- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang: Mỹ học - Nghệ thuật - Thi ca - Phê bình
Cẩm nang: Mỹ học - Nghệ thuật - Thi ca - Phê bình/ Nguyễn Hoàng Đức(tuyển dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000. - 244tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 111.85 C172
5 p hcmute 06/04/2022 174 0
Từ khóa: Aesthetic, , Cái đẹp, Mỹ học, Ngệ thuật thi ca
144 mẫu cửa sắt/ Thiên Thanh, Đăng Trí. -- H.: Thanh niên, 2007 168tr.; 27x19cm Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21 Call no. : 721.8 T434-T367
4 p hcmute 16/03/2022 248 0
Mạch điện II / Phạm Thị Cư (Chủ biên), Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1996 302tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 P534 - C961
4 p hcmute 16/03/2022 217 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. I. Lê Minh Cường. II. Trương Trọng Tuấn Mỹ .
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On, Hồ Trung Mỹ (hiệu đính). -- TP.HCM.: Lao Động Xã Hội, 2002 414tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 T665-O58
8 p hcmute 15/03/2022 494 9
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Lý thuyết tín hiệu. I. Hồ Trung Mỹ, Hiệu đính.
Phân nhóm dữ liệu đường dây 22kV tuyến 471 Mỹ Tho để đánh giá trạng thái bất thường
Phân nhóm dữ liệu đường dây 22kV tuyến 471 Mỹ Tho để đánh giá trạng thái bất thường: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật điện/ Phạm Anh Khoa; Nguyễn Mạnh Hùng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019
105 p hcmute 14/03/2022 255 7
Từ khóa: 1. Đánh giá dữ liệu -- Hệ thống điện. 2. Đường dây 22kv -- Tuyến 471 -- Mỹ Tho. 3. Kỹ thuật điện. I. Nguyễn Mạnh Hùng, giảng viên hướng dẫn.
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Trang trí tiền sảnh
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Trang trí tiền sảnh/ An Runai Tewei; Trương Hoằng ( Dịch ra tiếng Hoa); Kim Dân và Cộng sự (Dịch ra tiếng Việt) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 729 -- dc 21Call no. : 729 T354
6 p hcmute 14/03/2022 185 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật kiến trúc . I. Kim Dân Dịch giả. II. Trương Hoằng Dịch giả.
Bí quyết vẽ tranh tĩnh vật: [ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc]= Les secrets de la nature morte
Bí quyết vẽ tranh tĩnh vật: [ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc]= Les secrets de la nature morte/ Mary Suffudy, Huỳnh Phạm Hương Trang (Biên dịch) . -- H.: Mỹ thuật, 1996 137tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 S946
5 p hcmute 14/03/2022 197 0
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ mỹ thuật -- Kiến trúc. 3. Vẽ mỹ thuật -- Phong cảnh . I. Huỳnh Phạm Hương Trang, Biên dịch.
Văn minh Phương Đông và Phương Tây: Mỹ thuật và nghệ sĩ
Văn minh Phương Đông và Phương Tây: Mỹ thuật và nghệ sĩ/ Nguyễn Phi Hoanh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2001 460tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 N573-H678
8 p hcmute 14/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Hội họa. 2. Mỹ thuật thế giới -- Lịch sử. 3. Mỹ thuật Việt Nam -- Lịch sử. I. Vũ Quang Vinh.
Nghệ thuật xử lý hình và bảng màu Color Chart : Đồ họa vi tính; Thiết kế trang WEB; Thiết kế thời trang; Thiết kế nội thất; Thiết kế mỹ thuật công nghiệp; Quảng cáo; Hội họa/ Nguyễn Hạnh . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 126tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 N573-H239
4 p hcmute 14/03/2022 323 0
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ/ {Ktg}. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb TP. Hồ CHí Minh , 1993 227tr.; 20cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N585
5 p hcmute 11/03/2022 219 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Âu Mỹ -- Kỹ thuật chế biến.
160 mẫu bánh kem - T. 2/ Nguyễn Thị Tới. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1997 114tr.; 21cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.86539 -- dc 21, 642.8Call no. : 641.86539 N573-T646
3 p hcmute 11/03/2022 77 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật trang trí.
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số/ Tống Văn On ; Hồ Trung Mỹ ( hiệu đính ). -- H.: Lao động Xã hội, 2006 198tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.3822Call no. : 621.3822 T665-O58
6 p hcmute 18/01/2022 351 3