» Từ khóa: môi trường

Kết quả 397-408 trong khoảng 546
  • Sinh thái môi trường học cơ bản = Fundamental Environmental Ecology

    Sinh thái môi trường học cơ bản = Fundamental Environmental Ecology

    Biên soạn cuốn sách này, chúng tôi muốn giới thiệu những cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu của các nhà khoa học về Sinh thái môi trường học cơ bản nói riêng và Sinh thái môi trường học nói chung trong các lĩnh vực khoa học, quản ly, công nghệ , kỹ thuật, giáo dục môi trường, môi trường nhân văn ... Sách được viết theo lối " tổng luận...

     11 p hcmute 21/02/2014 625 2

    Từ khóa: Môi trường học, Sinh thái môi trường

  • Con người và môi trường

    Con người và môi trường

    Những bài giảng trong giáo trình này đã được sử dụng để truyền đạt cho sinh viên các khoa: Ngoại ngữ, Địa lý, Ngữ văn - Bào chí, Luật của Đại hocjToongr hợp trước đây, khoa Luật - Phân hiệu Đại học Luật Hà Nội tại thành phố Hồ Chí Minh, Khoa luật Đại học Văn Lang, khoa Công thôn Đại học Mở Bán công, Học viện Chính trị Quoccs gia - Phân...

     13 p hcmute 21/02/2014 107 2

    Từ khóa: Môi trường, Vấn đề môi trường

  • The study of the soil in the field

    The study of the soil in the field

    The study of the soil in the field/ G.R. Clarke. -- 4th ed.. -- London: Oxford University Press, 1957 204p.; 20cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 C598 Dữ liệu xếp giá SKN001761 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 522 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Soil and Water: Physical principles and processes

    Soil and Water: Physical principles and processes

    Soil and Water: Physical principles and processes/ Daniel Hillel. -- 2nd ed.. -- New York: Academic Press, 1972 288p.; 22cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil and water. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 H651 Dữ liệu xếp giá SKN001803 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001754 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 454 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Elements of Soil Convervation

    Elements of Soil Convervation

    Elements of Soil Convervation/ Hugh Hammond Bennett. -- New York: McGraw-Hill, Inc, 1955 357p.; 21cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 B471 Dữ liệu xếp giá SKN001747 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 15/10/2013 518 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Land drainge and reclamation: Quincy Claude Ayres

    Land drainge and reclamation: Quincy Claude Ayres

    Land drainge and reclamation: Quincy Claude Ayres, C.E , Daniels Scoates, A.E. -- New York: McGraw - Hall, Inc., 1939 496p.; 24cm. 1. Irrigation and drairage. 2. Tưới tiêu. I. Scostes. Daniels,A. E. Dewey Class no. : 631.587 -- dc 21 Call no. : 631.587 A985 Dữ liệu xếp giá SKN001743 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 15/10/2013 227 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Annual Report, 1962: Agricultural experiment stations

    Annual Report, 1962: Agricultural experiment stations

    Annual Report, 1962: Agricultural experiment stations/. -- Florida: University of Florida, 1962 370p.; 22cm. 1. Nông nghiệp -- Báo cáo -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 630.4973 -- dc 21 Call no. : 630.4973 A615 Dữ liệu xếp giá SKN001730 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 193 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • The Yearbook Agriculture 1962: After a hundred years

    The Yearbook Agriculture 1962: After a hundred years

    The Yearbook Agriculture 1962: After a hundred years/. -- 1st ed.. -- Wasington: The United States Goverment Printing Office, 1962 687p.; 23cm. 1. Nông nghiệp -- Sổ tay. 2. Niên giám nông nghiệp -- Hoa Ky. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 Call no. : 630.2 Y39 Dữ liệu xếp giá SKN001727 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001728 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 15/10/2013 285 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Methods of testing chemicals on insects

    Methods of testing chemicals on insects

    Methods of testing chemicals on insects/ Harold H . Shepard.. -- 6th ed.. -- Minneapolis: Burgess Publishing Company, 1960 248p.; 20cm. 1. Sâu hại cây trồng -- Kiểm soát. 2. Thuốc trừ sâu. Dewey Class no. : 632.95 -- dc 21 Call no. : 632.95 S547 Dữ liệu xếp giá SKN000518 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 15/10/2013 320 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • ensors applications - Volume 4 : Sensors for automotive applications

    ensors applications - Volume 4 : Sensors for automotive applications

    ensors applications - Volume 4 : Sensors for automotive applications/ edited by J. Marek, H. - P. Trah, Y. Suzuki,... -- Weinheim ; [Cambridge]: Wiley-VCH, 2003 xxi, 560p.; 25 cm ISBN 3527295534 1. Automobiles -- Automatic control. 2. Automotive sensors. I. Gardner, J.W. II. Gopel, W. III. Hesse, J. IV. Marek, J. V. Suzuki, Y. VI. Trah, H. -P. VII. Yokomori, I. Dewey Class no. : 629.27 -- dc 22 Call no. : 629.27...

     9 p hcmute 11/10/2013 325 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Motorcycle fuel injection handbook

    Motorcycle fuel injection handbook

    Motorcycle fuel injection handbook/ Adam Wade. -- St. Paul, MN: Motorbooks International, 2004 159p.; 27cm 076031635X 1. Fuel injection systems. 2. Motorcycles -- Fuel injection systems. 3. Motorcycles -- Motors -- Fuel injection systems. Dewey Class no. : 629.253 -- dc 22 Call no. : 629.253 W119 Dữ liệu xếp giá SKN005473 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 11/10/2013 388 5

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Scour technology : Mechanics and Engineering practice

    Scour technology : Mechanics and Engineering practice

    Scour technology : Mechanics and Engineering practice/ George W. Annandale. -- New York: McGraw-Hill, 2006 xviii, 430p.; 24cm ISBN 0 07 144057 7 1. Hydraulic structures -- Design and construction. 2. Scour (Hydraulic engineering). Dewey Class no. : 627 -- dc 22 Call no. : 627 A613 Dữ liệu xếp giá SKN005143 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 11/10/2013 526 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag môi trường/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=396/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew