- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bơm, quạt, máy nén: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật...
Bơm, quạt, máy nén: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật... / Nguyễn Văn May, hiệu đính: Nguyễn Như Thung. -- In lần thứ năm. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 289tr; 27cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21Call no. : 621.26 N573-M466
8 p hcmute 17/03/2022 423 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thủy lực. 2. Máy bơm. 3. Máy nén khí. 4. Quạt điện.
Chi tiết cơ cấu chính xác - T.1/ Nguyễn Trọng Hùng. -- Hà Nội: Bách khoa, 2006 239tr; 24cm Dewey Class no. : 621.815 -- dc 21Call no. : 621.815 N573-H936
6 p hcmute 17/03/2022 258 1
Từ khóa: 1. Chi tiết máy -- Thiết kế. 2. Machine parts. 3. Thiết kế máy.
Thiết kế nhà máy nhiệt điện/ Nguyễn Công Hân, Phạm Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 177tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31243 -- dc 22Call no. : 621.31243 N573-H233
5 p hcmute 17/03/2022 378 6
Từ khóa: 1. Nhà máy nhiệt điện. 2. Thiết kế nhà máy nhiệt điện. I. Phạm Văn Tân.
Công nghệ chế tạo bánh răng: Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất
Công nghệ chế tạo bánh răng: Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất/ Trần Văn Địch. -- In lần thứ 2. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 327tr; 24cm Dewey Class no. : 621.833 -- dc 22Call no. : 621.833 T772-Đ546
10 p hcmute 17/03/2022 264 3
Từ khóa: 1. Bánh răng. 2. Chi tiết máy.
Bài tập nhà máy nhiệt điện/ Nguyễn Công Hân, Trương Ngọc Tuấn. -- Hà Nội: Bách Khoa, 2006 193tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.312 430 76 -- dc 22Call no. : 621.31243076 N573-H233
5 p hcmute 17/03/2022 338 10
Từ khóa: 1. Nhà máy điện -- Bài tập. 2. Nhiệt điện -- Bài tập. I. Trương Ngọc Tuấn.
Hướng dẫn sửa chữa - Bảo trì máy photocopy
Hướng dẫn sửa chữa - Bảo trì máy photocopy/ Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. -- Tp.HCM.: Đà Nẵng, 2006 320tr; 21cm Dewey Class no. : 621.816 -- dc 21Call no. : 621.816 T772-S194
7 p hcmute 17/03/2022 345 4
Máy xây dựng/ Lê Văn Kiểm. -- H.: Xây dựng, 2012 152tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 L433-K47
10 p hcmute 16/03/2022 206 2
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Trang thiết bị xây dựng - máy móc.
Máy xây dựng/ Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012 263tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573-C937
7 p hcmute 16/03/2022 223 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Trang thiết bị xây dựng - Máy móc. I. Vũ Minh Khương.
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2012 88tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 G434
5 p hcmute 16/03/2022 277 0
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo dưỡng hệ thống điện.
Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất
Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất/ Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2012 505tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 L975-T532
7 p hcmute 16/03/2022 308 0
Từ khóa: 1. Máy đào đất. 2. Máy làm đất. 3. Máy xây dựng. 4. Xây dựng -- Máy móc, thiết bị.
Máy và thiết bị thi công/ Phạm Huy Chính. -- H.: Xây dựng, 2012 352tr.; 27cm 1. Máy xây dựng. 2. Thiết bị thi công. 3. Xây dựng -- Máy móc. Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 P534-C539
6 p hcmute 16/03/2022 213 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Thiết bị thi công. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng/ Nguyễn Tiến Thụ. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.284 -- dc 22Call no. : 690.0284 N573-T532
6 p hcmute 16/03/2022 293 1
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dưng. 2. Xây dựng -- Máy thi công.