- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2 / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính). -- Hà Nội: Văn Học, 2002 506tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
5 p hcmute 22/04/2022 253 0
Từ khóa: 1. Tiếu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết- tập 1
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính)/ T1. -- Hà Nội: Văn Học, 2002 515tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
7 p hcmute 22/04/2022 256 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Có Bác mãi trong tim/ Ngô Thành, Nguyễn Đình Thống, Lê Huy Mậu,... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 194tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9228403 -- dc 22Call no. : 895.9228403 C652
18 p hcmute 20/04/2022 288 0
7 ngày và 35 năm. -- H.: Kim đồng, 2005 239tr; 24cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22Call no. : 895.922803 B356
6 p hcmute 20/04/2022 239 0
Ký ức tây nguyên: Hồi ức / Đặng Vũ Hiệp, Lê Hải Triều, Ngô Vĩnh Bình (thể hiện). -- in lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2002 370tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 Đ182-H633
6 p hcmute 20/04/2022 277 2
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Bài tập truyền nhiệt
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Bài tập truyền nhiệt/ Phạm Văn Bôn. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 149tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22Call no. : 660.28 P534-B697
5 p hcmute 19/04/2022 543 18
Mỹ thuật 4: Sách giáo viên / Triệu Khắc Lễ. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 96tr.; 20cm . Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 M618
6 p hcmute 19/04/2022 131 0
Mỹ thuật 1: Sách giáo viên / Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2000 76tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 M618
4 p hcmute 19/04/2022 134 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật . 2. Mỹ thuật -- Dạy và học. I. Nguyễn Hữu Hạnh.
Mỹ học kiến trúc/ Uông Chính Chương, Nguyễn Văn Nam (dịch), Trần Kim Bảo (hiệu đính). -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011. - 296tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 704.9 U64-C559
6 p hcmute 12/04/2022 151 0
Từ khóa: Mỹ học kiến trúc.
Mỹ học đại cương/ Trần Diễm Thúy. -- H.: Văn hóa thông tin, 2009 206tr.; 21cm Dewey Class no. : 111.85 -- dc 21Call no. : 111.85 T772-T547
6 p hcmute 07/04/2022 230 5
Từ khóa: . 1. Mỹ học đại cương.
Giải tích 1/ Nguyễn Đình Huy, Ngô Thu Lương, Nguyễn Quốc Lân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515 N573-H987
6 p hcmute 07/04/2022 484 3
Con mắt nhìn cái đẹp : Mỹ thuật học dùng cho sinh viên mỹ thuật, kiến trúc và design / Nguyễn Quân. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2005 159tr ; 23cm Dewey Class no. : 111.85 -- dc 21Call no. : 111.85 N573-Q124
4 p hcmute 06/04/2022 101 0
Từ khóa: 1. Mỹ học. 2. Nghệ thuật.