- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vận hành Excel 2000 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 1128tr.; 21cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217 Dữ liệu xếp giá SKV009284 (DHSPKT -- KD -- )
25 p hcmute 20/12/2013 164 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng
Hướng dẫn làm kế toán bằng Excel
Hướng dẫn làm kế toán bằng Excel / Trần Văn Thắng . -- TP.HCM: Thống Kê, 2000 510tr.; 28cm 1. EXCEL( kế toán). 2. Kế toán -- -- Ứng dụng tin học. 3. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 4. Tin học ứng dụng . Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 T772-T367 Dữ liệu xếp giá SKV009204 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/12/2013 653 2
Từ khóa: EXCEL( kế toán), Kế toán -- -- Ứng dụng tin học, Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Tin học ứng dụng
Gồm có các phần: Phần 1 Căn bản về Excel Phần 2 Quản lý và xem các sổ bảng tính Phần 3 hiệu chỉnh các bảng tính Phần 4 Định dạng dữ liệu bảng tính Phần 5 Làm việc với các công thức Phần 6 Làm việc với biểu đồ và đồ họa Phần 7 Làm việc với các danh sách dữ liệu Phần 8 in sổ bảng tính Phần 9 Các tính năng Excel và web cao cấp...
7 p hcmute 19/12/2013 223 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Tin học văn phòng
Giáo trình Excel 2000: Lý thuyết và bài tập thực hành
Giáo trình Excel 2000: Lý thuyết và bài tập thực hành/ Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng. -- Hà Nội: Thống kê, 2001 314tr; 20cm. 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. I. Trương Cẩm Hồng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008892 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008895...
7 p hcmute 19/12/2013 252 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng
Hướng dẫn sử dụng Excel 2000 bằng hình
Hướng dẫn sử dụng Excel 2000 bằng hình/ Nguyễn Trung Nguyên. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 334tr; 20.5cm. 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-N573 Dữ liệu xếp giá SKV008786 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008787 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/12/2013 240 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính)
Bảng tính: Tập 1. Công nghệ xử lý thông tin
Cuốn sách mục đích giúp ta tạo ra một sổ tính, tạo ra một bảng tính, kết thúc một phiên bản làm việc với Excel. Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn. Số phân loại: 005.36 M818-U65
3 p hcmute 18/12/2013 242 1
Từ khóa: Bảng tính, Microsoft Excel, Phần mềm máy tính
Cuốn sách là một cẩm nang mới dành cho những người đang sử dụng và làm việc với Excel. Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn. Số phân loại: 005.36 M626
24 p hcmute 18/12/2013 289 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính
Hướng dẫn sử dụng Excel Visual Basic for Applycations version 5 for windows
Hướng dẫn sử dụng Excel Visual Basic for Applycations version 5 for windows/ Reed Jacobson; Trí Hạnh (dịch). -- Tp.HCM: Trẻ, 2000 280tr; 20.5cm. 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Visual Basic ( Phần mềm ứng dụng). I. Trí Hạnh. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 J17 Dữ liệu xếp giá SKV008355 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008356 (DHSPKT -- KM...
4 p hcmute 18/12/2013 323 3
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Visual Basic, Phần mềm ứng dụng
Excel toàn tập: Sơ cấp-Trung cấp-Nâng cao-Chuyên sâu
Excel toàn tập: Sơ cấp-Trung cấp-Nâng cao-Chuyên sâu/ Đoàn Công Hùng(Biên dịch), Nguyễn Văn Phước(Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 554tr; 24cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). I. Đoàn Công Hùng Dịch giả. II. Nguyễn Văn Phước Hiệu đính. III. Trần Đức Quang Dịch giả. IV. Schwab, A. Robert. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call...
4 p hcmute 18/12/2013 467 7
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính,
Làm việc với Workbook, Worksheet và dữ liệu trong Excel 2003/
Làm việc với Workbook, Worksheet và dữ liệu trong Excel 2003/ Hồ Tấn Mẫn, Ngọc Tuấn. -- H: Thống kê, 2003 203tr.; 20.5cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học đại cương. I. Ngọc Tuấn. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV024456 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024457 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV024458...
5 p hcmute 13/12/2013 163 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Tin học đại cương.
Thực hành nhanh máy tính dành cho người bận rộn. Phân tích và trình bày dữ liệu với excel 2002/
Thực hành nhanh máy tính dành cho người bận rộn. Phân tích và trình bày dữ liệu với excel 2002/ Nguyễn Văn Hòa. -- H.: Thống kê, 2003 203 tr. 20.5cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV023787 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 13/12/2013 227 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính)
Excel 2000/2002: Hướng dẫn sử dụng các ứng dụng trong quản lý tài chính - kế toán - vật tư /
Excel 2000/2002: Hướng dẫn sử dụng các ứng dụng trong quản lý tài chính - kế toán - vật tư / Hoàng Hồng. -- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 2002 320tr.; 27cm. 1. Excel 2000. 2. Excel 2002. 3. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-H772 Dữ liệu xếp giá SKV022037 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022038 (DHSPKT...
20 p hcmute 13/12/2013 345 1
Từ khóa: Excel 2000, Excel 2002, Microsoft Excel (Phần mềm máy tính).