- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sửa chữa máy xây dựng, xếp dỡ và thiết kế xưởng
Sửa chữa máy xây dựng, xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm. -- Hà Nội: Giao Thông vận Tải, 1996 288tr.; 27cmDewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573 - Đ561
10 p hcmute 11/05/2022 200 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa.
Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng (chủ biên), Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 271tr.; 27cm I. Nguyễn Thị Mai. II. Phạm Quang Dũng. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573 - H936
7 p hcmute 11/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến
Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến/ Bùi Mạnh Hùng, Đoàn Đình Điệp. -- H.: Xây dựng, 2011 224tr.; 27cm I. Đoàn Đình Điệp. Dewey Class no. : 624.190284 -- dc 22Call no. : 624.190284 B932-H936
7 p hcmute 10/05/2022 225 0
Máy sản xuất vật liệu cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu cấu kiện xây dựng/ Nguyễn Hồng Ngân. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2001 198tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 N573-N576
6 p hcmute 09/05/2022 211 1
Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành. -- H.: Xây dựng, 2002 355tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 V986-C539
9 p hcmute 19/04/2022 232 1
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. I. Phạm Quang Dũng. II. Trương Quốc Thành.
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng / I.L. Berkman, A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính (dịch), Nguyễn Hồng Ba (hiệu đính). -- Hà Nội: Công Nhân Kỹ Thuật, 1984 443tr.; 22cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 B424
8 p hcmute 19/04/2022 265 0
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Máy xúc. I. A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính, Nguyễn Hồng Ba .
Máy xây dựng/ Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 263tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573-C937
7 p hcmute 05/04/2022 203 1
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Trang thiết bị xây dựng - Máy móc
Máy xây dựng/ Lê Văn Kiểm. -- H.: Xây dựng, 2012 152tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 L433-K47
10 p hcmute 16/03/2022 205 2
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Trang thiết bị xây dựng - máy móc.
Máy xây dựng/ Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012 263tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573-C937
7 p hcmute 16/03/2022 222 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Trang thiết bị xây dựng - Máy móc. I. Vũ Minh Khương.
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2012 88tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 G434
5 p hcmute 16/03/2022 276 0
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo dưỡng hệ thống điện.
Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất
Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất/ Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2012 505tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 L975-T532
7 p hcmute 16/03/2022 306 0
Từ khóa: 1. Máy đào đất. 2. Máy làm đất. 3. Máy xây dựng. 4. Xây dựng -- Máy móc, thiết bị.
Máy và thiết bị thi công/ Phạm Huy Chính. -- H.: Xây dựng, 2012 352tr.; 27cm 1. Máy xây dựng. 2. Thiết bị thi công. 3. Xây dựng -- Máy móc. Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 P534-C539
6 p hcmute 16/03/2022 211 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Thiết bị thi công. 3. Xây dựng -- Máy móc.