- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Vẽ nét cơ thể người
Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Vẽ nét cơ thể người/ Gia Bảo, Ngọc Duyên. -- H.: Mỹ thuật, 2006 64tr.; 29cm Dewey Class no. : 743.42 -- dc 22 Call no. : 743.42 G428-B221
4 p hcmute 13/05/2022 392 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật vẽ. 2. Mỹ thuật. 3. Vẽ người. I. Ngọc Duyên.
Tướng Mỹ bại trận/ Lê Kim. -- H.: Quân đội nhân dân, 2005 134tr.; 21cm Dewey Class no. : 959.707 3 -- dc 22 Call no. : 959.7073 L433-K49
3 p hcmute 13/05/2022 402 0
Bí mật chôn vùi, sự thật tàn bạo
Bí mật chôn vùi, sự thật tàn bạo/ Michael D. Sallah, Mitch Weiss, Joe Mahr; Trịnh Lữ dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Trẻ, 2006 192tr.; 21cm Dewey Class no. : 959.70733473 -- dc 22 Call no. : 959.70733473 S168
12 p hcmute 13/05/2022 391 0
Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật
Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật : Lộc Diệu Thế, Lê Khánh Trường/ T1: Giấy cắt, đèn chiếu và tranh khắc bản. Mô tả bằng đường nét truyền thống và hiện đại. Hoạt họa và thể thao /. -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 268tr ; 27cm Dewey Class no. : 743.6 -- dc 21 Call no. : 743.6 L811-T374
5 p hcmute 13/05/2022 317 0
Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật
Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật / Lộc Diệu Thế, Lê Khánh Trường T2 Tranh quảng cáo và sưu tập nước ngoài. Cắt giấy và ảnh cắt nước ngoài /. -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 264tr ; 27cm Dewey Class no. : 743.6 -- dc 21 Call no. : 743.6 L811-T374
4 p hcmute 13/05/2022 331 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Vẽ thương mại. I. Lê Khánh Trường.
Thủ Tướng Võ Văn Kiệt= Prime Ministes Vo Van Kiet
Thủ Tướng Võ Văn Kiệt= Prime Ministes Vo Van Kiet/ Vũ Khánh, Đặng Văn Thái, Vũ Quốc tuấn, Bùi Hoàng Chung... -- H.: Thông Tấn, 2011 196tr.; 25cm Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 22 Call no. : 959.704092 T532
4 p hcmute 13/05/2022 328 0
Từ khóa: 1. Tiểu sử. 2. Võ Văn Kiệt -- Nhà hoạt động cách mạng. I. Phùng Thị Mỹ.
Nghệ thuật làm đẹp/ Nghi Trang(Biên soạn), Kim Quy(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Thanh niên, 2000 156tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N568-T772
10 p hcmute 13/05/2022 631 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ. I. Kim Quy, Biên soạn.
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ/ Ánh Ngọc(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 179tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 M917
6 p hcmute 13/05/2022 444 1
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
Thể dục mặt/ Lê Thành(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 117tr; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T374
7 p hcmute 13/05/2022 539 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Physical fitness. 3. Thể dục thẩm mỹ. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 536 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Bách khoa bóng đá thế giới/ Phạm Hoàng Nam, Nguyễn Cảnh Tân, Lê Ngọc Thái. -- H.: Văn hóa - Thông tin, 2006 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 796.334 -- dc 22Call no. : 796.334 P534-N174
4 p hcmute 12/05/2022 368 0
Từ khóa: 1. Bóng đá thế giới. I. Lê Ngọc Thái. II. Nguyễn Cảnh Tân. III. Nguyễn Ngọc Duy Mỹ .
Những người đàn bà trong gia đình Kennedy
Những người đàn bà trong gia đình Kennedy / Pearl S. Buck; Nguyễn Á Châu (dịch). -- TP.HCM: Văn Học, 1996 202tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 810.381Call no. : 923.2 B922
12 p hcmute 12/05/2022 346 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. 2. Kennedy, Robert. 3. Tiểu thuyết lịch sử -- Mỹ. I. Nguyễn Á Châu (dịch).