- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thể dục mặt/ Lê Thành(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 117tr; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T374
7 p hcmute 13/05/2022 360 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Physical fitness. 3. Thể dục thẩm mỹ. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Bách khoa bóng đá thế giới/ Phạm Hoàng Nam, Nguyễn Cảnh Tân, Lê Ngọc Thái. -- H.: Văn hóa - Thông tin, 2006 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 796.334 -- dc 22Call no. : 796.334 P534-N174
4 p hcmute 12/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Bóng đá thế giới. I. Lê Ngọc Thái. II. Nguyễn Cảnh Tân. III. Nguyễn Ngọc Duy Mỹ .
Những người đàn bà trong gia đình Kennedy
Những người đàn bà trong gia đình Kennedy / Pearl S. Buck; Nguyễn Á Châu (dịch). -- TP.HCM: Văn Học, 1996 202tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 810.381Call no. : 923.2 B922
12 p hcmute 12/05/2022 224 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. 2. Kennedy, Robert. 3. Tiểu thuyết lịch sử -- Mỹ. I. Nguyễn Á Châu (dịch).
1001 cách xâu - thêu - dán - kết chuỗi hạt châu
1001 cách xâu - thêu - dán - kết chuỗi hạt châu/ Thanh Giang. -- Tp.HCM.: Nxb.Tổng hợp, 2004 64tr.; 26cm Dewey Class no. : 745.57 -- dc 21Call no. : 745.57 M917
4 p hcmute 11/05/2022 76 0
Từ khóa: 1. Mỹ nghệ.
1001 cách xâu - thêu - dán - kết hạt cườm thêu vải
1001 cách xâu - thêu - dán - kết hạt cườm thêu vải/ Thanh Giang ( Biên soạn). -- Tp.HCM.: Nxb.Tổng hợp, 2004 64tr.; 26cmDewey Class no. : 745.57 -- dc 21Call no. : 745.57 M917
4 p hcmute 11/05/2022 93 0
Từ khóa: 1. Mỹ nghệ.
Tuyển tập logo và các kiểu thương hiệu - T. 2
Tuyển tập logo và các kiểu thương hiệu - T. 2/ Uyên Huy (sưu tầm và giảng giải). -- H.: Thống kê, 2002 306tr.; 21cm I. Uyên Huy. Dewey Class no. : 745.6 -- dc 21, 745.2Call no. : 745.6 T968
7 p hcmute 11/05/2022 195 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp.
Tuyển tập logo và các kiểu thương hiệu - T. 1
Tuyển tập logo và các kiểu thương hiệu - T. 1/ Uyên Huy (sưu tầm và giảng giải). -- H.: Thống kê, 2002 310tr.; 21cm I. Uyên Huy. Dewey Class no. : 745.6 -- dc 21, 745.2Call no. : 745.6 T968
7 p hcmute 11/05/2022 196 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp.
Tuyển tập những mẫu hoa văn cửa sắt: Cửa panel 4 cánh cửa rào cầu thang
Tuyển tập những mẫu hoa văn cửa sắt: Cửa panel 4 cánh cửa rào cầu thang/ Phạm Tam. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2002 224tr.; 27cm Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 P534-T153
5 p hcmute 11/05/2022 222 0
Mẫu cửa sắt: 200 mẫu cửa panel
Mẫu cửa sắt: 200 mẫu cửa panel/ Hùng Thắng, Văn Tuấn. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 206tr.; 27cm I. Văn Tuấn. Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 H936-T367
3 p hcmute 11/05/2022 278 0
Từ khóa: 1. Hoa văn cửa sắt. 2. Mỹ thuật kíến trúc. 3. Nghệ thuật trang trí. 4. Trang trí nội thất.
Nghệ thuật làm đẹp/ Hoàng Ngọc (B.s). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 188tr.; 17cm Dewey Class no. : 646.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H678-N576
6 p hcmute 11/05/2022 241 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
Di sản thủ công mỹ nghệ Việt Nam
Di sản thủ công mỹ nghệ Việt Nam = The Vietnammese fine art handicraft heritages/ Bùi Văn Vượng . -- Lần Thứ1. -- H.: Thanh Niên, 2000 1184tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 745.509 597 -- dc 21Call no. : 745.509597 B932 - V994
19 p hcmute 11/05/2022 226 0
Từ khóa: 1. Di sản văn hóa -- Việt Nam. 2. Thủ công mỹ nghệ -- Việt Nam.
Tạo hình cho bánh / Lục Vinh Hoa, biên dịch: Tiểu Quỳnh. -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 64tr ; 21cm . Dewey Class no. : 641.865 39 -- dc 21, 642.8Call no. : 641.86539 L931-H678
4 p hcmute 09/05/2022 110 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật trang trí. I. Tiểu Quỳnh