- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 3: Microsoft Excel: Lý thuyết và bài tập /
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 3: Microsoft Excel: Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2002 247tr. 24cm 1. Microsft Office (Phần mềm máy tính). 2. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 3. Thin học văn phòng. 4. Tin học ứng dụng. I. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36...
5 p hcmute 13/12/2013 471 4
Từ khóa: Microsft Office (Phần mềm máy tính), Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Thin học văn phòng, Tin học ứng dụng
Tự học Access 2002 (Microsoft) trong 21 ngày /
Tự học Access 2002 (Microsoft) trong 21 ngày / Đoàn Thiện Ngân (chủ biên), Đoàn Thị Thanh Diễm, Bùi Thanh Phong,... -- TP.HCM.: Lao Động Xã Hội, 2002 689tr.; 24cm 1. Access 2002. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). I. Đoàn Thị Thanh Diễm . II. Đoàn Thiện Ngân (chủ biên). III. Bùi Thanh Phong. IV. Châu Sỹ Phú. V. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. :...
23 p hcmute 13/12/2013 377 1
Xử lý các tình huống Excel 2002/
Xử lý các tình huống Excel 2002/ Hoàng Văn Đặng. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 158tr.; 20cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV021421 (DHSPKT -- KD -- ) SKV021422 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 13/12/2013 153 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính)
Thực hành xử lý nhanh bảng tính với Excel 2002/
Thực hành xử lý nhanh bảng tính với Excel 2002/ Lữ Đức Hào. -- H.: Thống kê, 2002 583tr.; 20.5cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV019564 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020849 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020850 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
15 p hcmute 12/12/2013 177 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Tin học ứng dụng
Thực hành xử lý nhanh văn bản với Word 2002/
Thực hành xử lý nhanh văn bản với Word 2002/ Lữ Đức Hào. -- H.: Thống kê, 2002 430tr.; 20.5cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Xử lý văn bản. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV019563 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 392 1
Tự học Frontpage 2002/ Lê Minh Phương. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Thống Kê, 2002 502tr.; 21cm. Tác giả ghi trên bìa: Lữ Đức Hào 1. Internet. 2. Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính). 3. Thiết kế trang WEB. 4. Web site -- Thiết kế. I. Lữ Đức Hào. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L433-P577 Dữ liệu xếp giá SKV019170 (DHSPKT --...
13 p hcmute 12/12/2013 346 1
Từ khóa: Internet, Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính), Thiết kế trang WEB, Web site -- Thiết kế.
Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 177 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd
Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 221 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd
Hướng dẫn sử dụng nhanh Winword bằng hình ảnh
Hướng dẫn sử dụng nhanh Winword bằng hình ảnh / KS. Phạm Quang Huy, Phạm Đức Hiển (dịch). -- TP. HCM: Thống Kê, 1994 839tr.; 21cm 1. Microsoft Winword ( Phần mềm ứng dụng). I. Phạm Đức Hiển, Dịch giả. II. Phạm Quang Huy, KS., Dịch giả. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H957 Dữ liệu xếp giá SKV009335 (DHSPKT -- KD -- )...
14 p hcmute 12/12/2013 271 1
Từ khóa: Microsoft Winword, Phần mềm ứng dụng
Sổ tay Windows 98 và Internet Việt Nam
Sổ tay Windows 98 và Internet Việt Nam / Võ Hiếu Nghĩa. -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 455tr.; 21cm 1. Internet. 2. Microsoft Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 V872-N568 Dữ liệu xếp giá SKV009302 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009303 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 348 1
Từ khóa: Internet, Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính
Học nhanh Word 2000 theo lệnh / Văn Hoàng. -- TP.HCM: Trẻ, 2000 102tr.; 20cm. 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217-H678 Dữ liệu xếp giá SKV009286 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020113 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009285 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 12/12/2013 164 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng
Vận hành Excel 2000 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 1128tr.; 21cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217 Dữ liệu xếp giá SKV009284 (DHSPKT -- KD -- )
25 p hcmute 12/12/2013 127 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng