» Từ khóa: microsoft

Kết quả 241-252 trong khoảng 406
  • Giải quyết sự cố trong Access

    Giải quyết sự cố trong Access

    Giải quyết sự cố trong Access/ VN-Guide(Biên dịch), Lê Phụng Long(Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê , 1999 1077tr; 20cm Summary: Nội dung chính: 1. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). I. Lê Phụng Long Hiệu đính. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 G429 Dữ liệu xếp giá SKV008169 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/12/2013 163 2

    Từ khóa: Microsoft Access, Phần mềm máy tính,

  • Excel toàn tập: Sơ cấp-Trung cấp-Nâng cao-Chuyên sâu

    Excel toàn tập: Sơ cấp-Trung cấp-Nâng cao-Chuyên sâu

    Excel toàn tập: Sơ cấp-Trung cấp-Nâng cao-Chuyên sâu/ Đoàn Công Hùng(Biên dịch), Nguyễn Văn Phước(Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 554tr; 24cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). I. Đoàn Công Hùng Dịch giả. II. Nguyễn Văn Phước Hiệu đính. III. Trần Đức Quang Dịch giả. IV. Schwab, A. Robert. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call...

     4 p hcmute 18/12/2013 468 7

    Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính,

  • 400 giải đáp cho người sử dụng Windows 95

    400 giải đáp cho người sử dụng Windows 95

    400 giải đáp cho người sử dụng Windows 95/ Đỗ Kim Hòa, Bùi Thuyết Khanh. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1998 427r; 23cm 1. Microsoft Windows 95 (Hệ điều hành máy tính) -- Thủ thuật. I. Bùi Tuyết Khanh. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 Đ631-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008112 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008113 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/12/2013 428 1

    Từ khóa: Microsoft Windows 95, Hệ điều hành máy tính, Thủ thuật

  • Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000

    Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000

    Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000/ Nguyễn Đình Tê(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2000 956tr; 23cm. Summary: Nội dung chính: 1. Đồ họa vi tính. 2. Microsoft PowerPoint 2000 ( Phần mềm ứng dụng ). 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 Đ631 Dữ liệu xếp giá SKV008099...

     19 p hcmute 18/12/2013 535 1

    Từ khóa: Đồ họa vi tính, Microsoft PowerPoint 2000, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng

  • Cẩm nang sử dụng Powerpoint 2000

    Cẩm nang sử dụng Powerpoint 2000

    Cuốn sách không chú trọng đến lý thuyết chi tiết mà chỉ đi sâu vào phần thực hành với các nội dung được gói gọn trong ba phần: Phần I: giới thiệu sơ lược về màn hình thiết kế PowerPoint. Phần II: trình bày các lệnh nằm trong menu cùng với những thí dụ minh họa từng bước. Phần thực hành với từng bước thiết kế các mẫu thông dụng như tạo...

     3 p hcmute 18/12/2013 405 1

    Từ khóa: Microsoft PowerPoint, phần mềm ứng dụng

  • Cẩm nang sử dụng Word 2000

    Cẩm nang sử dụng Word 2000

    Cẩm nang sử dụng Word 2000/ Đặng Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 171tr.; 20cm 1. Microsoft Word ( Phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 Đ182-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008052 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023872 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/12/2013 286 1

    Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm ứng dụng

  • Cẩm nang sử dụng Access 2000

    Cẩm nang sử dụng Access 2000

    Cuốn sách được biên soạn với mục đích cho các bạn muốn tìm hiểu Access mà không có nhiều thời gian do môi trường xã hội, không chú trọng nhiều vào lý thuyết mà chỉ chú trọng vào thực hành từ cơ bản đến phức tạp nhất dựa theo các lệnh trên thanh trình đơn. Từng lệnh đều có những bước thực hành và từng ảnh minh họa để các bạn có thể...

     3 p hcmute 18/12/2013 408 2

    Từ khóa: Microsoft Access, Phần mềm ứng dụng

  • Các tính năng mới, phím tắt trong word 2003/

     Các tính năng mới, phím tắt trong word 2003/

    Các tính năng mới, phím tắt trong word 2003/ Hồ Tấn Mẫn, Ngọc Tuấn. -- H: Thống kê, 2003 199tr.; 20.5cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học đại cương. I. Ngọc Tuấn. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV024459 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024460 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV024461 (DHSPKT -- KM -- ) [...

     5 p hcmute 13/12/2013 186 1

    Từ khóa: Microsoft Word (Phần mềm máy tính), Tin học đại cương

  • Làm việc với Workbook, Worksheet và dữ liệu trong Excel 2003/

    Làm việc với Workbook, Worksheet và dữ liệu trong Excel 2003/

    Làm việc với Workbook, Worksheet và dữ liệu trong Excel 2003/ Hồ Tấn Mẫn, Ngọc Tuấn. -- H: Thống kê, 2003 203tr.; 20.5cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học đại cương. I. Ngọc Tuấn. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV024456 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024457 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV024458...

     5 p hcmute 13/12/2013 164 1

    Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Tin học đại cương.

  • Thực hành nhanh máy tính dành cho người bận rộn. Phân tích và trình bày dữ liệu với excel 2002/

    Thực hành nhanh máy tính dành cho người bận rộn. Phân tích và trình bày dữ liệu với excel 2002/

    Thực hành nhanh máy tính dành cho người bận rộn. Phân tích và trình bày dữ liệu với excel 2002/ Nguyễn Văn Hòa. -- H.: Thống kê, 2003 203 tr. 20.5cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV023787 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 13/12/2013 228 1

    Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính)

  • Xử lý bảng tính trong excel/

     Xử lý bảng tính trong excel/

    Xử lý bảng tính trong excel/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 126tr.; 20cm 1. Microsoft Excel ( Phần mềm ứng dụng ). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023367 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023368 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 13/12/2013 331 1

    Từ khóa: Microsoft Excel ( Phần mềm ứng dụng ), Tin học văn phòng

  • Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/

    Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/

    Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/ Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 134tr.; 20cm 1. Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023365 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023366 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 13/12/2013 425 2

    Từ khóa: Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag microsoft/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=240/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew