- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Computer-integrated design and manufacturing: Vol.2
Computer-integrated design and manufacturing: Vol.2/ David R.Bedworth, Philip M.wolfe. -- NY.: New York, 1991 356p.; 27cm. 1. Chi tiết máy -- Thiết kế. 2. Mechanical drawing. I. Wolfe, Philip M.. Dewey Class no. : 670.285 -- dc 21 Call no. : 670.285 B413 Dữ liệu xếp giá SKN002895 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 417 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Manufacturing process and systerms: vol 2
Manufacturing process and systerms: vol 2/ Phillip F.Ostwald, Mũnoz, Jairo. -- 9th ed. -- New York: John Wiley & sons, 1997 471p.; 27cm 1. Kỹ thuật gia công. I. Mũnoz, Jairo. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 O.85 Dữ liệu xếp giá SKN002893 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 297 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Manufacturing process and systerms: vol 1
Manufacturing process and systerms: vol 1/ Phillip F.Ostwald, Jairo Mũnoz. -- 9th ed. -- New York: John Wiley & Sons, 1997 397p.; 27cm ISBN 0 471 04741 4( alk. paper) 1. Kỹ thuật gia công. 2. Manufacturing processes. I. Mũnoz, Jairo. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 O.85 Dữ liệu xếp giá SKN002892 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 22/10/2013 433 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Introduction to manufacturing processes
Introduction to manufacturing processes/ John A.Schey: Vol. 1. -- New York: McGraw - Hill, 2000. 381p.; 27cm. ISBN 0 07 031136 6 1. Chế tạo máy. 2. Kỹ thuật gia công. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 S328 Dữ liệu xếp giá SKN002891 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 22/10/2013 426 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Introduction to manufacturing processes
Introduction to manufacturing processes/ John A. Schey/ Vol.2. -- New York: McGraw- Hill 2000 578p.; 27cm. 1. Kỹ thuật gia công. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 S328 Dữ liệu xếp giá SKN002890 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 514 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Process Meansurement and analysis: vol 2
Process Meansurement and analysis: vol 2/ Béla G.Lipták. -- 3th. ed.. -- New York.: Chilton Book Company, 1995 576p.; 27cm. 1. Kỹ thuật đo lường--Thiết bị---Sổ tay. Dewey Class no. : 681.2 -- dc 21 Call no. : 681.2 L766 Dữ liệu xếp giá SKN002872 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 22/10/2013 326 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Intrumentation for engineering meansurement : vol 2
Intrumentation for engineering meansurement : vol 2/ James W.Dally, William F.Riley...(et all). -- 2nd. ed.. -- New York: John Wiley & Sons, 1984 267p.; 27cm. 1. Kỹ thuật đo lường--Thiết bị. I. McConnell, Kenneth G. II. Riley,William F. Dewey Class no. : 681.2 -- dc 21 Call no. : 681.2 D147 Dữ liệu xếp giá SKN002870 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 22/10/2013 226 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Robot technology fundamentals/ James G.Keramas. -- New York: Delmar, 1999 409tr.; 27cm 1. Robots. 2. Robots công nghiệp. Dewey Class no. : 670.4272 -- dc 21 Call no. : 670.4272 K39 Dữ liệu xếp giá SKN002868 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 328 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Hot line. -- New York:, 2002 204p.; 28cm. 1. Fashion and art. 2. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 677 -- dc 21 Call no. : 677 H832 Dữ liệu xếp giá SKN002844 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 22/10/2013 230 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Wear children's. -- : , 2003 82p.; 28cm. 1. Cắt may . 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211 Dữ liệu xếp giá SKN002841 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 254 3
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
The encyclopedia of sewing techniques : A step-by-step visual directory, with an inspirational gallery of finished works/ Wendy Gardiner. -- Singapore: Page One Pub., 2003 160p.; 22cm ISBN 9812450572 1. Machine sewing. 2. May vá. 3. May -- Kỹ thuật may. Dewey Class no. : 646.204 4 -- dc 22 Call no. : 646.2044 G221 Dữ liệu xếp giá SKN005355 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 16/10/2013 333 1
Từ khóa: Machine sewing, May vá, May, Kỹ thuật may.
Vẽ và thiết kế trên máy tính: tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Vẽ và Thiết kế trên máy tính là một nghề không thể thiếu trong lĩnh vực chế tạo các sản phẩm cơ khí hiện đại, nó thực hiện quá trình biến các ý tưởng dựa trên sản phẩm đã có hoặc chưa có, được thể hiện bằng các bản vẽ kỹ thuật từ đó tạo ra các sản phẩm cụ thể. Hiện nay công cụ giao tiếp phổ biến, nhanh chóng, chính xác và...
127 p hcmute 27/06/2013 1053 31
Từ khóa: thiết kế trên máy tính, tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Gia công sản phẩm mẫu, Vẽ và thiết kế sản phẩm