- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Writer's guide and index to English
Writer's guide and index to English/ Porter G. Perrin. -- 4th ed.. -- Chicago: University of Chicago, 1965 911p.; 20cm 1. Văn học Anh -- Lịch sử. I. . Dewey Class no. : 820.9 -- dc 21 Call no. : 820.9 P458 Dữ liệu xếp giá SKN002153 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002154 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 25/10/2013 303 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
American literature/ Andrew J. Porter, . -- London: Ginn and Com., 1964 814p.; 24cm 1. Văn học Mỹ -- Hợp tuyển. 2. Văn học Mỹ -- LỊch sử. I. Gordon Edward J. II. Terrie, Henry L. Dewey Class no. : 810.9 -- dc 21 Call no. : 810.9 P844 Dữ liệu xếp giá SKN002152 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
12 p hcmute 25/10/2013 191 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Eclipse/ Alan Moorehead. -- New York: Harper& Row, 1968 319p.; 20cm 1. Đức -- Lịch sử. 2. Lịch sử thế giới hiện đại. Dewey Class no. : 943 -- dc 21 Call no. : 943 M821 Dữ liệu xếp giá SKN002138 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 25/10/2013 355 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Dramas from the American theatre 1762-1909
Dramas from the American theatre 1762-1909/ Richard Moody (Edit). -- Boston: Houghton Mifflin Company, 1966 873p.; 24cm. 1. Kịch Mỹ. Dewey Class no. : 812 -- dc 21 Call no. : 812 D763 Dữ liệu xếp giá SKN002137 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 399 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Moby dick/ Herman Melville . -- Chicago: University of Chicago, 1948 306p.; 20cm. 1. Tiểu thuyết Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 M534 Dữ liệu xếp giá SKN002133 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 216 3
Từ khóa: Văn học Mỹ
Growth of the soil/ Knut Hamsun . -- New York: Alfred A. Knopt, 1968 435p.; 22cm. 1. Tiểu thuyết Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 H232 Dữ liệu xếp giá SKN002109 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002110 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 237 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
To Brooklyn with love/ Gerald Green . -- 1st ed.. -- New York: Triden Press, 1967 305p.; 22cm. 1. American fiction. 2. Tiểu thuyết Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 G796 Dữ liệu xếp giá SKN002105 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 263 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Nurse Paula/ Ruth Dorset . -- 1st ed.. -- USA: Arcadia House, 1968 192p.; 18cm. 1. American fiction. 2. Tiểu thuyết Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 D718 Dữ liệu xếp giá SKN002097 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 279 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
English literature/ G.Armour Craig, Edward J. Gordon, Frank M. Rice. -- London: Ginn and Company, 1964 879p.; 24cm 1. Văn học Anh -- Hợp tuyển. I. Gordon, Edward J. II. Rice, Frank M. Dewey Class no. : 820 -- dc 21 Call no. : 820 C886 Dữ liệu xếp giá SKN002090 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002091 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 25/10/2013 243 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
An anthology of the English literature XVIII
An anthology of the English literature XVIII. -- Moscow: Mir Pulishers, 1975 303p.; 20cm 1. Văn học Anh -- Hợp tuyển. Dewey Class no. : 820 -- dc 21 Call no. : 820 A628 Dữ liệu xếp giá SKN002088 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002089 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 331 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Eugene O'nell/ O'livia Coolidge . -- NY.: New York, 1966 213p.; 20cm 1. Văn học Mỹ -- Phê bình văn học. I. . Dewey Class no. : 810.9 -- dc 21 Call no. : 810.9 C774 Dữ liệu xếp giá SKN002086 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 25/10/2013 409 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
The making of the modern would:1815-1914
The making of the modern would:1815-1914/ Norman F. Cantor, Micheal S. Werthman . -- New York: Thomas Y. Crowell Company 1967 232p.; 20cm 1. Lịch sử thế giới. I. Werthman, Micheal S. . Dewey Class no. : 940 -- dc 21 Call no. : 940 C232 Dữ liệu xếp giá SKN002082 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 25/10/2013 226 1
Từ khóa: Văn học Mỹ