- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 659 20
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1/ Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 348tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 Đ631-H149
4 p hcmute 09/05/2022 507 0
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 469tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
6 p hcmute 09/05/2022 536 29
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Sổ tay tra cứu IC tivi màu và Monitor-T1: Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong tivi màu và Monitor máy tính/ Phạm Đình Bảo. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 456tr; 24cm Summary: Nội dung chính: . Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
5 p hcmute 09/05/2022 521 0
Xơ dệt tính năng cao / Nguyễn Nhật Trinh. -- H. : Giáo dục, 2015 151tr. ; 24cm 1. Công nghệ dệt. 2. Cong nghe det. 3. Kỹ thuật cơ khí . 4. Xơ dệt. 5. Dệt may. I. Title: Xơ dệt tính năng cao / . II. Title: Nguyễn Nhật Trinh. Dewey Class no. : 677 -- dc 23Call no. : 677 N573-T833
7 p hcmute 06/05/2022 651 3
Máy nâng chuyển - T.1/ Đào Trọng Thường (ch.b), Nguyễn Đăng Hiếu, Trần Doãn Trường, Võ Quang Phiên. -- Xb. lần 1 . -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 1986 159tr.; 19cm Dewey Class no. : 627.34 -- dc 21Call no. : 627.34 Đ211-T535
6 p hcmute 04/05/2022 551 4
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - Tập 1
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc (ch.b.); Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ sáu có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. -471tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.8 N573-L811
7 p hcmute 05/04/2022 841 67
Từ khóa: Chế tạo máy, Sổ tay, cẩm nang.
Kỹ thuật nâng vận chuyển - Tập 1
Kỹ thuật nâng vận chuyển - Tập 1/ Huỳnh Văn Hoàng, Nguyễn Hồng Ngân, Trần Thị Hồng, Lê Hồng Sơn... -- Tái bản lần thứ hai. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008 201tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.87 -- dc 22Call no. : 621.87 K99
6 p hcmute 05/04/2022 393 6
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nâng chuyển -- Máy trục
Sổ tay tra cứu IC trong Tivi màu: T1: Phương pháp test và độ IC. Mô tả sơ đồ chân IC trên các Tivi màu đa hệ và nội địa thông dụng/ Phạm Đình Bảo . -- Lần Thứ 2. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 418tr; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
7 p hcmute 22/03/2022 425 0
Sổ tay tra cứu IC TV. màu - Tập 3
Sổ tay tra cứu IC TV. màu - Tập 3 / Phạm Đình Bảo. -- Tái bản lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa. -- Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2005 447tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
5 p hcmute 18/03/2022 324 0
Sổ tay tra cứu IC TV màu : Tập IV
Sổ tay tra cứu IC TV màu : Tập IV / Phạm Đình Bảo. -- H.: Thống Kê, 2005 361tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 22Call no. : 621.38152 P534-B221
6 p hcmute 18/03/2022 369 0
Từ khóa: 1. IC -- Cẩm nang tra cứu. 2. Máy thu hình màu -- Linh kiện điện tử . 3. IC - Bảo trì và sửa chữa.
Sổ tay máy làm đất / Lê Kim Truyền, Vũ Minh Khương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 128tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 L433-T874
8 p hcmute 16/03/2022 298 0
Từ khóa: 1. Máy làm đất -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc. I. Vũ Minh khương.