- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn sử dụng Pro Engineer 2000i: Vẽ 3 chiều và thiết kế khuôn mẫu/
Nhằm giúp cho giáo viên, sinh viên làm quen với việc thiết kế với sự trợ giúp của máy tính nhằm nâng cao hiệu quả trong giảng dạy, học tập và nghiêng cứu cũng như việc làm sau này. Tài liệu được biên soạn dưới dạng các bài tập thực hành nhằm giúp cho người dùng làm quen với một trong các chương trình chuyên dùng trong việc vẽ và gia công khuôn sao...
5 p hcmute 13/12/2013 455 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Pro Engineer (Phần mềm ứng dụng), Vẽ kỹ thuật -- Ứng dụng tin học
Thực hành nhanh máy tính dành cho người bận rộn. Phân tích và trình bày dữ liệu với excel 2002/
Thực hành nhanh máy tính dành cho người bận rộn. Phân tích và trình bày dữ liệu với excel 2002/ Nguyễn Văn Hòa. -- H.: Thống kê, 2003 203 tr. 20.5cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV023787 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 13/12/2013 228 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính)
FREEHAND 10 đồ họa mỹ thuật/ Hoàng Văn Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2003 175tr.; 20cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Đồ họa vi tính. 3. Freehand 10 (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV023644 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023645 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 13/12/2013 219 2
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Đồ họa vi tính, Freehand 10 (Phần mềm máy tính).
Xử lý bảng tính trong excel/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 126tr.; 20cm 1. Microsoft Excel ( Phần mềm ứng dụng ). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023367 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023368 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/12/2013 331 1
Từ khóa: Microsoft Excel ( Phần mềm ứng dụng ), Tin học văn phòng
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/ Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 134tr.; 20cm 1. Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023365 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023366 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/12/2013 428 2
Từ khóa: Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng
Định dạng văn bản và dàn trang trong Word/
Định dạng văn bản và dàn trang trong Word/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 123tr.; 20cm 1. Microsoft Word (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266
7 p hcmute 13/12/2013 494 1
Từ khóa: Microsoft Word (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng
Các hàm thông dụng và in ấn trong Excel/
Các hàm thông dụng và in ấn trong Excel/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 133tr.; 20cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023359 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023360 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 13/12/2013 158 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng.
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/ Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 134tr.; 20cm 1. Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023365 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023366 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/12/2013 278 1
Từ khóa: Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình AutoLISP trong AutoCAD 2004: Tập 4/
Ngôn ngữ lập trình AutoLISP trong AutoCAD 2004: Tập 4/ Phạm Thành Đường. -- H.: Thống kê, 2003 496tr.; 21cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. AutoLISH (Ngôn ngữ lập trình). 4. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD. 5. gôn ngữ lập trình. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P534-Đ928 Dữ liệu xếp giá SKV023056 (DHSPKT -- KD --...
7 p hcmute 13/12/2013 527 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD (Phần mềm máy tính), AutoLISH (Ngôn ngữ lập trình), Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD, Ngôn ngữ lập trình.
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 2/
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 2/ Phạm Hữu Khang. -- H.: Lao động xã hội, 2003 573tr.; 24cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 P534-K45 Dữ liệu xếp giá SKV022451 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022452 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 13/12/2013 317 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access, Phần mềm máy tính
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 1/
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 1/ Phạm Hữu Khang. -- H.: Lao động xã hội, 2003 541tr.; 24cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 P534-K45 Dữ liệu xếp giá SKV022449 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV022450 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 13/12/2013 339 3
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access, Phần mềm máy tính
Mathcad 2002 giải trình toán học /
Mathcad 2002 giải trình toán học / Hoàng Văn Đặng. -- TP.HCM.: Nxb Trẻ, 2000 175tr.; 20cm 1. Mathcad 2002 (Phần mềm máy tính). 2. Toán học -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV022103 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022104 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV022105 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
4 p hcmute 13/12/2013 410 4
Từ khóa: Mathcad 2002, Phần mềm máy tính, Toán học -- Ứng dụng tin học