- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sinh thái môi trường học cơ bản = Fundamental Environmental Ecology
Biên soạn cuốn sách này, chúng tôi muốn giới thiệu những cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu của các nhà khoa học về Sinh thái môi trường học cơ bản nói riêng và Sinh thái môi trường học nói chung trong các lĩnh vực khoa học, quản ly, công nghệ , kỹ thuật, giáo dục môi trường, môi trường nhân văn... Sách được viết theo lối " tổng luận...
11 p hcmute 21/02/2014 625 2
Từ khóa: Môi trường học, Sinh thái môi trường
Những bài giảng trong giáo trình này đã được sử dụng để truyền đạt cho sinh viên các khoa: Ngoại ngữ, Địa lý, Ngữ văn - Bào chí, Luật của Đại hocjToongr hợp trước đây, khoa Luật - Phân hiệu Đại học Luật Hà Nội tại thành phố Hồ Chí Minh, Khoa luật Đại học Văn Lang, khoa Công thôn Đại học Mở Bán công, Học viện Chính trị Quoccs gia - Phân...
13 p hcmute 21/02/2014 107 2
Từ khóa: Môi trường, Vấn đề môi trường
The study of the soil in the field
The study of the soil in the field/ G.R. Clarke. -- 4th ed.. -- London: Oxford University Press, 1957 204p.; 20cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 C598 Dữ liệu xếp giá SKN001761 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 522 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Soil and Water: Physical principles and processes
Soil and Water: Physical principles and processes/ Daniel Hillel. -- 2nd ed.. -- New York: Academic Press, 1972 288p.; 22cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil and water. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 H651 Dữ liệu xếp giá SKN001803 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001754 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 454 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Elements of Soil Convervation/ Hugh Hammond Bennett. -- New York: McGraw-Hill, Inc, 1955 357p.; 21cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 B471 Dữ liệu xếp giá SKN001747 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 15/10/2013 518 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Land drainge and reclamation: Quincy Claude Ayres
Land drainge and reclamation: Quincy Claude Ayres, C.E , Daniels Scoates, A.E. -- New York: McGraw - Hall, Inc., 1939 496p.; 24cm. 1. Irrigation and drairage. 2. Tưới tiêu. I. Scostes. Daniels,A. E. Dewey Class no. : 631.587 -- dc 21 Call no. : 631.587 A985 Dữ liệu xếp giá SKN001743 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 15/10/2013 227 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Annual Report, 1962: Agricultural experiment stations
Annual Report, 1962: Agricultural experiment stations/. -- Florida: University of Florida, 1962 370p.; 22cm. 1. Nông nghiệp -- Báo cáo -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 630.4973 -- dc 21 Call no. : 630.4973 A615 Dữ liệu xếp giá SKN001730 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 193 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
The Yearbook Agriculture 1962: After a hundred years
The Yearbook Agriculture 1962: After a hundred years/. -- 1st ed.. -- Wasington: The United States Goverment Printing Office, 1962 687p.; 23cm. 1. Nông nghiệp -- Sổ tay. 2. Niên giám nông nghiệp -- Hoa Ky. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 Call no. : 630.2 Y39 Dữ liệu xếp giá SKN001727 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001728 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 15/10/2013 285 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Methods of testing chemicals on insects
Methods of testing chemicals on insects/ Harold H . Shepard.. -- 6th ed.. -- Minneapolis: Burgess Publishing Company, 1960 248p.; 20cm. 1. Sâu hại cây trồng -- Kiểm soát. 2. Thuốc trừ sâu. Dewey Class no. : 632.95 -- dc 21 Call no. : 632.95 S547 Dữ liệu xếp giá SKN000518 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 320 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
ensors applications - Volume 4 : Sensors for automotive applications
ensors applications - Volume 4 : Sensors for automotive applications/ edited by J. Marek, H. - P. Trah, Y. Suzuki,... -- Weinheim ; [Cambridge]: Wiley-VCH, 2003 xxi, 560p.; 25 cm ISBN 3527295534 1. Automobiles -- Automatic control. 2. Automotive sensors. I. Gardner, J.W. II. Gopel, W. III. Hesse, J. IV. Marek, J. V. Suzuki, Y. VI. Trah, H. -P. VII. Yokomori, I. Dewey Class no. : 629.27 -- dc 22 Call no. : 629.27...
9 p hcmute 11/10/2013 325 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Motorcycle fuel injection handbook
Motorcycle fuel injection handbook/ Adam Wade. -- St. Paul, MN: Motorbooks International, 2004 159p.; 27cm 076031635X 1. Fuel injection systems. 2. Motorcycles -- Fuel injection systems. 3. Motorcycles -- Motors -- Fuel injection systems. Dewey Class no. : 629.253 -- dc 22 Call no. : 629.253 W119 Dữ liệu xếp giá SKN005473 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/10/2013 388 5
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Scour technology : Mechanics and Engineering practice
Scour technology : Mechanics and Engineering practice/ George W. Annandale. -- New York: McGraw-Hill, 2006 xviii, 430p.; 24cm ISBN 0 07 144057 7 1. Hydraulic structures -- Design and construction. 2. Scour (Hydraulic engineering). Dewey Class no. : 627 -- dc 22 Call no. : 627 A613 Dữ liệu xếp giá SKN005143 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/10/2013 526 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường