- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất tổ
Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất tổ / Đặng Đình Thuận (chủ biên). -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 551 tr. ; 21 cm ISBN 9876049028977 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 �182 - T532
10 p hcmute 29/06/2022 191 1
Từ khóa: 1. ẩm thực -- Việt Nam. 2. ẩm thực . 3. Văn hóa dân gian . 4. Việt Nam.
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt : Theo huớng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học - Q1
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt : Theo huớng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học - Q1 / Nguyễn Qúy Thành. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 558tr. ; 21cm ISBN 9786049028496 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T367
10 p hcmute 29/06/2022 150 1
Từ khóa: 1. Tục ngữ. 2. Tục ngữ. 3. Văn học dân gian . 4. Việt Nam.
Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mỗi quan hệ : Qua cứ liệu văn hóa dân gian miền Trung. Q.1
Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mỗi quan hệ : Qua cứ liệu văn hóa dân gian miền Trung. Q.1 / Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 471 tr. ; 21cm ISBN 9786049027284 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V872 - H69
11 p hcmute 29/06/2022 236 1
Kho tàng truyền cổ dân gian Việt Nam
Kho tàng truyền cổ dân gian Việt Nam / Hoàng Quyết (sưu tầm và biên soạn ). -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 670tr. ; 21cm ISBN 9786049028755 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 K45
9 p hcmute 29/06/2022 280 1
Thiên nhiên với sắc thái văn hóa vùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ : Chuyên khảo
Thiên nhiên với sắc thái văn hóa vùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ : Chuyên khảo / Nguyễn Thị Kim Ngân. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 351tr. ; 21cm ISBN 9786049027802 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-N576
10 p hcmute 29/06/2022 164 1
Từ khóa: 1. Ca dao trữ tình. 2. Ca dao trữ tình. 3. Văn hóa dân gian . 4. Việt Nam.
ứng xử của người Dao đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước
ứng xử của người Dao đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước / Phạm Công Hoan. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 295tr. ; 21cm ISBN 9786049028045 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 P534 - H678
12 p hcmute 29/06/2022 209 2
Văn hóa dân gian vừng Bảy Núi / Hoài Phương. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 247tr. ; 21cm ISBN 9786049027291 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 H678-P577
8 p hcmute 29/06/2022 53 1
Từ khóa: 1. Văn hóa dân gian -- Việt Nam. 2. Văn hóa dân gian . 3. Việt Nam.
Văn hóa dân gian người La Chí - Q2
Văn hóa dân gian người La Chí - Q2 / Trần Hữu Sơn (Chủ biên); Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy Chiến, Chảo Chử Chấn, Nguyễn Ngoc Thanh, Bùii Quốc Khánh. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 423tr. ; 21cm ISBN 9786049029165 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
8 p hcmute 29/06/2022 75 1
Từ khóa: 1. Văn hóa dân gian -- Việt Nam. 2. Văn hóa dân gian . 3. Việt Nam.
Nghề dệt cổ truyền của người Mường
Nghề dệt cổ truyền của người Mường / Bùi Huy Vọng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 238 tr. ; 21cm ISBN 9786049027796 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 B932-V95
15 p hcmute 29/06/2022 255 1
Rừng thiêng ở mường Khủn Tinh / Trần Văn Hạc, Sầm Văn Bình. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 223tr. ; 21cm ISBN 9786049027611 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772-H117
8 p hcmute 29/06/2022 166 1
Tục thờ cá ông ở làng Diêm Phố - Ngư Lộc huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
Tục thờ cá ông ở làng Diêm Phố - Ngư Lộc huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa / Hoàng Minh Tưởng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 286 tr. ; 21cm ISBN 9786049027390 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 H678-T93
9 p hcmute 29/06/2022 138 1
Nghi lễ nông nghiệp của ngườ Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum
Nghi lễ nông nghiệp của ngườ Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum / A Tuấn. -- . -- H. : Khoa học xã hội 2015 158tr. ; 21cm ISBN 9786049027420 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 A111-T883
7 p hcmute 29/06/2022 161 1