- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mỹ thuật 3: Sách giáo viên / Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh. -- Tái bản lần thứ 7. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 76tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 M618
5 p hcmute 18/05/2022 183 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật . 2. Mỹ thuật -- Dạy và học. I. Nguyễn Hữu Hạnh.
Đi tìm logo đẹp & các kiểu thương hiệu - Tập 3
Đi tìm logo đẹp & các kiểu thương hiệu - Tập 3/ Uyên Huy. -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 252tr.; 28cm Dewey Class no. : 745.6 -- dc 22 Call no. : 745.6 Đ536
6 p hcmute 17/05/2022 248 1
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp.
Lịch sử mỹ thuật Viễn Đông/ Sherman E. Lee; Trần Văn Huân biên dịch. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2007 685tr.; 27cm Dewey Class no. : 709.5 -- dc 22 Call no. : 709.5 L477
6 p hcmute 17/05/2022 321 2
Từ khóa: 1. Lịch sử mỹ thuật. 2. Mỹ thuật. 3. Mỹ thuật viễn đông. I. Trần Văn Huân, biên dịch.
Lịch sử mỹ thuật Viễn Đông/ Sherman E. Lee; Trần Văn Huân biên dịch. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2007 685tr.; 27cm Dewey Class no. : 709.5 -- dc 22 Call no. : 709.5 L477
7 p hcmute 17/05/2022 274 0
Từ khóa: 1. Lịch sử mỹ thuật. 2. Mỹ thuật. 3. Mỹ thuật viễn đông. I. Trần Văn Huân, biên dịch.
Mỹ thuật thủ đô Hà Nội thế kỷ 20 = Les beaux - arts de la capitale de HaNoi au 20 siècle the fine arts of the capital HaNoi in the 20th centuri / Quang Phòng, Quang Việt. -- Hà Nội: Mỹ Thuật, 2000 426tr ; 26cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21 Call no. : 709 Q124-P574
5 p hcmute 17/05/2022 320 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam -- Thế kỷ 20. I. Quang Việt.
Tác giả tác phẩm mỹ thuật Việt Nam = Vietnamese fine arts artists works of art
Tác giả tác phẩm mỹ thuật Việt Nam = Vietnamese fine arts artists works of art. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2002 235tr ; 36cm Dewey Class no. : 750.95 -- dc 21 Call no. : 750.95 T115
5 p hcmute 17/05/2022 213 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam.
Phương pháp vẽ người mẫu trong thiết kế thời trang
Phương pháp vẽ người mẫu trong thiết kế thời trang. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2002 128tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 P577
3 p hcmute 17/05/2022 447 2
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Thiết kế thời trang. 3. Vẽ thương mại.
Bảo lửa cầu vồng/ Đặng Vương Hưng. -- Hà Nội: Công an Nhân dân, 2007 298tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22 Call no. : 895.922803 Đ182-H936
4 p hcmute 16/05/2022 328 0
Từ khóa: 1. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 2. Văn học kháng chiến chống Mỹ. 3. Văn học Việt Nam -- Nhật ký.
Đường ra trận: Hồi ký/ Bùi Văn Cường. -- Hà Nội: Công an Nhân dân, 2007 163tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22 Call no. : 895.922803 B932-C973
4 p hcmute 16/05/2022 295 0
Từ khóa: 1. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 2. Văn học kháng chiến chống Mỹ . 3. Văn học Việt Nam -- Nhật ký.
Cuối trời mây trắng bay/ Đặng Vương Hưng. -- Hà Nội: Công an Nhân dân, 2007 362tr.; 21cm 1. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 2. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 2. Văn học kháng chiến chống Mỹ. 3. Văn học Việt Nam -- Nhật ký. . 3. Văn học kháng chiến chống Mỹ. 4. Văn học Việt Nam -- Nhật ký. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22 Call no. : 895.922803 Đ182-H936
4 p hcmute 16/05/2022 319 0
Tài hoa ra trận: Nhật ký của liệt sĩ Hoàng Thượng Lân
Tài hoa ra trận: Nhật ký của liệt sĩ Hoàng Thượng Lân/ Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu. -- H.: Hội nhà văn, 2005 316tr; 21cm . Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22 Call no. : 895.922803 Đ182-H936
4 p hcmute 16/05/2022 477 0
Nhật ký Đặng Thùy Trâm / Đặng Thùy Trâm, chỉnh lý: Đặng Kim Trâm, giới thiệu: Vương Trí Nhàn. -- Hà Nội: Hội nhà văn, 2005 322tr ; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 Đ182-T771
5 p hcmute 16/05/2022 287 0
Từ khóa: 1. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 2. Văn học kháng chiến chống Mỹ. 3. Văn học Việt Nam -- Nhật ký.