- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hệ mờ, mạng neuron và ứng dụng
Hệ mờ, mạng neuron và ứng dụng: Tuyển tập các bài giảng/ Bùi Công Cường , Nguyễn Doãn Phước. -- In lần thứ hai, có sửa đổi và bổ sung. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006 276 tr.; 24cm Dewey Class no. : 511.313 -- dc 21Call no. : 511.313 B932-C973
9 p hcmute 07/04/2022 434 1
Từ khóa: 1. Fuzzy systems. 2. Lý thuyết tập mờ. 3. Mạng Nơron. I. Nguyễn Doãn Phước.
Hệ mờ và ứng dụng/ Nguyễn Hoàng Phương, Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước ... -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 414tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 511.313 H432
6 p hcmute 06/04/2022 278 1
Từ khóa: Fuzzy systems, Lý thuyết tập mờ.
Khoa học với những giấc mơ/ Lê Giảng. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 1999. - 520tr; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 135.3 L433-G433
6 p hcmute 06/04/2022 208 0
Từ khóa: Giấc mơ, Thuật giải mộng.
Hệ mờ, mạng neuron và ứng dụng: Tuyển tập các bài giảng
Hệ mờ, mạng neuron và ứng dụng: Tuyển tập các bài giảng / Bùi Công Cường , Nguyễn Doãn Phước. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 244tr.; 24cm 1. Fuzzy systems. 2. Lý thuyết tập mờ. I. Nguyễn Doãn Phước. Dewey Class no. : 511.313 -- dc 21Call no. : 511.313 B932-C973
9 p hcmute 06/04/2022 295 0
Những vấn đề chung và mố trụ cầu
Những vấn đề chung và mố trụ cầu/ Nguyễn Như Khải, Phạm Duy Hòa, Nguyễn Minh Hùng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 99tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.284 -- dc 22Call no. : 624.284 N573-K45
6 p hcmute 05/04/2022 375 0
Từ khóa: 1. Cầu -- Kỹ thuật xây dựng. 2. Mố trụ cầu. 3. Thi công cầu
Hỏi đáp sửa chữa mô tơ/ Lê Đức Trung. -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 314tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 22Call no. : 621.313 L433-T871
6 p hcmute 05/04/2022 328 2
Từ khóa: 1. Động cơ điện. 2. Máy điện -- Kỹ thuật sữa chữa. 3. Mô tơ -- Kỹ thuật sửa chữa. 4. Motor
Giáo trình cơ học kết cấu - T.2: Hệ siêu tĩnh
Giáo trình cơ học kết cấu - T.2: Hệ siêu tĩnh / Bạch Vũ Hoàng Lan (chủ biên); Trần Văn Dần, Phạm Văn Mạnh. -- . -- H. : Xây dựng, 2015 365tr. ; 24cm ISBN Dewey Class no. : -- dc 23Call no. : B118-L243
11 p hcmute 04/04/2022 470 1
Từ khóa: 1. Mô-đun 2. Kết cấu 3. Hệ siêu tĩnh
Chết không phải là hết: hãy hiến mô, tạng cứu người và hiến xác cho y học
Chết không phải là hết: hãy hiến mô, tạng cứu người và hiến xác cho y học/ Thích Nhật Từ. -- H.: Hồng Đức, 2018 218tr.; 20cm ISBN 9786048953348 Dewey Class no. : 617.954 -- dc 23Call no. : 617.954 T428-T883
6 p hcmute 21/03/2022 102 0
Độ tin cậy mờ của kết cấu chịu tải trọng động
Độ tin cậy mờ của kết cấu chịu tải trọng động / Lê Công Duy. -- H. : Xây dựng, 2017. - 206 tr. ; 27 cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 624.1 L433-D988
8 p hcmute 21/03/2022 258 1
Từ khóa: Độ tin cậy, Kết cấu xây dựng, Lí thuyết tập mờ.
Kỹ thuât khai thác mỏ lộ thiên: Bài tập lý thuyết và thực hành
Kỹ thuât khai thác mỏ lộ thiên: Bài tập lý thuyết và thực hành/ Trần Mạnh Xuân. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 187tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 622.2 T772-X182
5 p hcmute 21/03/2022 403 2
Từ khóa: Kỹ thuật khai thác mỏ, Lý thuyết và thực hành, Mỏ lộ thiên, Kỹ thuật khai thác.
Máy - Thiết bị và hệ thống nghiền mịn
Máy - Thiết bị và hệ thống nghiền mịn/ Vũ Liêm Chính, Đỗ Quốc Quang, Cao Văn Mô. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 226tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 V986-C539
8 p hcmute 18/03/2022 268 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật máy -- Máy nghiền. I. Đỗ Quốc Quang. II. Cao Văn Mô.
Dự báo trên chuỗi thời gian sử dụng mô hình lai ghép Arima và RBFNN
Dự báo trên chuỗi thời gian sử dụng mô hình lai ghép Arima và RBFNN: Luận văn thạc sĩ ngành Khoa học máy tính/ Phạm Chí Công; Nguyễn Thành Sơn (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 xix, 75tr.: biểu đồ, bảng; 30cm + 1 đĩa CDDewey Class no. : 005.74 -- dc 23Call no. : 8480101 005.74 P534-C749
106 p hcmute 15/03/2022 474 7