- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những món ăn Việt Nam = Verlockende Rezepte aus Vietnam :Song ngữ Đức Việt , Deutsch - Vietnamesisch
Những món ăn Việt Nam = Verlockende Rezepte aus Vietnam :Song ngữ Đức Việt , Deutsch - Vietnamesisch / Nguyễn Thu Hương. -- Tp.Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2007 154tr.; 28cm Dewey Class no. : 641.597 97 -- dc 22Call no. : 641.59759 N573-H957
6 p hcmute 04/04/2022 143 0
Món ăn Việt Nam ngày nay = The food of Vietnam today
Món ăn Việt Nam ngày nay = The food of Vietnam today / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu,...; Thanh Bình ( dịch). -- Tp.HCM : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2005 93tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.59 597 -- dc 22Call no. : 641.59597 M734
4 p hcmute 04/04/2022 268 0
90 món ăn ngon chế biến từ thịt bò
90 món ăn ngon chế biến từ thịt bò / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM : Trẻ, 2003 119tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 641.502Call no. : 641.82 N573-V217
7 p hcmute 24/03/2022 358 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam. 3. Thịt bò -- Kỹ thuật chế biến.
Những món ăn đơn giản / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM : Trẻ, 2003 127tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 641.502Call no. : 641.82 N573-V217
9 p hcmute 24/03/2022 113 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam. 3. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến.
Những bài thuốc tráng dương, bổ thận
Những bài thuốc tráng dương, bổ thận Hoàng Duy Tân/ T2. -- 1st ed. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 162tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.854, 615.882Call no. : 613.953 H678-T161
5 p hcmute 24/03/2022 452 0
Từ khóa: 1. Bệnh thận -- Điều trị đông y. 2. Climacteric, Male -- Therapy. 3. Folk medicine -- China. 4. Infertility male -- Therapy. 5. Món ăn bài thuốc -- Bổ thận. 6. Nam khoa.
Ăn uống phòng trị bệnh ung thư
Ăn uống phòng trị bệnh ung thư / Phan Văn Chiêu, Thiếu Hải. -- 1st ed. -- Huế: Thuận Hóa, 1999 213tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21, 616.99Call no. : 613.2 P535-C534
5 p hcmute 22/03/2022 298 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Bệnh ung thư -- Ẩm thực trị liệu. 3. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. I. Thiếu Hải. II. Jack, Alex.
Các món ăn trị bệnh phụ nữ / Hồng Khánh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 159tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424, 613.2 -- dc 21, 615.854 -- dc 21Call no. : 613.2 C126
6 p hcmute 22/03/2022 227 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. 2. Vegetarianism -- Vietnam. I. Hồng Khánh, Biên dịch.
Rau hoa quả chữa bệnh/ Lê Văn Tri. -- 1st ed. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 196tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 L433-T819
12 p hcmute 22/03/2022 245 0
Từ khóa: 1. Cây thuốc -- Việt Nam. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarian diets.
Các món ăn nguội/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 107tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-V217
6 p hcmute 22/03/2022 239 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam. 3. Món nguội -- Kỹ thuật chế biến.
Thực đơn món ăn gia đình hằng ngày
Thực đơn món ăn gia đình hằng ngày/ Nguyễn Thị Thanh . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 1997 94tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573 - T367
5 p hcmute 22/03/2022 274 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese. 2. Món ăn hàng ngày. 3. Món ăn Việt Nam.
Thiết kế chi tiết để dùng trong đồ gá tổ hợp
Thiết kế chi tiết để dùng trong đồ gá tổ hợp: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số: SV2020 - 48/ Lê Thị Kim Thỏa, Nguyễn Lâm Hoàng An, Trần Công Hào; Nguyễn Hoài Nam (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 ,49tr.: hình, sơ đồ; 01 file ,Không có bản giấy Dewey Class no. : 621.9 -- dc...
53 p hcmute 16/03/2022 415 7
Từ khóa: 1. Đồ gá -- Thiết kế. I. Nguyễn Hoài Nam, giảng viên hướng dẫn. II. Nguyễn Lâm Hoàng An. III. Trần Công Hào.
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình/ Ngọc Quang. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2005 415tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.59597 -- dc 21Call no. : 641.59597 N576-Q124
15 p hcmute 11/03/2022 285 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Việt Nam. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.