- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật lạnh đại cương/ Trần Đức Ba (ch.b), Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 425tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.56 -- dc 22Call no. : 621.56 T772-B111
10 p hcmute 18/03/2022 276 1
Sổ tay tra cứu IC TV. màu - Tập 3
Sổ tay tra cứu IC TV. màu - Tập 3 / Phạm Đình Bảo. -- Tái bản lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa. -- Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2005 447tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
5 p hcmute 18/03/2022 239 0
Sổ tay tra cứu IC TV màu : Tập IV
Sổ tay tra cứu IC TV màu : Tập IV / Phạm Đình Bảo. -- H.: Thống Kê, 2005 361tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 22Call no. : 621.38152 P534-B221
6 p hcmute 18/03/2022 263 0
Từ khóa: 1. IC -- Cẩm nang tra cứu. 2. Máy thu hình màu -- Linh kiện điện tử . 3. IC - Bảo trì và sửa chữa.
TV màu pan và phương pháp tìm Pan - Tập 1
TV màu pan và phương pháp tìm Pan - Tập 1 : Phân tích mạch điện và phương pháp sửa chữa khối nguồn, khối vi xử lý trên TV màu đa hệ và nội địa loại mới / Phạm Đình Bảo. -- Tái bản, có sửa chữa. -- TP. HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2005 313tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.388 04 -- dc 21Call no. : 621.38804 P534-B221
6 p hcmute 18/03/2022 246 0
Tính toán, thiết kế, chế tạo máy tự động làm dĩa ăn bằng vật liệu thân thiện môi trường
Tính toán, thiết kế, chế tạo máy tự động làm dĩa ăn bằng vật liệu thân thiện môi trường: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên/ Trần Viết Thanh, Nguyễn Phước Tân, Nguyễn Minh Tiến; Phan Thị Thu Thủy (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 ,74tr.: hình, sơ đồ; 01 file ,Không có bản giấy...
78 p hcmute 16/03/2022 300 8
Từ khóa: 1. Máy làm dĩa ăn -- Thiết kế. 2. Máy tự động. I. Nguyễn Minh Tiến. II. Nguyễn Phước Tân. III. Phan Thị Thu Thủy, giảng viên hướng dẫn.
Cắt may căn bản/ Quỳnh Hương . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 229tr.; 29cm Summary: Nội dung chính: 1. Kỹ thuật cắt may thủ công. 2. Kỹ thuật cắt may thủ công -- Giáo trình. Dewey Class no. : 646.204 -- dc 21Call no. : 646.204 Q178 - H957
3 p hcmute 09/03/2022 299 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật cắt may thủ công. 2. Kỹ thuật cắt may thủ công -- Giáo trình.
Hệ thống thủy lực: T3= Hydraulic system
Hệ thống thủy lực: T3= Hydraulic system/ Yoo Byung Seok; Nguyễn Thị Xuân Thu (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 62tr; 29cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21Call no. : 621.26 Y59-S478
4 p hcmute 18/01/2022 339 3
Từ khóa: 1. Hệ thống thủy lực. 2. Thủy lực và máy thủy lực. I. Nguyễn Thị Xuân Thu Dịch giả.
Máy điện 2 / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2001- 2003 252tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
7 p hcmute 18/01/2022 326 5
Từ khóa: 1. Máy điện. 2. cd. I. Nguyễn Văn Sáu. II. Phan Tử Thụ. III. Trần Khánh Hà. IV. Vũ Gia Hanh.
Máy điện 2 / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2001- 2003 252tr.; 24cmDewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
7 p hcmute 16/12/2021 266 1
Từ khóa: Máy điện 2. Nguyễn Văn Sáu. Phan Tử Thụ. Trần Khánh Hà. Vũ Gia Hanh.
Sữa chữa máy thu hình màu/ Vũ Đức Thọ. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2009 195tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 -- dc 22Call no. : 621.388 V986-T449
9 p hcmute 06/12/2021 106 0
Kỹ thuật lạnh đại cương/ Trần Đức Ba (ch.b), Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 425tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.56 -- dc 22Call no. : 621.56 T772-B111
7 p hcmute 25/11/2021 349 1
Giáo trình thực hành sửa chữa máy công cụ - Tập 1 : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình thực hành sửa chữa máy công cụ - Tập 1 : Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thị Thanh, Tô Quốc Hải, Tăng Xuân Thu. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007 182tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.9 -- dc 22Call no. : 621.9 N573-T367
8 p hcmute 25/11/2021 334 2
Từ khóa: 1. Máy công cụ -- Giáo trình. 2. Máy công cụ -- Sửa chữa. I. Tăng Xuân Thu. II. Tô Quốc Hải.