- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chiết tách, phân chia, xác định các chất bằng dung môi hữu cơ - T. 1: Lý thuyết - thực hành - ứng dụng: Giáo trình dùng cho học viên ngành hoá, sinh, y, dược, môi trường.../ Hồ Viết Quý. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 416tr.; 21cm Dewey Class no. : 661.807 -- dc 22Call no. : 661.807 H678-Q166
9 p hcmute 22/04/2022 398 2
Nghiên cứu Hồ Chí Minh - Một số công trình tuyển chọn. T.3: Đổi mới - Hội nhập - Phát triển
Nghiên cứu Hồ Chí Minh - Một số công trình tuyển chọn. T.3: Đổi mới - Hội nhập - Phát triển/ Bùi Đình Phong. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 716tr.; 24cm Summary: Tập hợp các bài viết làm rõ nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh về đổi mới, hội nhập và phát triển; phân tích mối quan hệ biện chứng giữa đổi mới với hội...
18 p hcmute 22/04/2022 350 0
Từ khóa: 1. Đổi mới. 2. Hội nhập. 3. Phát triển. 4. Tư tưởng Hồ Chí Minh.
Nước nuôi thủy sản: Chất lượng và giải pháp cải thiện chất lượng
Nước nuôi thủy sản: Chất lượng và giải pháp cải thiện chất lượng/ Lê Văn Cát, Đỗ Thị Hồng Nhung, Ngô Ngọc Cát. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 424tr.; 24cm Dewey Class no. : 639.8 -- dc 22Call no. : 639.8 L433-C357
8 p hcmute 20/04/2022 409 0
Từ khóa: 1. Nuôi trông thủy sản. 2. Thủy sản -- Môi trường nước. I. Đỗ Thị Hồng Nhung. II. Ngô Ngọc Cát.
Phương pháp phòng chống mối/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
6 p hcmute 20/04/2022 291 0
Từ khóa: 1. Con mối. 2. Côn trùng gây hại. 3. Phương pháp phòng chống. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Sức mạnh của sự đổi mới quản lý = The power of management innovation : 24 bí quyết nhằm duy trì và tăng tốc phát triển doanh nghiệp cùng lợi nhuận/ Armand V. Feigenbaum, Donald S. Feigenbaum; Hoàng Sơn, Thanh Ly ( dịch ),... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 103tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22Call no. : 658.4063 F297
6 p hcmute 19/04/2022 334 0
Từ khóa: 1. Đổi mới quản lý. 2. Cải tiến quản lý. 3. Quản lý điều hành. I. Feigenbaum, Donald S. II. Hoàng Sơn. III. Nguyễn Ngọc Anh Vũ. IV. Thanh Ly.
Kiểm toán hệ thống quản lý môi trường IS0 14001 cho tổ chức
Kiểm toán hệ thống quản lý môi trường IS0 14001 cho tổ chức/ Lê Thị Hồng Trân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 350tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.408 3 -- dc 21Call no. : 658.4083 L433-T772
6 p hcmute 19/04/2022 331 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental protection. 3. ISO 14001. 4. Quản lý môi trường. I. .
Xây dựng quan hệ để thành công trong sự nghiệp = Networking for career succes : 24 bài học để làm quen với những người bạn cần/ Diane Darling; Trần Phi Tuấn ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 67tr.; 23cm Dewey Class no. : 650.13 -- dc 22Call no. : 650.13 D221
4 p hcmute 18/04/2022 285 0
Từ khóa: 1. Mối quan hệ xã hội. 2. Thành công trong kinh doanh. 3. Xây dựng mối quan hệ. I. Trần Phi Tuấn
Tạo dựng quan hệ : Những người tạo dựng quan hệ cừ khôi nhất biết, làm và nói gì
Tạo dựng quan hệ : Những người tạo dựng quan hệ cừ khôi nhất biết, làm và nói gì/ Steven D'Souza; Đặng Tiến Lộc ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 236tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.13 -- dc 22Call no. : 650.13 D811
4 p hcmute 18/04/2022 311 1
Nhiệt và khí hậu kiến trúc/ Phạm Ngọc Đăng, Phạm Hải Hà. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 328tr.; 24cm Dewey Class no. : 720.47 -- dc 22Call no. : 720.47 P534-Đ182
11 p hcmute 08/04/2022 336 0
Từ khóa: . 1. Khí hậu kiến trúc. 2. Kiến trúc. 3. Kiến trúc và môi trường. I. Phạm Hải Hà.
Phương pháp phòng chống mối/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
6 p hcmute 08/04/2022 277 0
Từ khóa: . 1. Con mối. 2. Côn trùng gây hại. 3. Phương pháp phòng chống. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Đánh giá độ bền và độ bền mỏi kết cấu giá xe, giá chuyển hướng và trục bánh xe đầu máy diesel
Đánh giá độ bền và độ bền mỏi kết cấu giá xe, giá chuyển hướng và trục bánh xe đầu máy diesel / Đỗ Đức Tuấn. -- H.: Xây dựng, 2005 150tr.; 27cm. . Dewey Class no. : 625.266 -- dc 21Call no. : 625.266 Đ631-T883
7 p hcmute 08/04/2022 320 0
Giáo trình sinh học phát triển
Giáo trình sinh học phát triển/ Nguyễn Như Khanh, Nguyễn Văn Đính, Võ Văn Toàn. -- H.: Giáo dục, 2012 385tr.; 27cm Dewey Class no. : 571.85 -- dc 22Call no. : 571.85 N573-K45
10 p hcmute 08/04/2022 383 0