- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thủ Tướng Võ Văn Kiệt= Prime Ministes Vo Van Kiet
Thủ Tướng Võ Văn Kiệt= Prime Ministes Vo Van Kiet/ Vũ Khánh, Đặng Văn Thái, Vũ Quốc tuấn, Bùi Hoàng Chung... -- H.: Thông Tấn, 2011 196tr.; 25cm Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 22 Call no. : 959.704092 T532
4 p hcmute 13/05/2022 365 0
Từ khóa: 1. Tiểu sử. 2. Võ Văn Kiệt -- Nhà hoạt động cách mạng. I. Phùng Thị Mỹ.
Nghệ thuật làm đẹp/ Nghi Trang(Biên soạn), Kim Quy(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Thanh niên, 2000 156tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N568-T772
10 p hcmute 13/05/2022 663 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ. I. Kim Quy, Biên soạn.
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ/ Ánh Ngọc(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 179tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 M917
6 p hcmute 13/05/2022 468 1
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
Thể dục mặt/ Lê Thành(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 117tr; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T374
7 p hcmute 13/05/2022 574 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Physical fitness. 3. Thể dục thẩm mỹ. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 577 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Bách khoa bóng đá thế giới/ Phạm Hoàng Nam, Nguyễn Cảnh Tân, Lê Ngọc Thái. -- H.: Văn hóa - Thông tin, 2006 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 796.334 -- dc 22Call no. : 796.334 P534-N174
4 p hcmute 12/05/2022 392 0
Từ khóa: 1. Bóng đá thế giới. I. Lê Ngọc Thái. II. Nguyễn Cảnh Tân. III. Nguyễn Ngọc Duy Mỹ .
Những người đàn bà trong gia đình Kennedy
Những người đàn bà trong gia đình Kennedy / Pearl S. Buck; Nguyễn Á Châu (dịch). -- TP.HCM: Văn Học, 1996 202tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 810.381Call no. : 923.2 B922
12 p hcmute 12/05/2022 373 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. 2. Kennedy, Robert. 3. Tiểu thuyết lịch sử -- Mỹ. I. Nguyễn Á Châu (dịch).
1001 cách xâu - thêu - dán - kết chuỗi hạt châu
1001 cách xâu - thêu - dán - kết chuỗi hạt châu/ Thanh Giang. -- Tp.HCM.: Nxb.Tổng hợp, 2004 64tr.; 26cm Dewey Class no. : 745.57 -- dc 21Call no. : 745.57 M917
4 p hcmute 11/05/2022 133 0
Từ khóa: 1. Mỹ nghệ.
1001 cách xâu - thêu - dán - kết hạt cườm thêu vải
1001 cách xâu - thêu - dán - kết hạt cườm thêu vải/ Thanh Giang ( Biên soạn). -- Tp.HCM.: Nxb.Tổng hợp, 2004 64tr.; 26cmDewey Class no. : 745.57 -- dc 21Call no. : 745.57 M917
4 p hcmute 11/05/2022 169 0
Từ khóa: 1. Mỹ nghệ.
Tuyển tập logo và các kiểu thương hiệu - T. 1
Tuyển tập logo và các kiểu thương hiệu - T. 1/ Uyên Huy (sưu tầm và giảng giải). -- H.: Thống kê, 2002 310tr.; 21cm I. Uyên Huy. Dewey Class no. : 745.6 -- dc 21, 745.2Call no. : 745.6 T968
7 p hcmute 11/05/2022 301 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp.
Tuyển tập những mẫu hoa văn cửa sắt: Cửa panel 4 cánh cửa rào cầu thang
Tuyển tập những mẫu hoa văn cửa sắt: Cửa panel 4 cánh cửa rào cầu thang/ Phạm Tam. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2002 224tr.; 27cm Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 P534-T153
5 p hcmute 11/05/2022 327 0
Mẫu cửa sắt: 200 mẫu cửa panel
Mẫu cửa sắt: 200 mẫu cửa panel/ Hùng Thắng, Văn Tuấn. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 206tr.; 27cm I. Văn Tuấn. Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 H936-T367
3 p hcmute 11/05/2022 393 0
Từ khóa: 1. Hoa văn cửa sắt. 2. Mỹ thuật kíến trúc. 3. Nghệ thuật trang trí. 4. Trang trí nội thất.