- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt : Theo huớng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học - Q1
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt : Theo huớng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học - Q1 / Nguyễn Qúy Thành. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 558tr. ; 21cm ISBN 9786049028496 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T367
10 p hcmute 29/06/2022 255 1
Từ khóa: 1. Tục ngữ. 2. Tục ngữ. 3. Văn học dân gian . 4. Việt Nam.
Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mỗi quan hệ : Qua cứ liệu văn hóa dân gian miền Trung. Q.1
Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mỗi quan hệ : Qua cứ liệu văn hóa dân gian miền Trung. Q.1 / Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 471 tr. ; 21cm ISBN 9786049027284 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V872 - H69
11 p hcmute 29/06/2022 344 1
Kho tàng truyền cổ dân gian Việt Nam
Kho tàng truyền cổ dân gian Việt Nam / Hoàng Quyết (sưu tầm và biên soạn ). -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 670tr. ; 21cm ISBN 9786049028755 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 K45
9 p hcmute 29/06/2022 423 1
Thiên nhiên với sắc thái văn hóa vùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ : Chuyên khảo
Thiên nhiên với sắc thái văn hóa vùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ : Chuyên khảo / Nguyễn Thị Kim Ngân. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 351tr. ; 21cm ISBN 9786049027802 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-N576
10 p hcmute 29/06/2022 254 1
Từ khóa: 1. Ca dao trữ tình. 2. Ca dao trữ tình. 3. Văn hóa dân gian . 4. Việt Nam.
ứng xử của người Dao đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước
ứng xử của người Dao đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước / Phạm Công Hoan. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 295tr. ; 21cm ISBN 9786049028045 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 P534 - H678
12 p hcmute 29/06/2022 309 2
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam. Q.2
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam. Q.2 / Lê Van Lạo (sưu tầm, biên sọan). -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 531tr. ; 21cm ISBN 9786049028489 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 P577
6 p hcmute 29/06/2022 255 1
Từ khóa: 1. Ca dao Việt Nam. 2. Ca dao Việt Nam. 3. Tục ngữ Việt Nam.
Văn hóa dân gian vừng Bảy Núi / Hoài Phương. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 247tr. ; 21cm ISBN 9786049027291 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 H678-P577
8 p hcmute 29/06/2022 85 1
Từ khóa: 1. Văn hóa dân gian -- Việt Nam. 2. Văn hóa dân gian . 3. Việt Nam.
Văn hóa dân gian người La Chí - Q2
Văn hóa dân gian người La Chí - Q2 / Trần Hữu Sơn (Chủ biên); Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy Chiến, Chảo Chử Chấn, Nguyễn Ngoc Thanh, Bùii Quốc Khánh. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 423tr. ; 21cm ISBN 9786049029165 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
8 p hcmute 29/06/2022 108 1
Từ khóa: 1. Văn hóa dân gian -- Việt Nam. 2. Văn hóa dân gian . 3. Việt Nam.
Nghề dệt cổ truyền của người Mường
Nghề dệt cổ truyền của người Mường / Bùi Huy Vọng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 238 tr. ; 21cm ISBN 9786049027796 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 B932-V95
15 p hcmute 29/06/2022 370 1
Rừng thiêng ở mường Khủn Tinh / Trần Văn Hạc, Sầm Văn Bình. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 223tr. ; 21cm ISBN 9786049027611 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772-H117
8 p hcmute 29/06/2022 243 1
Tục thờ cá ông ở làng Diêm Phố - Ngư Lộc huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
Tục thờ cá ông ở làng Diêm Phố - Ngư Lộc huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa / Hoàng Minh Tưởng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 286 tr. ; 21cm ISBN 9786049027390 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 H678-T93
9 p hcmute 29/06/2022 212 1
Nghi lễ nông nghiệp của ngườ Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum
Nghi lễ nông nghiệp của ngườ Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum / A Tuấn. -- . -- H. : Khoa học xã hội 2015 158tr. ; 21cm ISBN 9786049027420 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 A111-T883
7 p hcmute 29/06/2022 245 1