- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy quấn trục ngang TW-2000: Hướng dẫn sử dụng
Máy quấn trục ngang TW-2000: Hướng dẫn sử dụng / Công ty DAE-A PRECISION; Trần Thị Kim Dung (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 31tr.; 29cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M466
4 p hcmute 21/03/2022 272 0
Từ khóa: 1. Máy điện -- Máy công cụ. 2. Máy quấn trục ngang. 3. cd. I. Trần Thị Kim Dung.
Trang bị điện - Điện tử máy công nghiệp dùng chung
Trang bị điện - Điện tử máy công nghiệp dùng chung / Vũ Quang Hồi, Nguyễn Văn Chất, Nguyễn Thị Liên Anh. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo dục, 2007 199tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 V986-H719
7 p hcmute 17/03/2022 852 17
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2012 88tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 G434
5 p hcmute 16/03/2022 402 0
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo dưỡng hệ thống điện.
Máy và thiết bị thi công/ Phạm Huy Chính. -- H.: Xây dựng, 2012 352tr.; 27cm 1. Máy xây dựng. 2. Thiết bị thi công. 3. Xây dựng -- Máy móc. Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 P534-C539
6 p hcmute 16/03/2022 291 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Thiết bị thi công. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Sổ tay chọn máy thi công/ Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 409tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21Call no. : 690.028 V986-L811
7 p hcmute 16/03/2022 395 1
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng/ Nguyễn Tiến Thụ. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.284 -- dc 22Call no. : 690.0284 N573-T532
6 p hcmute 16/03/2022 503 1
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dưng. 2. Xây dựng -- Máy thi công.
Tính toán máy thi công đất/ Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2005 521tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 L975-T532
6 p hcmute 16/03/2022 450 1
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Sổ tay máy làm đất / Lê Kim Truyền, Vũ Minh Khương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 128tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 L433-T874
8 p hcmute 16/03/2022 297 0
Từ khóa: 1. Máy làm đất -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc. I. Vũ Minh khương.
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 16/03/2022 386 0
Máy xây dựng/ Nguyễn Thị Tâm. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573-T153
7 p hcmute 16/03/2022 315 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Thi công công trình.
Công nghệ may/ Lê Thị Kiều Liên, Hồ Thị Minh Hương, Dư Văn Rê. -- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đaị học Quốc gia, 2007 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 22Call no. : 687.042 L433-L719
6 p hcmute 14/03/2022 403 3
Từ khóa: 1. Công nghệ may. 2. Kỹ thuật cắt may. I. Dư Văn Rê. II. Hồ Thị Minh Hương.
Giáo trình môn học công nghệ may 3
Giáo trình môn học công nghệ may 3/ Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng. -- Tp. HCM: Thống kê, 2006 140tr; 21cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 22Call no. : 687.042 G434
7 p hcmute 14/03/2022 450 0