- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Việt Nam đất nước con người/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Bùi Xuân Đính,... -- H.: Giáo dục, 2007 544tr.; 30cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 22 Call no. : 915.97 V666
7 p hcmute 17/05/2022 506 0
Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ
Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ/ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy. -- Hà Nội.: Giáo dục, 1997 483tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21 Call no. : 895.92209 N573-Y11
8 p hcmute 16/05/2022 340 0
Từ khóa: 1. Hồ Chí Minh. 2. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Chu Huy. II. Nguyên An.
Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam: Sưu tập những báo cáo khoa học, bài báo và tư liệu mới về chủ quyền.../ Nguyễn Nhã, Nguyễn Đình Đầu, Lê Minh Nghĩa,... -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 225tr.; 19cm Dewey Class no. : 959.7 -- dc 22 Call no. : 959.7 H678
11 p hcmute 13/05/2022 473 0
Đại cương lịch sử Việt Nam - T. 1: Từ thời nguyên thủy đến năm 1858
Đại cương lịch sử Việt Nam - T. 1: Từ thời nguyên thủy đến năm 1858/ Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. -- H.: Giáo dục, 1998 487tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T871-Q177
8 p hcmute 13/05/2022 624 3
Từ khóa: 1. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Cảnh Minh. II. Phan Đại Doãn.
Chị Minh Khai: Truyện ký/ Nguyệt Tú. -- Tái bản. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Phụ nữ Việt Nam, 2020 156tr.; 21cm ISBN 9786045684900 Dewey Class no. : 959.703092 -- dc 23 Call no. : 959.703092 N576-T883
4 p hcmute 13/05/2022 297 0
Từ khóa: 1. Cuộc đời. 2. Hoạt động cách mạng. 3. Nguyễn Thị Minh Khai. 4. Truyện kí. I. .
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn / Mark H. McCormack; Nguyễn Thu Hiền, Trịnh Minh Giang (dịch). -- H. : Lao động, 2015 423tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22 Call no. : 650.1 M478
10 p hcmute 13/05/2022 337 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Thành công trong kinh doanh. I. Nguyễn Thu Hiền. II. Title: Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn / . III. Title: Mark H. McCormack; Nguyễn Thu Hiền, Trịnh Minh Giang (dịch).
Lắp đặt đường ống gang dẻo/ Nguyễn Bá Thắng; Phạm Khánh Thủy, Nguyễn Thị Thái Thanh ( dịch ); Vũ Minh Giang ( hiệu đính ). -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 132tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.15 -- dc 22Call no. : 628.15 N573-T367
6 p hcmute 12/05/2022 510 0
Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép
Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép/ Nguyễn Bình Hà, Nguyễn Minh Hùng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 257tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.2 -- dc 22Call no. : 624.2 N573-H111
6 p hcmute 12/05/2022 459 0
Từ khóa: 1. Tính toán kết cấu thép. 2. Thép xây dựng. I. Nguyễn Minh Hùng.
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 11/05/2022 456 1
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
Kỹ thuật làm bánh món bánh ngon dễ làm - Tập 2
Kỹ thuật làm bánh món bánh ngon dễ làm - Tập 2/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. -- H.: Thanh niên, 2008 70tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.865 -- dc 22Call no. : 641.865 N573-T367
4 p hcmute 10/05/2022 352 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật làm bánh. 2. Món bánh. 3. Nấu ăn -- Việt Nam. I. Nguyễn Thị Minh Khôi.
Kỹ thuật nấu những món lẩu/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. -- H.: Thanh niên, 2008 79tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.813 -- dc 22Call no. : 641.813 N573-T367
4 p hcmute 10/05/2022 324 0
Từ khóa: 1. Salads. 2. au trộn -- Kỹ thuật nấu ăn. I. Nguyễn Thị Minh Khôi.
Kỹ thuật nấu những món rau trộn
Kỹ thuật nấu những món rau trộn/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. -- H.: Thanh niên, 2008 71tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.83 -- dc 22Call no. : 641.83 N573-T367
5 p hcmute 10/05/2022 314 0
Từ khóa: 1. Salads. 2. au trộn -- Kỹ thuật nấu ăn. I. Nguyễn Thị Minh Khôi.