- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Biomethanization of the organic fraction of municipal solid wates
Biomethanization of the organic fraction of municipal solid wates / J. Mata-Alvarez. -- Spain : Publishing, 2003 323p ; 24cm 1. Chất thải -- Xử lý. 2. Quản lý chất thải. 3. Solid wastes -- Management. I. MATA-ALVAREZ, J. Dewey Class no. : 628.4 -- dc 21 Call no. : 628.4 B615 Dữ liệu xếp giá SKN004212 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/10/2013 134 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Water resources systems management tools
Water resources systems management tools / Larry W. Mays. -- New York : McGraw-Hill, 2005 288p ; 24cm 1. Cung cấp nước. 2. Water supply -- Management. 3. Xử lý nước. Dewey Class no. : 628.1 -- dc 21 Call no. : 628.1 M474 Dữ liệu xếp giá SKN004204 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 383 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Indoor air quality handbook / John D. Spengler, Jonathan M. Samet, John F.McCarthy editors. -- New York : McGraw-Hill, 2000 1045p ; 24cm 1. Ô nhiễm không khí -- Cẩm nang, sổ tay. 2. Indoor air pollution -- Handbooks. I. McCarthy, John F. II. Samet, Jonathan M. III. SPENGLER, JOHN D. Dewey Class no. : 628.53 -- dc 21 Call no. : 628.53 I418 Dữ liệu xếp giá SKN004200 (DHSPKT -- KD -- )
23 p hcmute 11/10/2013 417 2
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Standard handbook of hazardous waste treatment and disposal
Standard handbook of hazardous waste treatment and disposal / Harry M. Freeman Editor. -- 2nd ed. -- New York : McGraw-Hill, 1997 1200p ; 24cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Hazardous wates -- Management. 3. Xử lý chất thải. I. FREEMAN, HARRY M. Dewey Class no. : 628.42 -- dc 21 Call no. : 628.42 S785 Dữ liệu xếp giá SKN004199 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/10/2013 476 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Air pollution control engineering
Air pollution control engineering / Noel De Nevers. -- 2nd ed. -- New York : McGraw-Hill, 2000 586p ; 24cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Ô nhiễm môi trường. 3. Air -- Pollution. 4. Air -- Purification -- Equipment and supplies. Dewey Class no. : 628.53 -- dc 21 Call no. : 628.53 N514 Dữ liệu xếp giá SKN004197 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 11/10/2013 502 2
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Điều khiển phương tiện thủy nội địa: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề điều khiển phương tiện thủy nội địa là nghề trực tiếp điều khiển tàu, thuyền hoặc các cấu trúc nổi khác hoạt động trên đường thủy nội địa. Nghề điều khiển phương tiện thủy nội địa thuộc nhóm nghề có điều kiện lao động loại IV quy định trong "Danh mục nghề và công việc nặng nhọc nguy hiểm" ban hành kèm theo quyết định số...
245 p hcmute 28/06/2013 545 6
Từ khóa: phương tiện thủy nội địa, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, thiết bị boong, bảo dưỡng thiết bị hàng hải, Đảm bảo an toàn và vệ sinh môi trường
Bảo vệ môi trường biển: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề Bảo vệ môi trường biển là nghề quan trắc, đánh giá các nguồn nước thải; vận hành các thiết bị xử lý nước thải công nghiệp, nước thải chế biến thủy hải sản; xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản; xử lý ô nhiễm môi trường nước cảng biển; bảo vệ khu bảo tồn biển.
143 p hcmute 28/06/2013 725 7
Từ khóa: môi trường biển, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, môi trường khu bảo tồn, nước thải nuôi trồng thủy
American education/ Joel Spring. -- 12th ed. -- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2006 xv, 323, 12p.; 24cm ISBN 0072981555 1. Education and state -- United States. 2. Education -- Political aspects -- United States. 3. Education -- Social aspects -- United States. 4. Educational equalization -- United States. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 22 Call no. : 370.973 S769 Dữ liệu xếp giá SKN005511 (DHSPKT --...
7 p hcmute 20/06/2013 498 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Better environmental policy studies: How to design and conduct more effective analysis
Better environmental policy studies: How to design and conduct more effective analysis/ Lawrence E. Susskind, Ravi K. Jain, Andrew O. Martyniuk. -- Washington: Island Press, 2001 x, 187p.; 23cm ISBN 1 55963 870 2 1. #. 2. Enironmental policy -- United States -- Evaluation. 3. Environmental policy -- United States -- Evaluation. I. Jain, Ravi K. II. Martyniuk, Andrew. III. Susskind, Lawrence E. Dewey Class no. :...
10 p hcmute 20/06/2013 236 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Teaching portfolios: pressenting your professional best
Teaching portfolios: pressenting your professional best/ Patricia L. Rieman. -- boston: McGraw Hill, 2000 vi, 89p.; 28cm ISBN 9780072390933 1. Teachers - Rating of. 2. ortfolios in education. Dewey Class no. : 371.14 -- dc 22 Call no. : 371.14 R556 Dữ liệu xếp giá SKN005014 (DHSPKT -- KD -- ) SKN005015 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 170 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Teachers, schools, and society
Teachers, schools, and society / Myra Pollack Sadker, David Miller Sadker. -- 7th ed. -- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2005 xxvi, 572p..; 26cm ISBN 139780072877724 1. Dạy học. 2. Education -- Study and teaching. 3. Education -- United States. 4. Giáo dục -- Học tập và Giảng dạy. 5. Kỹ năng sư phạm. 6. Teachers -- Training of -- United States. 7. Teaching. 8. Xã hội hóa giáo...
16 p hcmute 20/06/2013 448 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Handbook for research in cooperative education and internships
Handbook for research in cooperative education and internships / edited by Patricia L. Linn, Adam Howard, Eric Miller. -- Mahwah, N.J. : L. Erlbaum Publishers, 2004 xix, 460 p. : ill. ; 24 cm ISBN 0805841202 (alk. paper) ISBN 0805841210 (pbk. : alk. paper) 1. Education, Cooperative -- Research. 2. Internship programs -- Research. I. Howard, Adam. II. Miller, Eric, 1957-. Dewey Class no. : 371.227 -- dc...
10 p hcmute 20/06/2013 282 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường