- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lược sử nước Mỹ / Vương Kính Chi (biên soạn), Phong Đảo (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000 202tr.; 19cm Dewey Class no. : 305.8973 -- dc 21 Call no. : 305.8973 V994-C532
6 p hcmute 01/06/2022 430 0
Từ khóa: 1. Văn hóa Mỹ. I. Phong Đảo biên dịch. II. Vương Kính Chi biên soạn.
Đôi điều cần biết về nước Mỹ / Lê Quang Huy. -- TP.HCM: Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000 143tr.; 19cm Dewey Class no. : 305.8973 -- dc 21 Call no. : 305.8973 L433-H987
6 p hcmute 01/06/2022 328 0
Từ khóa: 1. Văn hóa Mỹ.
Nghiên cứu áp dụng Testform "Ghent pdf output suite 5.0" để kiểm tra sự phù hợp của file pdf/x trên một số dòng RIP thông dụng cho công nghệ in offset: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ In/ Nguyễn Đức Đại, Phan Thị Mỹ Thanh, Lê Công Tài; Trần Thanh Hà (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 131tr.:...
132 p hcmute 31/05/2022 550 9
Từ khóa: Công nghệ in, In offset, Lê Công Tài, Phan Thị Mỹ Thanh, Trần Thanh Hà
Biên soạn nội dung bài giảng và bài tập môn lý thuyết ô tô cho sinh viên Chất lượng cao Tiếng Việt: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô/ Trần Vũ Hùng, Đặng Thị Mỹ Linh; Nguyễn Mạnh Cường (giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 xx, 358tr.: minh họa; 1 file Không có bản...
360 p hcmute 30/05/2022 1294 51
Từ khóa: Lý thuyết ô tô -- Tài liệu giảng dạy, Đặng Thị Mỹ Linh, Nguyễn Mạnh Cường
Thiết kế nguồn động lực và hệ thống truyền lực mô tô điện thể thao: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô/ Trần Ngọc Thức, Nguyễn Mỹ Cảnh; Huỳnh Thịnh (giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019 xx, 89tr.: minh họa; 1 file Không có bản giấy Dewey Class no. : 629.244...
91 p hcmute 30/05/2022 445 8
Từ khóa: Hệ thống truyền lực, Mô tô, Huỳnh Thịnh, Nguyễn Mỹ Cảnh
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ/ {Ktg}. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb TP. Hồ CHí Minh , 1993 227tr.; 20cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21 Call no. : 641.82 N585
4 p hcmute 30/05/2022 499 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Âu Mỹ -- Kỹ thuật chế biến.
Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc: Tủ sách mỹ thuật đời sống
Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc: Tủ sách mỹ thuật đời sống/ Khai K. Pham, Do C. Nguyen; Joseph Belmont. -- H.: Mỹ thuật, 2002 110p.; 19cm 1. Kiến trúc cảnh quan. 2. Phong cách thẩm mỹ. 3. Thiết kế kiến trúc. I. . II. Do C. Nguyen. III. Joseph Belmont. Dewey Class no. : 712.2 -- dc 22 Call no. : 712.2 P534
5 p hcmute 30/05/2022 517 1
Nghệ thuật phối màu: Đồ họa vi tính; Thiết kế trang WEB; Thiết kế thời trang; Thiết kế nội thất; Thiết kế mỹ thuật công nghiệp; Quảng cáo; Hội họa/ Nguyễn Hạnh . -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001 157tr.; 20cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 N573-H239
4 p hcmute 30/05/2022 745 4
Vẽ trang trí áo / Nhật Khanh (chủ biên), Phi Vân, Huy Cường. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 1993 133tr.; 24cm 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Huy Cường. II. Phi Vân. Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 N579-K45
6 p hcmute 30/05/2022 363 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Huy Cường. II. Phi Vân.
Lịch sử mỹ thuật công nghiệp / Lê Huy Văn. -- TP.HCM: Đại học Quốc gia TP.HCM. , 2000 123tr.; 29cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 L433-V217
10 p hcmute 30/05/2022 486 1
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp . 2. Mỹ thuật công nghiệp -- Lịch sử.
Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, bài tập, và bài giải kế toán Mỹ: Dùng cho sinh viên học kế toán Mỹ
Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, bài tập, và bài giải kế toán Mỹ: Dùng cho sinh viên học kế toán Mỹ/ Phạm Quang Huy. -- H: Lao động - Xã hội, 2010 374tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 P534-H987
6 p hcmute 27/05/2022 292 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán Mỹ.
Kế toán đại cương/ Phạm Ngọc Thuý cb.; Phạm Tuấn Cường, Trần Mỹ Hạnh. -- Tái bản lần thứ hai. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đại học Quốc gia, 2009 289tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 P534-T547
7 p hcmute 27/05/2022 297 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. . I. Phạm Tuấn Cường. II. Trần Mỹ Hạnh.