- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Automobile electrical and electronic systems
Automobile electrical and electronic systems / Tom Denton. -- 3rd ed. -- Warrendale, PA. : SAE International, 2004 463 p. : ill. ; 27 cm ISBN 0768014972 1. Ô tô -- Hệ thống điện. 2. Ô tô -- Hệ thống điện tử. 3. Automobile -- Electrical systems. 4. Automobile -- Electronic systems. Dewey Class no. : 629.254 -- dc 21 Call no. : 629.254 D415 Dữ liệu xếp giá SKN004246 (DHSPKT -- KD...
10 p hcmute 11/10/2013 389 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Zkousení a diagnostika motorových vozidel
Zkousení a diagnostika motorových vozidel/ Frantisek Vlk. -- Brno : Frantisek Vik, 2001 576p ; 23cm Dewey Class no. : 629.28 -- dc 21 Call no. : 629.28 V871 Dữ liệu xếp giá SKN004236 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/10/2013 242 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Biofilms in wastewater treatmen : An interdisciplinnary approach
Biofilms in wastewater treatmen : An interdisciplinnary approach / Edited by Stefan Wuertz, Paul L. Bishop, Peter A. Wilderer. -- Lon don : Publishing, 2003 401p ; 25cm 1. Water treatment plants. 2. Xử lý nước thải. I. Bishop, Paul L. II. Widerer, Peter A. III. Wuertz, Stefan. Dewey Class no. : 628.168 -- dc 21 Call no. : 628.168 B615 Dữ liệu xếp giá SKN004224 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 11/10/2013 382 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Biomethanization of the organic fraction of municipal solid wates
Biomethanization of the organic fraction of municipal solid wates / J. Mata-Alvarez. -- Spain : Publishing, 2003 323p ; 24cm 1. Chất thải -- Xử lý. 2. Quản lý chất thải. 3. Solid wastes -- Management. I. MATA-ALVAREZ, J. Dewey Class no. : 628.4 -- dc 21 Call no. : 628.4 B615 Dữ liệu xếp giá SKN004212 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/10/2013 165 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Water resources systems management tools
Water resources systems management tools / Larry W. Mays. -- New York : McGraw-Hill, 2005 288p ; 24cm 1. Cung cấp nước. 2. Water supply -- Management. 3. Xử lý nước. Dewey Class no. : 628.1 -- dc 21 Call no. : 628.1 M474 Dữ liệu xếp giá SKN004204 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 413 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Indoor air quality handbook / John D. Spengler, Jonathan M. Samet, John F.McCarthy editors. -- New York : McGraw-Hill, 2000 1045p ; 24cm 1. Ô nhiễm không khí -- Cẩm nang, sổ tay. 2. Indoor air pollution -- Handbooks. I. McCarthy, John F. II. Samet, Jonathan M. III. SPENGLER, JOHN D. Dewey Class no. : 628.53 -- dc 21 Call no. : 628.53 I418 Dữ liệu xếp giá SKN004200 (DHSPKT -- KD -- )
23 p hcmute 11/10/2013 446 2
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Standard handbook of hazardous waste treatment and disposal
Standard handbook of hazardous waste treatment and disposal / Harry M. Freeman Editor. -- 2nd ed. -- New York : McGraw-Hill, 1997 1200p ; 24cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Hazardous wates -- Management. 3. Xử lý chất thải. I. FREEMAN, HARRY M. Dewey Class no. : 628.42 -- dc 21 Call no. : 628.42 S785 Dữ liệu xếp giá SKN004199 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/10/2013 507 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Air pollution control engineering
Air pollution control engineering / Noel De Nevers. -- 2nd ed. -- New York : McGraw-Hill, 2000 586p ; 24cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Ô nhiễm môi trường. 3. Air -- Pollution. 4. Air -- Purification -- Equipment and supplies. Dewey Class no. : 628.53 -- dc 21 Call no. : 628.53 N514 Dữ liệu xếp giá SKN004197 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 11/10/2013 549 2
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Xác định Cu, Pb, Zn, Cd trong SOL khí PM -10
Nguyễn Thị Bích Sáng Xác định Cu, Pb, Zn, Cd trong SOL khí PM -10: Đề tài NCKH cấp sinh viên SV2010-75/ Nguyễn Thị Bích Sáng, Nguyễn Thị Trà My, Nguyễn Thị Ngọc Thảo. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2011 32tr.; 30cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Ô nhiễm môi trường. I. Nguyễn Thị Ngọc Thảo. II. Nguyễn Thị Trà My. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22...
8 p hcmute 10/04/2013 364 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Kiểm soát ô nhiễm không khí/ Nguyễn Đinh Tuấn, Nguyễn Thanh Hùng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 335tr.; 24cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Công nghệ kiểm tra ô nhiễm. 3. Công trình bảo vệ môi trường. 4. Khói, hơi độc -- Kiểm soát ô nhiễm. I. Nguyễn Thanh Hùng. Dewey Class no. : 628.53 -- dc 22 Call no. : 628.53 N573-T883 Dữ liệu xếp giá...
18 p hcmute 28/02/2013 1053 7
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Công nghệ kiểm tra ô nhiễm, Công trình bảo vệ môi trường, Khói, hơi độc, Kiểm soát ô nhiễm
Cung cấp cho sinh viên các kiến thức cơ bản về quá trình sinh trưởng và phát triển của các vi sinh vật; hoạt động của vi sinh vật trong môi trường, hiểu rõ bản chất của các quá trình phân huỷ sinh học; ứng dụng vi sinh vật trong công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường.
192 p hcmute 08/10/2012 1070 26
Từ khóa: công nghệ sinh học môi trường, vai trò của công nghệ sinh học môi trường, ô nhiễm không khí, ô nhiễm đất và nước, phương pháp vi sinh, vi sinh học môi trường