- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
7 ngày và 35 năm. -- H.: Kim đồng, 2005 239tr; 24cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22Call no. : 895.922803 B356
6 p hcmute 20/04/2022 352 0
Dành 10 phút để tìm hiểu các phương pháp thuyết trình hiêu quả: Trở thành một thuyết trình viên hiệu quả, xác định thông điệp trung tâm.../ George J.Kops; Mỹ Khanh, Đức Tấn biên dịch. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006 175tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.452 -- dc 22Call no. : 658.452 K83
10 p hcmute 20/04/2022 305 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật thuyết trình. 2. Phương pháp thuyết trình. I. Đức Tấn. II. Mỹ Khanh.
Ký ức tây nguyên: Hồi ức / Đặng Vũ Hiệp, Lê Hải Triều, Ngô Vĩnh Bình (thể hiện). -- in lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2002 370tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 Đ182-H633
6 p hcmute 20/04/2022 467 2
Một thế kỷ văn minh nhân loại / Trần Mạnh Thường (chủ biên), Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo (biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 837tr.; 21cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21Call no. : 909 T772-T536
6 p hcmute 20/04/2022 354 0
Từ khóa: 1. Văn minh nhân loại. I. Bùi Xuân Mỹ (biên soạn). II. Phạm Minh Thảo (biên soạn).
Lịch sử dân tộc Mỹ/ Howard Zinn; Chu Hồng Thắng, Vũ Mai Hoàng, Lê Văn Chương (dịch ),... -- H.: Thế giới, 2010 805tr.; 24cm Dewey Class no. : 973 -- dc 22Call no. : 973 Z784
9 p hcmute 19/04/2022 409 0
Vẽ mĩ thuật :Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc
Vẽ mĩ thuật :Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc / Lê Đức Lai . -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2010 121tr.; 27cm Dewey Class no. : 743.8 -- dc 21Call no. : 743.8 L433-L185
6 p hcmute 19/04/2022 327 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc mỹ thuật - Xây dựng. 2. Vẽ mỹ thuật. 3. Vẽ mỹ thuật - Kiến trúc.
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Bài tập truyền nhiệt
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Bài tập truyền nhiệt/ Phạm Văn Bôn. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 149tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22Call no. : 660.28 P534-B697
5 p hcmute 19/04/2022 955 19
Khám phá thế giới mỹ thuật/ Laurie Schneider Adams; Trần Văn Huân dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2006 216tr.; 21cm Dewey Class no. : 701.18 -- dc 22Call no. : 701.18 A211
6 p hcmute 19/04/2022 104 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật.
Mỹ thuật 4: Sách giáo viên / Triệu Khắc Lễ. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 96tr.; 20cm . Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 M618
6 p hcmute 19/04/2022 183 0
Mỹ thuật 1: Sách giáo viên / Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2000 76tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 M618
4 p hcmute 19/04/2022 191 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật . 2. Mỹ thuật -- Dạy và học. I. Nguyễn Hữu Hạnh.
Những bài diễn thuyết nổi tiếng nước Mỹ
Những bài diễn thuyết nổi tiếng nước Mỹ/ Hạ Dương Châu ( Tuyển chọn ), Cảnh Dương ( dịch ). -- H.: Quân đội nhân dân, 2009 391tr.; 21cm Dewey Class no. : -- dc 22Call no. : 973.9 N576
6 p hcmute 18/04/2022 298 0
Mỹ thuật Lý Trần - Mỹ thuật phật giáo: Giải thưởng 1998 Hội VNDGVN
Mỹ thuật Lý Trần - Mỹ thuật phật giáo: Giải thưởng 1998 Hội VNDGVN / Chu Quang Trứ. -- TP.HCM: Mỹ thuật, 2001 744tr.; 21cm Dewey Class no. : 726 -- dc 21, 709Call no. : 726 C559-T865
7 p hcmute 18/04/2022 369 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam -- Lịch sử.