- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Bài tập truyền nhiệt
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Bài tập truyền nhiệt/ Phạm Văn Bôn. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 149tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22Call no. : 660.28 P534-B697
5 p hcmute 19/04/2022 904 19
Khám phá thế giới mỹ thuật/ Laurie Schneider Adams; Trần Văn Huân dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2006 216tr.; 21cm Dewey Class no. : 701.18 -- dc 22Call no. : 701.18 A211
6 p hcmute 19/04/2022 94 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật.
Mỹ thuật 4: Sách giáo viên / Triệu Khắc Lễ. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 96tr.; 20cm . Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 M618
6 p hcmute 19/04/2022 172 0
Mỹ thuật 1: Sách giáo viên / Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2000 76tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 M618
4 p hcmute 19/04/2022 179 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật . 2. Mỹ thuật -- Dạy và học. I. Nguyễn Hữu Hạnh.
Những bài diễn thuyết nổi tiếng nước Mỹ
Những bài diễn thuyết nổi tiếng nước Mỹ/ Hạ Dương Châu ( Tuyển chọn ), Cảnh Dương ( dịch ). -- H.: Quân đội nhân dân, 2009 391tr.; 21cm Dewey Class no. : -- dc 22Call no. : 973.9 N576
6 p hcmute 18/04/2022 281 0
Mỹ thuật Lý Trần - Mỹ thuật phật giáo: Giải thưởng 1998 Hội VNDGVN
Mỹ thuật Lý Trần - Mỹ thuật phật giáo: Giải thưởng 1998 Hội VNDGVN / Chu Quang Trứ. -- TP.HCM: Mỹ thuật, 2001 744tr.; 21cm Dewey Class no. : 726 -- dc 21, 709Call no. : 726 C559-T865
7 p hcmute 18/04/2022 345 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam -- Lịch sử.
Luật sư Nguyễn Hữu Thọ = Lawyer Nguyễn Hữu Thọ
Luật sư Nguyễn Hữu Thọ = Lawyer Nguyễn Hữu Thọ/ Vũ Khánh, Đặng Văn Thái, Phùng Thị Mỹ.. -- H.: Thông tấn, 2010 188tr.; 25cm Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 22Call no. : 959.704092 L926
5 p hcmute 18/04/2022 404 0
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, …. -- H. : Xây dựng, 2015 348tr. ; 26cm ISBN 9786048216092 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
7 p hcmute 18/04/2022 455 1
Mỹ học kiến trúc/ Uông Chính Chương, Nguyễn Văn Nam (dịch), Trần Kim Bảo (hiệu đính). -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011. - 296tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 704.9 U64-C559
6 p hcmute 12/04/2022 242 0
Từ khóa: Mỹ học kiến trúc.
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị / Phạm Hùng Cường, Phạm Thúy Loan, Tôn Đại,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 107tr.; 27cm Dewey Class no. : 720 -- dc 22Call no. : 720 P535
6 p hcmute 08/04/2022 666 1
Mỹ thuật Tây Tạng/ Robert E. Fisher; Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2004 261tr.; 21cm Dewey Class no. : 709.515 -- dc 22Call no. : 709.515 F535
5 p hcmute 08/04/2022 199 0
Từ khóa: .1. Mỹ thuật -- Tây Tạng. 2. Nghệ thuật -- Tây Tạng.
Mỹ thuật Ấn Độ / Roy C. Craven, người dịch: Nguyễn Tuấn, Huỳnh Ngọc Trảng. -- H : Mỹ thuật, 2005 303tr ; 21cm Dewey Class no. : 709.54 -- dc 21Call no. : 709.54 C898
6 p hcmute 08/04/2022 333 1
Từ khóa: . 1. Mỹ thuật -- Ấn độ. 2. Nghệ thuật -- Ấn độ. I. Huỳnh ngọc Trảng. II. Nguyễn Tuấn.