- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán/ Võ Văn Nhị (ch.b.), Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung,... -- H.: Tài chính, 2005 271tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 V872-N576
7 p hcmute 18/05/2022 433 0
Thực hành màu sắc và hội họa / Robert Duplos . -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2002 166tr.; 27cm Dewey Class no. : -- dc 21 , 720.284 Call no. : 741.01 D931
4 p hcmute 18/05/2022 325 1
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ mỹ thuật -- Vẽ tĩnh vật . I. .
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới / Tiệp Nhân, Vệ Hải; người dịch: Trần Kiết Hùng, Nguyễn Hồng Trang. -- H.: Mỹ thuật, 2004 599tr.; 19cm Dewey Class no. : 741.03 -- dc 21 Call no. : 741.03 T563-N578
7 p hcmute 18/05/2022 425 0
Mỹ thuật 3: Sách giáo viên / Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh. -- Tái bản lần thứ 7. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 76tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 M618
5 p hcmute 18/05/2022 214 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật . 2. Mỹ thuật -- Dạy và học. I. Nguyễn Hữu Hạnh.
Đi tìm logo đẹp & các kiểu thương hiệu - Tập 3
Đi tìm logo đẹp & các kiểu thương hiệu - Tập 3/ Uyên Huy. -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 252tr.; 28cm Dewey Class no. : 745.6 -- dc 22 Call no. : 745.6 Đ536
6 p hcmute 17/05/2022 294 1
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp.
Lịch sử mỹ thuật Viễn Đông/ Sherman E. Lee; Trần Văn Huân biên dịch. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2007 685tr.; 27cm Dewey Class no. : 709.5 -- dc 22 Call no. : 709.5 L477
6 p hcmute 17/05/2022 421 2
Từ khóa: 1. Lịch sử mỹ thuật. 2. Mỹ thuật. 3. Mỹ thuật viễn đông. I. Trần Văn Huân, biên dịch.
Lịch sử mỹ thuật Viễn Đông/ Sherman E. Lee; Trần Văn Huân biên dịch. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2007 685tr.; 27cm Dewey Class no. : 709.5 -- dc 22 Call no. : 709.5 L477
7 p hcmute 17/05/2022 338 0
Từ khóa: 1. Lịch sử mỹ thuật. 2. Mỹ thuật. 3. Mỹ thuật viễn đông. I. Trần Văn Huân, biên dịch.
Mỹ thuật thủ đô Hà Nội thế kỷ 20 = Les beaux - arts de la capitale de HaNoi au 20 siècle the fine arts of the capital HaNoi in the 20th centuri / Quang Phòng, Quang Việt. -- Hà Nội: Mỹ Thuật, 2000 426tr ; 26cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21 Call no. : 709 Q124-P574
5 p hcmute 17/05/2022 392 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam -- Thế kỷ 20. I. Quang Việt.
Tác giả tác phẩm mỹ thuật Việt Nam = Vietnamese fine arts artists works of art
Tác giả tác phẩm mỹ thuật Việt Nam = Vietnamese fine arts artists works of art. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2002 235tr ; 36cm Dewey Class no. : 750.95 -- dc 21 Call no. : 750.95 T115
5 p hcmute 17/05/2022 299 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam.
Phương pháp vẽ người mẫu trong thiết kế thời trang
Phương pháp vẽ người mẫu trong thiết kế thời trang. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2002 128tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 P577
3 p hcmute 17/05/2022 543 2
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Thiết kế thời trang. 3. Vẽ thương mại.
Đường ra trận: Hồi ký/ Bùi Văn Cường. -- Hà Nội: Công an Nhân dân, 2007 163tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22 Call no. : 895.922803 B932-C973
4 p hcmute 16/05/2022 348 0
Từ khóa: 1. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 2. Văn học kháng chiến chống Mỹ . 3. Văn học Việt Nam -- Nhật ký.
Cuối trời mây trắng bay/ Đặng Vương Hưng. -- Hà Nội: Công an Nhân dân, 2007 362tr.; 21cm 1. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 2. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 2. Văn học kháng chiến chống Mỹ. 3. Văn học Việt Nam -- Nhật ký. . 3. Văn học kháng chiến chống Mỹ. 4. Văn học Việt Nam -- Nhật ký. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22 Call no. : 895.922803 Đ182-H936
4 p hcmute 16/05/2022 370 0