- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình kỹ thuật sửa chữa môtô xe máy
Giáo trình kỹ thuật sửa chữa môtô xe máy/ Lê Xuân Tới. -- Tái bản bổ sung các Kỹ thuật mới. -- H.: Giao thông Vận tải, 2009 247tr.; 28cm Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22 Call no. : 629.28775 L433-T646
7 p hcmute 23/05/2022 898 16
Từ khóa: 1. Xe gắn máy -- Kỹ thuật sửa chữa.
Giáo trình máy và lập trình CNC
Giáo trình máy và lập trình CNC : Dùng trong các trường THCN/ Vũ Thị Hạnh. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007 103tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 V986-H239
7 p hcmute 23/05/2022 456 9
Từ khóa: Công nghệ chế tạo máy, Lập trình CNC.
Công nghệ - Lập trình gia công điều khiển số
Công nghệ - Lập trình gia công điều khiển số : Computer Numerical Control - CNC / Đoàn Thị Minh Trinh, Nguyễn Ngọc Tâm. -- In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004 256tr ; 24cm Dewey Class no. : -- dc 21 Call no. : 629.89 Đ631-T832
10 p hcmute 23/05/2022 425 2
Từ khóa: 1. Điện tử công nghiệp. 2. Công nghệ chế tạo máy. 3. Lập trình CNC. I. Nguyễn Ngọc Tâm.
Cơ điện tử: Hệ thống trong chế tạo máy
Cơ điện tử: Hệ thống trong chế tạo máy/ Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 188tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 T871-C532
7 p hcmute 23/05/2022 482 6
Từ khóa: 1. Cơ điện tử. 2. Chế tạo máy -- Hệ thống tự động. 3. Tự động hóa. I. Võ Thị Ry.
Kỹ thuật sửa xe gắn máy hai thì và bốn thì
Kỹ thuật sửa xe gắn máy hai thì và bốn thì/ Phạm Văn Liễn. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004 183tr; 27cm. Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22 Call no. : 629.28775 P534-L719
7 p hcmute 23/05/2022 452 7
Kỹ thuật sữa chữa Honda và Xe hơi
Kỹ thuật sữa chữa Honda và Xe hơi/ Việt Trường, Văn Sơn. -- H.: Giao thông Vận tải, 2003 159tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.28775 -- dc 22 Call no. : 629.28775 V666-T871
4 p hcmute 23/05/2022 358 7
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Xe gắn máy -- Bảo trì và sửa chữa. I. Văn Sơn.
Tuyển tập các phương pháp thẩm định giá trị tài sản
Tuyển tập các phương pháp thẩm định giá trị tài sản/ Đoàn Văn Trường. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 477tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 Đ631-T872
18 p hcmute 19/05/2022 271 0
Từ khóa: 1. Kế toán vật tư. 2. Máy móc -- Đánh giá. 3. Thẩm định giá.
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá và thực phẩm -Tập 2: Cơ học vật liệu rời
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá và thực phẩm -Tập 2: Cơ học vật liệu rời/ Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam . -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 261tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.282 -- dc 22 Call no. : 660.282 V986-M664
6 p hcmute 18/05/2022 449 5
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Máy nghiền. 2. cd. I. . II. Hoàng Minh Nam.
Tính toán và thiết kế hệ thống sấy
Tính toán và thiết kế hệ thống sấy/ Trần Văn Phú. -- Hà Nội: Giáo dục, 2002 360tr. ; 27cm. Dewey Class no. : 664.0284 -- dc 21 , 631.3 Call no. : 664.0284 T772-P577
7 p hcmute 18/05/2022 541 24
Từ khóa: 1. Kỹ thuật sấy. 2. Máy sấy.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm : Phần 3
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm : Phần 3/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 471tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
5 p hcmute 18/05/2022 701 7
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ. 3. Máy sản xuất thực phẩm.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 296tr.; 30cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
4 p hcmute 18/05/2022 475 3
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 468tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
7 p hcmute 18/05/2022 470 4
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.