- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình máy và thiết bị lạnh: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình máy và thiết bị lạnh: Dùng trong các trường THCN/ Đỗ Trọng Hiển. -- H.: Hà Nội, 2006 220r.; 24cm Dewey Class no. : 621.56 -- dc 22Call no. : 621.56 Đ631-H633
9 p hcmute 18/03/2022 163 1
Từ khóa: 1. Máy lạnh. 2. Thiết bị lạnh. I. .
Gia công trên máy tiện: Dùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo/ Nguyễn Tiến Đào. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 248tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.942 -- dc 22Call no. : 621.942 N573-Đ211
10 p hcmute 18/03/2022 216 0
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Máy tiện.
Tin học thực hành:Thiết kế hệ thống với họ 8051
Tin học thực hành:Thiết kế hệ thống với họ 8051/ Tống Văn On (chủ biên) ; Hoàng Đức Hải. -- Tp.HCM : Phương Đông, 2006 448tr.; 29cm 1. Kỹ thuật máy tính. 2. Kỹ thuật thiết kế. 3. Thiết bị ngoại vi. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 621.39 -- dc 22Call no. : 621.39 T665-O58
9 p hcmute 18/03/2022 239 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật máy tính. 2. Kỹ thuật thiết kế. 3. Thiết bị ngoại vi. I. Hoàng Đức Hải.
Sổ tay tra cứu IC TV. màu - Tập 3
Sổ tay tra cứu IC TV. màu - Tập 3 / Phạm Đình Bảo. -- Tái bản lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa. -- Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2005 447tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
5 p hcmute 18/03/2022 240 0
Sổ tay tra cứu IC TV màu : Tập IV
Sổ tay tra cứu IC TV màu : Tập IV / Phạm Đình Bảo. -- H.: Thống Kê, 2005 361tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 22Call no. : 621.38152 P534-B221
6 p hcmute 18/03/2022 264 0
Từ khóa: 1. IC -- Cẩm nang tra cứu. 2. Máy thu hình màu -- Linh kiện điện tử . 3. IC - Bảo trì và sửa chữa.
TV màu pan và phương pháp tìm Pan - Tập 1
TV màu pan và phương pháp tìm Pan - Tập 1 : Phân tích mạch điện và phương pháp sửa chữa khối nguồn, khối vi xử lý trên TV màu đa hệ và nội địa loại mới / Phạm Đình Bảo. -- Tái bản, có sửa chữa. -- TP. HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2005 313tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.388 04 -- dc 21Call no. : 621.38804 P534-B221
6 p hcmute 18/03/2022 246 0
Cơ sở máy công cụ/ Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 308tr. ; 27cm Dewey Class no. : 621.9 -- dc 21Call no. : 621.9 P534-H936
7 p hcmute 18/03/2022 241 5
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Thiết bị. 2. Máy công cụ. I. Nguyễn Phương.
Sửa chữa, nâng cấp và cài đặt máy tính xách tay (laptop) : Cho người mới bắt đầu
Sửa chữa, nâng cấp và cài đặt máy tính xách tay (laptop) : Cho người mới bắt đầu/ Nguyễn Nam Thuận T2. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2007 484tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.39 -- dc 21Call no. : 621.39 N573-T532
11 p hcmute 18/03/2022 253 0
Từ khóa: 1. Máy vi tính (phần cứng).
Bác sĩ máy tính: Hướng dẫn lắp ráp, sửa chữa, và xử lý sự cố chyên nghiệp: Toàn tập
Bác sĩ máy tính: Hướng dẫn lắp ráp, sửa chữa, và xử lý sự cố chyên nghiệp: Toàn tập/Hoàng Sơn. -- Hà Nội: Thanh niên, 2007 430tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.39 -- dc 22Call no. : 621.39 H678-S698
8 p hcmute 18/03/2022 404 0
Từ khóa: 1. Máy vi tính -- Kỹ thuật phần cứng. 2. Máy vi tính -- Kỹ thuật sửa chữa.
Từ điển cơ điện công nghiệp Anh - Việt: Khoảng 14000 thuật ngữ
Từ điển cơ điện công nghiệp Anh - Việt: Khoảng 14000 thuật ngữ/&cTrần Quang Châu, Trần Minh Vương. -- Tp.Hồ Chí MInh.: Đại học Quốc gia, 2005 343tr; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 22Call no. : 621.8 T772-C496
4 p hcmute 18/03/2022 233 1
Từ khóa: 1. Cơ điện nông nghiệp. 2. Kỹ thuật máy. I. Trần Minh Vương.
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa. -- In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2007 519tr. : 27cm Dewey Class no. : 621.314 -- dc 21Call no. : 621.314 Đ211-T358
11 p hcmute 17/03/2022 531 3
Từ khóa: 1. Nhà máy điện. 2. Trạm biến áp. 3. Truyền tải điện. I. Phạm Văn Hòa.
Trang bị điện - Điện tử máy công nghiệp dùng chung
Trang bị điện - Điện tử máy công nghiệp dùng chung / Vũ Quang Hồi, Nguyễn Văn Chất, Nguyễn Thị Liên Anh. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo dục, 2007 199tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 V986-H719
7 p hcmute 17/03/2022 614 16