- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Độ tin cậy trong sửa chữa ô tô - máy kéo
Độ tin cậy trong sửa chữa ô tô - máy kéo/ Nguyễn Nông, Hoàng Ngọc Vinh. -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 116tr; 28cm I. Hoàng Ngọc Vinh. II. Nguyễn Đại Thành. III. . Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22, 629.22Call no. : 629.287 N573-N812
6 p hcmute 12/05/2022 335 3
Sửa chữa ô tô - máy kéo/ Nguyễn Nông, Nguyễn Đại Thành, Hoàng Ngọc Vinh. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 211tr; 28cm I. Hoàng Ngọc Vinh. II. Nguyễn Đại Thành. Dewey Class no. : 629.287 -- dc 21, 629.22Call no. : 629.287 N573-N812
8 p hcmute 12/05/2022 309 2
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí/ Ngọc Minh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Hóa, 2006 195tr.; 18cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21Call no. : 621.57 N576-M664
8 p hcmute 12/05/2022 434 12
Công nghệ chế tạo máy - T.1/ Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1995 384tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C749
10 p hcmute 12/05/2022 397 13
Sửa chữa máy xây dựng / Dương Văn Đức. -- H : Xây dựng, 2004 392tr : 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 D928-Đ822
14 p hcmute 11/05/2022 247 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa.
Sửa chữa máy xây dựng, xếp dỡ và thiết kế xưởng
Sửa chữa máy xây dựng, xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm. -- Hà Nội: Giao Thông vận Tải, 1996 288tr.; 27cmDewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573 - Đ561
10 p hcmute 11/05/2022 201 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa.
Sổ tay tra cứu IC trong TV màu - Tập IIA:Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong TV màu / Phạm Đình Bảo. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2001 239tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 22Call no. : 621.38152 P534-B221
8 p hcmute 10/05/2022 302 0
Từ khóa: 1. IC - Bảo trì và sửa chữa. 2. IC -- Cẩm nang tra cứu. 3. Máy thu hình màu -- Linh kiện điện tử.
Tv màu phân tích 100 pan/ Phan Tấn Uẩn. -- Tp.Hồ Chí MInh: Đại học Quốc gia, 2006 225tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.388 04Call no. : 621.38804 P535-U11
10 p hcmute 10/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. Máy thu hình màu -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Tivi màu -- Bảo trì và sửa chữa.
Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy
Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy/ Nguyễn Hữu Lộc. -- Tp.HCM: Khoa học và kỹ thuật, 2006 311tr; 24cm Dewey Class no. : 621.815 -- dc 21Call no. : 621.815 N573-L811
8 p hcmute 09/05/2022 252 1
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Phân tích và đánh giá. 2. Cơ khí -- Thiết kế. 3. Thiết kế máy.
Hệ thống thủy lực: Sách hướng dẫn bảo trì, sửa chữa hệ thống thủy lực ở các phương tiện vận chuyển, xe tải và ô tô/ Lưu Văn Huy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu... -- H.: Giao thông vận tải, 2003 527tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21Call no. : 621.26 H432
10 p hcmute 09/05/2022 386 1
Từ khóa: 1. Thủy lực và máy thủy lực. I. Chung Thế Quang. II. Lưu Văn Huy. III. Nguyễn Phước Hậu.
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1/ Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 348tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 Đ631-H149
4 p hcmute 09/05/2022 384 0
Sổ tay tra cứu IC tivi màu và Monitor-T1: Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong tivi màu và Monitor máy tính/ Phạm Đình Bảo. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 456tr; 24cm Summary: Nội dung chính: . Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
5 p hcmute 09/05/2022 357 0