- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
1001 cách xâu - thêu - dán - kết chuỗi hạt châu
1001 cách xâu - thêu - dán - kết chuỗi hạt châu/ Thanh Giang. -- Tp.HCM.: Nxb.Tổng hợp, 2004 64tr.; 26cm Dewey Class no. : 745.57 -- dc 21Call no. : 745.57 M917
4 p hcmute 11/05/2022 116 0
Từ khóa: 1. Mỹ nghệ.
Tuyển tập logo và các kiểu thương hiệu - T. 2
Tuyển tập logo và các kiểu thương hiệu - T. 2/ Uyên Huy (sưu tầm và giảng giải). -- H.: Thống kê, 2002 306tr.; 21cm I. Uyên Huy. Dewey Class no. : 745.6 -- dc 21, 745.2Call no. : 745.6 T968
7 p hcmute 11/05/2022 289 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp.
Tuyển tập logo và các kiểu thương hiệu - T. 1
Tuyển tập logo và các kiểu thương hiệu - T. 1/ Uyên Huy (sưu tầm và giảng giải). -- H.: Thống kê, 2002 310tr.; 21cm I. Uyên Huy. Dewey Class no. : 745.6 -- dc 21, 745.2Call no. : 745.6 T968
7 p hcmute 11/05/2022 269 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp.
Tuyển tập những mẫu hoa văn cửa sắt: Cửa panel 4 cánh cửa rào cầu thang
Tuyển tập những mẫu hoa văn cửa sắt: Cửa panel 4 cánh cửa rào cầu thang/ Phạm Tam. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2002 224tr.; 27cm Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 P534-T153
5 p hcmute 11/05/2022 286 0
Mẫu cửa sắt: 200 mẫu cửa panel
Mẫu cửa sắt: 200 mẫu cửa panel/ Hùng Thắng, Văn Tuấn. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 206tr.; 27cm I. Văn Tuấn. Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 H936-T367
3 p hcmute 11/05/2022 353 0
Từ khóa: 1. Hoa văn cửa sắt. 2. Mỹ thuật kíến trúc. 3. Nghệ thuật trang trí. 4. Trang trí nội thất.
Nghệ thuật làm đẹp/ Hoàng Ngọc (B.s). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 188tr.; 17cm Dewey Class no. : 646.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H678-N576
6 p hcmute 11/05/2022 324 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
Di sản thủ công mỹ nghệ Việt Nam
Di sản thủ công mỹ nghệ Việt Nam = The Vietnammese fine art handicraft heritages/ Bùi Văn Vượng . -- Lần Thứ1. -- H.: Thanh Niên, 2000 1184tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 745.509 597 -- dc 21Call no. : 745.509597 B932 - V994
19 p hcmute 11/05/2022 330 1
Từ khóa: 1. Di sản văn hóa -- Việt Nam. 2. Thủ công mỹ nghệ -- Việt Nam.
Tạo hình cho bánh / Lục Vinh Hoa, biên dịch: Tiểu Quỳnh. -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 64tr ; 21cm . Dewey Class no. : 641.865 39 -- dc 21, 642.8Call no. : 641.86539 L931-H678
4 p hcmute 09/05/2022 145 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật trang trí. I. Tiểu Quỳnh
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới/ Tú Trinh(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 179tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424 -- dc 21Call no. : 613.0424 T883-T832
6 p hcmute 09/05/2022 336 0
160 mẫu bánh kem - T. 2/ Nguyễn Thị Tới. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1997 114tr.; 21cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.86539 -- dc 21, 642.8Call no. : 641.86539 N573-T646
4 p hcmute 09/05/2022 132 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật trang trí.
Hệ thống bài tập công nghệ may 4
Hệ thống bài tập công nghệ may 4/ Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Hà Thị Hiền,... -- H.: Lao động xã hội, 2006 245tr; 21cm Dewey Class no. : 687.042 076 -- dc 21Call no. : 687.042076 H432
6 p hcmute 06/05/2022 453 1
Hệ thống bài tập công nghệ may 1
Hệ thống bài tập công nghệ may 1/ Võ Tấn Phước (hiệu đính), Bùi Thị Cẩm Loan, Phạm Nhất Chi Mai,... -- H.: Lao động - xã hội, 2006 192tr.; 21cm Dewey Class no. : 687.042 076 -- dc 22Call no. : 687.042076 H432
7 p hcmute 06/05/2022 603 2