- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cuộc chiến quyết tử/ Đặng Vương Hưng. -- Hà Nội: Công an Nhân dân, 2007 334tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22 Call no. : 895.922803 Đ182-H936
4 p hcmute 03/06/2022 318 0
Từ khóa: 1. Văn học Việt Nam -- Nhật ký. 2. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 3. Văn học kháng chiến chống Mỹ.
Ván bài lật ngửa: Tiểu thuyết - Tập 6
Ván bài lật ngửa: Tiểu thuyết - Tập 6 / Nguyễn Trương Thiên Lý. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2002 434tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.922 333 -- dc 21 Call no. : 895.922333 N573-L891
3 p hcmute 03/06/2022 266 0
Webster's new world Dictionary Of the American language
Webster's new world Dictionary: Of the American language/. -- New York: The World Publishing Com., 1968 648p.; 21cm. 1. Từ điển Anh - Anh. 2. Tiếng Anh - Mỹ -- Từ điển. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 W378
7 p hcmute 03/06/2022 308 0
Từ khóa: Từ điển Anh - Anh, Tiếng Anh - Mỹ -- Từ điển, Tiếng Anh -- Từ điển.
Cuốn theo chiều gió = Gone with the wind/ Margaret Mitchell
Cuốn theo chiều gió = Gone with the wind/ Margaret Mitchell; Vũ Kim Thư (dịch)/ T1. -- Hà Nội: Văn Học, 1997 755tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 M682
3 p hcmute 01/06/2022 341 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Vũ Kim Thư (dịch).
Lược sử nước Mỹ / Vương Kính Chi (biên soạn), Phong Đảo (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000 202tr.; 19cm Dewey Class no. : 305.8973 -- dc 21 Call no. : 305.8973 V994-C532
6 p hcmute 01/06/2022 379 0
Từ khóa: 1. Văn hóa Mỹ. I. Phong Đảo biên dịch. II. Vương Kính Chi biên soạn.
Đôi điều cần biết về nước Mỹ / Lê Quang Huy. -- TP.HCM: Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000 143tr.; 19cm Dewey Class no. : 305.8973 -- dc 21 Call no. : 305.8973 L433-H987
6 p hcmute 01/06/2022 276 0
Từ khóa: 1. Văn hóa Mỹ.
Nghiên cứu áp dụng Testform "Ghent pdf output suite 5.0" để kiểm tra sự phù hợp của file pdf/x trên một số dòng RIP thông dụng cho công nghệ in offset: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ In/ Nguyễn Đức Đại, Phan Thị Mỹ Thanh, Lê Công Tài; Trần Thanh Hà (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 131tr.:...
132 p hcmute 31/05/2022 498 9
Từ khóa: Công nghệ in, In offset, Lê Công Tài, Phan Thị Mỹ Thanh, Trần Thanh Hà
Biên soạn nội dung bài giảng và bài tập môn lý thuyết ô tô cho sinh viên Chất lượng cao Tiếng Việt: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô/ Trần Vũ Hùng, Đặng Thị Mỹ Linh; Nguyễn Mạnh Cường (giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 xx, 358tr.: minh họa; 1 file Không có bản...
360 p hcmute 30/05/2022 1174 51
Từ khóa: Lý thuyết ô tô -- Tài liệu giảng dạy, Đặng Thị Mỹ Linh, Nguyễn Mạnh Cường
Thiết kế nguồn động lực và hệ thống truyền lực mô tô điện thể thao: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô/ Trần Ngọc Thức, Nguyễn Mỹ Cảnh; Huỳnh Thịnh (giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019 xx, 89tr.: minh họa; 1 file Không có bản giấy Dewey Class no. : 629.244...
91 p hcmute 30/05/2022 397 8
Từ khóa: Hệ thống truyền lực, Mô tô, Huỳnh Thịnh, Nguyễn Mỹ Cảnh
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ/ {Ktg}. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb TP. Hồ CHí Minh , 1993 227tr.; 20cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21 Call no. : 641.82 N585
4 p hcmute 30/05/2022 432 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Âu Mỹ -- Kỹ thuật chế biến.
Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc: Tủ sách mỹ thuật đời sống
Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc: Tủ sách mỹ thuật đời sống/ Khai K. Pham, Do C. Nguyen; Joseph Belmont. -- H.: Mỹ thuật, 2002 110p.; 19cm 1. Kiến trúc cảnh quan. 2. Phong cách thẩm mỹ. 3. Thiết kế kiến trúc. I. . II. Do C. Nguyen. III. Joseph Belmont. Dewey Class no. : 712.2 -- dc 22 Call no. : 712.2 P534
5 p hcmute 30/05/2022 441 1
Nghệ thuật phối màu: Đồ họa vi tính; Thiết kế trang WEB; Thiết kế thời trang; Thiết kế nội thất; Thiết kế mỹ thuật công nghiệp; Quảng cáo; Hội họa/ Nguyễn Hạnh . -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001 157tr.; 20cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 N573-H239
4 p hcmute 30/05/2022 635 4