- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang: Mỹ học - Nghệ thuật - Thi ca - Phê bình
Cẩm nang: Mỹ học - Nghệ thuật - Thi ca - Phê bình/ Nguyễn Hoàng Đức(tuyển dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000. - 244tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 111.85 C172
5 p hcmute 06/04/2022 174 0
Từ khóa: Aesthetic, , Cái đẹp, Mỹ học, Ngệ thuật thi ca
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm/ Vũ Minh Tâm . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 99tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 111.85 V986-T153
4 p hcmute 06/04/2022 253 0
Từ khóa: 1. Aesthetic. 2. Cái đẹp. 3. Mỹ học.
Quở trách con cái thế nào cho hữu hiệu ?
Quở trách con cái thế nào cho hữu hiệu ? / Ngô Thục Linh; Nguyễn Thị Mỹ Linh (dịch). -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2000 107tr.; 18cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 N569-L756
4 p hcmute 24/03/2022 241 0
Từ khóa: 1. Nuôi dạy trẻ. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Thị Mỹ Linh (dịch).
Có Bác mãi trong tim/ Ngô Thành, Nguyễn Đình Thống, Lê Huy Mậu,... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 194tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9228403 -- dc 22Call no. : 895.9228403 C652
6 p hcmute 18/03/2022 310 0
Tôi là người may mắn: Nhật ký/ Vũ Hồng Nhật; Đặng Vương Hưng (biên soạn và giới thiệu). -- H.: Công an Nhân dân, 2006 398tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22Call no. : 895.922803 V986-N576
4 p hcmute 18/03/2022 193 0
Độc thoại và đối thoại/ Đặng Vương Hưng. -- Hà Nội: Công an Nhân dân, 2007 290tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22Call no. : 895.922803 Đ182-H936
4 p hcmute 18/03/2022 224 0
Từ khóa: 1. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 2. Văn học kháng chiến chống Mỹ. 3. Văn học Việt Nam -- Nhật ký.
Tháng ngày thương nhớ/ Đặng Vương Hưng. -- Hà Nội: Công an Nhân dân, 2007 250tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22Call no. : 895.922803 Đ182-H936
4 p hcmute 18/03/2022 183 0
Từ khóa: 1. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 2. Văn học kháng chiến chống Mỹ. 3. Văn học Việt Nam -- Nhật ký. .
Mãi mãi tuổi hai mươi : Nhật ký của liệt sỹ Nguyễn Văn Thạc
Mãi mãi tuổi hai mươi : Nhật ký của liệt sỹ Nguyễn Văn Thạc / Đặng Vương Hưng sưu tầm và giới thiệu. -- Tái bản lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. HCM : Thanh niên, 2005 318tr ; 19cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 N573-T358
4 p hcmute 18/03/2022 252 1
Từ khóa: 1. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 2. Văn học kháng chiến chống Mỹ. 3. Văn học Việt Nam -- Nhật ký.
Ván bài lật ngửa: Tiểu thuyết - Tập 5
Ván bài lật ngửa: Tiểu thuyết - Tập 5 / Nguyễn Trương Thiên Lý. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2002 332tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.922 333 -- dc 21Call no. : 895.922333 N573-L891
3 p hcmute 18/03/2022 210 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết tình báo -- Việt Nam. 2. Văn học chống Mỹ.
Ván bài lật ngửa: Tiểu thuyết - Tập 4
Ván bài lật ngửa: Tiểu thuyết - Tập 4 / Nguyễn Trương Thiên Lý. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2002 314tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.922 333 -- dc 21Call no. : 895.922333 N573-L891
3 p hcmute 18/03/2022 207 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết tình báo -- Việt Nam. 2. Văn học chống Mỹ.
Ván bài lật ngửa: Tiểu thuyết - Tập 3
Ván bài lật ngửa: Tiểu thuyết - Tập 3 / Nguyễn Trương Thiên Lý. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2002 400tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.922 333 -- dc 21Call no. : 895.922333 N573-L891
3 p hcmute 18/03/2022 282 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết tình báo -- Việt Nam. 2. Văn học chống Mỹ.
Chiến trường mới: Hồi ức / Nguyễn Hữu An, Nguyễn Tư Đương (thể hiện). -- In lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2002 274tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 N573-A532
6 p hcmute 18/03/2022 235 0