- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
12 bài thực hành nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Thanh. -- Xb. lần 1. -- Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp, 1994 11tr.; 20cm Dewey Class no. : 770.1 -- dc 21Call no. : 770.1 N573-T367
4 p hcmute 22/04/2022 250 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật nhiếp ảnh.
Cửa sắt hoa văn trang trí và thẩm mỹ kiến trúc
Cửa sắt hoa văn trang trí và thẩm mỹ kiến trúc/ Phong Đảo(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2000 122tr.; 27cm Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 C961
5 p hcmute 22/04/2022 233 0
Từ khóa: 1. Hoa văn cửa sắt. 2. Mỹ thuật kiến trúc. I. Phong Đảo, Biên dịch.
Lược sử mỹ thuật Việt Nam: Thời kỳ cổ đại và phong kiến /
Lược sử mỹ thuật Việt Nam: Thời kỳ cổ đại và phong kiến / Trịnh Quang Vũ. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2002 318tr.; 21cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 T833-V986
7 p hcmute 22/04/2022 311 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam -- Lịch sử .
Dành 10 phút để tìm hiểu các phương pháp thuyết trình hiêu quả: Trở thành một thuyết trình viên hiệu quả, xác định thông điệp trung tâm.../ George J.Kops; Mỹ Khanh, Đức Tấn biên dịch. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006 175tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.452 -- dc 22Call no. : 658.452 K83
10 p hcmute 20/04/2022 199 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật thuyết trình. 2. Phương pháp thuyết trình. I. Đức Tấn. II. Mỹ Khanh.
Vẽ mĩ thuật :Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc
Vẽ mĩ thuật :Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc / Lê Đức Lai . -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2010 121tr.; 27cm Dewey Class no. : 743.8 -- dc 21Call no. : 743.8 L433-L185
6 p hcmute 19/04/2022 225 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc mỹ thuật - Xây dựng. 2. Vẽ mỹ thuật. 3. Vẽ mỹ thuật - Kiến trúc.
Khám phá thế giới mỹ thuật/ Laurie Schneider Adams; Trần Văn Huân dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2006 216tr.; 21cm Dewey Class no. : 701.18 -- dc 22Call no. : 701.18 A211
6 p hcmute 19/04/2022 63 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật.
Mỹ thuật 4: Sách giáo viên / Triệu Khắc Lễ. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 96tr.; 20cm . Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 M618
6 p hcmute 19/04/2022 131 0
Mỹ thuật 1: Sách giáo viên / Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2000 76tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 M618
4 p hcmute 19/04/2022 134 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật . 2. Mỹ thuật -- Dạy và học. I. Nguyễn Hữu Hạnh.
Mỹ thuật Lý Trần - Mỹ thuật phật giáo: Giải thưởng 1998 Hội VNDGVN
Mỹ thuật Lý Trần - Mỹ thuật phật giáo: Giải thưởng 1998 Hội VNDGVN / Chu Quang Trứ. -- TP.HCM: Mỹ thuật, 2001 744tr.; 21cm Dewey Class no. : 726 -- dc 21, 709Call no. : 726 C559-T865
7 p hcmute 18/04/2022 231 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam -- Lịch sử.
Mỹ thuật Tây Tạng/ Robert E. Fisher; Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2004 261tr.; 21cm Dewey Class no. : 709.515 -- dc 22Call no. : 709.515 F535
5 p hcmute 08/04/2022 137 0
Từ khóa: .1. Mỹ thuật -- Tây Tạng. 2. Nghệ thuật -- Tây Tạng.
Mỹ thuật Ấn Độ / Roy C. Craven, người dịch: Nguyễn Tuấn, Huỳnh Ngọc Trảng. -- H : Mỹ thuật, 2005 303tr ; 21cm Dewey Class no. : 709.54 -- dc 21Call no. : 709.54 C898
6 p hcmute 08/04/2022 235 1
Từ khóa: . 1. Mỹ thuật -- Ấn độ. 2. Nghệ thuật -- Ấn độ. I. Huỳnh ngọc Trảng. II. Nguyễn Tuấn.
Con mắt nhìn cái đẹp : Mỹ thuật học dùng cho sinh viên mỹ thuật, kiến trúc và design / Nguyễn Quân. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2005 159tr ; 23cm Dewey Class no. : 111.85 -- dc 21Call no. : 111.85 N573-Q124
4 p hcmute 06/04/2022 102 0
Từ khóa: 1. Mỹ học. 2. Nghệ thuật.