- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Dân ca nghi lễ dân tộc H'Mông : Giới thiệu
Dân ca nghi lễ dân tộc H'Mông : Giới thiệu / Hoàng Thị Thủy. -- H. : Hội Nhà văn, 2017 458tr. ; 21 cm ISBN 9786045394878 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 23 Call no. : 398.809597 H678-T547
6 p hcmute 22/06/2022 98 1
Từ khóa: 1. Dân ca nghi lễ. 2. Dân tộc H'Mông -- Việt Nam. 3. Văn hóa dân gian.
Văn hóa ruộng bậc thang của người H'Mông, Dao ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai : (Tìm hiểu và giới thiệu)
Văn hóa ruộng bậc thang của người H'Mông, Dao ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai : (Tìm hiểu và giới thiệu) / Nguyễn Trường Giang. -- H. : Hội Nhà văn, 2017 351tr. ; 21 cm ISBN 9786045395905 Dewey Class no. : 398.3609597167 -- dc 23 Call no. : 398.3609597167 N573-G433
7 p hcmute 22/06/2022 147 1
Từ khóa: 1. Người H'Mông -- Việt Nam -- Lào Cai. 2. Văn hóa dân gian. 3. Văn hóa ruộng bậc thang.
Đám cưới của người H'Mông Lềnh (H'Mông Hoa) ở Lào Cai : Sưu tầm, nghiên cứu
Đám cưới của người H'Mông Lềnh (H'Mông Hoa) ở Lào Cai : Sưu tầm, nghiên cứu / Trần Hữu Sơn (Ch.b); Dương Tuấn Nghĩa, Bùi Duy Chiến, Hoàng Chúng, Lê Thúy Quỳnh, Phan Thị Hằng. -- H. : Hội Nhà văn, 2017 519tr. ; 21 cm ISBN 9786045394700 Dewey Class no. : 392.509597167 -- dc 23 Call no. : 392.509597167 T772-S698
5 p hcmute 22/06/2022 306 1
Văn hóa ẩm thực liên quan đến cây ngô của người H'Mông trắng ở huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang : Nghiên cứu, tìm hiểu / Lê Sỹ Giáo, Nguyễn Thị Thu Huyền. -- H. : Hội Nhà văn, 2017 243tr. ; 21 cm ISBN 9786045395509 Dewey Class no. : 394.1209597167 -- dc 23 Call no. : 394.1209597167 L433-G434
9 p hcmute 22/06/2022 333 1
Tục lệ hôn nhân của người H'Mông Hoa
Tục lệ hôn nhân của người H'Mông Hoa / Nguyễn Thị Bích Ngọc. -- H. : Mỹ thuật, 2017 251 tr. ; 21 cm ISBN 9786047867042 Dewey Class no. : 392.509597 -- dc 23 Call no. : 392.509597 N573-N576
5 p hcmute 22/06/2022 164 1
Từ khóa: 1. Hôn nhân -- Người H'Mông Hoa. 2. Phong tục hôn nhân.
Thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội
Thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội/ Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc. -- H.: Thống Kê, 2007 511tr.; 24cm Dewey Class no. : 330.015195 -- dc 22 Call no. : 330.015195 H768-T853
14 p hcmute 30/05/2022 244 2
Từ khóa: 1. Thống kê ứng dụng. 2. Xác xuất thống kê. I. Chu Nguyễn Ngọc Mộng.
Lập kế hoạch kinh doanh thắng lợi
Lập kế hoạch kinh doanh thắng lợi/ Garrett Sutton ; Thành Khang, Mộng Lâm (dịch). -- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2015 294tr. ; 21cm ISBN 9786047412679 Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 23 Call no. : 658.4012 S967
10 p hcmute 26/05/2022 220 0
Từ khóa: 1. Lập kế hoạch kinh doanh. 2. Lập kế hoạch kinh doanh. I. Mộng Lâm. II. Title: Lập kế hoạch kinh doanh thắng lợi/. III. Title: Garrett Sutton ; Thành Khang, Mộng Lâm (dịch).
Công nghệ sinh học - Tập 2: Công nghệ sinh học tế bào (Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ và chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo Dục, 2012 183tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 V986-V986
5 p hcmute 13/05/2022 316 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Sinh học tế bào. I. Lê Hồng Điệp. II. Nguyễn Mộng Hùng.
Thi công đất và nền móng / Lê Văn Kiểm. -- H. : Xây dựng, 2015 392tr. ; 27cm ISBN 9786048209629 Dewey Class no. : 624.15 -- dc 23Call no. : 624.15 L433-K47
9 p hcmute 12/05/2022 295 1
Từ khóa: 1. Cơ học đất. 2. Kỹ thuật địa chất. 3. Nền móng. I. .
Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng
Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản lần thứ 3. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 222tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.15 -- dc 22Call no. : 624.15 L433-K47
10 p hcmute 12/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Nền móng công trình. 2. Nền móng -- Kỹ thuật gia cố.
Nền móng công trình/ Đậu Văn Ngọ, Nguyễn Việt Kỳ. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010 325tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.15 -- dc 22Call no. : 624.15 Đ235-N576
7 p hcmute 12/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Ổn định công trình. 3. Nền móng công trình. I. Nguyễn Việt Kỳ.
Kết cấu màng mỏng/ Trần Tuấn Sơn. -- H: Xây dựng, 2004 207tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.177 -- dc 21Call no. : 624.177 T772-S698
9 p hcmute 12/05/2022 77 0