» Từ khóa: máy móc

Kết quả 49-60 trong khoảng 75
  • Spring & summer colection 1997

    Spring & summer colection 1997

    Spring & summer colection 1997. -- : , 1997 136p.; 32cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 N714 Dữ liệu xếp giá SKN001550 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 331 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion review

    Fashion review

    Fashion review/. -- 1st ed.. -- Bangkok: Sri Siam Printing Press, 1991 209p.; 30cm. 1. Cắt may thời trang. 2. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001547 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 459 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Enjoy 1997 spring & summer collection

    Enjoy 1997 spring & summer collection

    Enjoy 1997 spring & summer collection. -- : , 1997 254p.; 30cm. 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 E56 Dữ liệu xếp giá SKN001546 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 464 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion catalogue: Vol.5

    Fashion catalogue: Vol.5

    Fashion catalogue: Vol.5/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Thailand fashion collection. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001545 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 401 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion catalogue: Vol.4

    Fashion catalogue: Vol.4

    Fashion catalogue: Vol.4/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Thailand fashion collection. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001544 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001540 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 359 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion catalogue: Vol.3

    Fashion catalogue: Vol.3

    Fashion catalogue: Vol.3/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Thailand fashion collection. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001543 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 363 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion catalogue: Vol.2

    Fashion catalogue: Vol.2

    Fashion catalogue: Vol.2/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Fashion and art. 2. Thời trang và nghệ thuật. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001542 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 411 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion catalogue

    Fashion catalogue

    Fashion catalogue/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001539 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001541 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 153 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Bon 1997 spring & summer collection

    Bon 1997 spring & summer collection

    Bon 1997 spring & summer collection. -- : , 1997 215p.; 30cm. 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 B697 Dữ liệu xếp giá SKN001537 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001538 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 23/10/2013 336 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Woodworking

    Woodworking

    Woodworking/ Willis H. Wagner, Walter C. Brown.. -- Homewood, Illinois: The Goodheart Willcox Co, 1968 112.; 28cm. 1. Carfentry. 2. Nghề mộc. I. Brown, Walter C. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 W135 Dữ liệu xếp giá SKN001528 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001529 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 23/10/2013 308 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed

    Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed

    Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed. -- Bloomington: McKnight, 1958 203p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Máy cưa. 4. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S657 Dữ liệu xếp giá SKN001522 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001523 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 464 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed

    Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed

    Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed.. -- London: Warwick, 1968 175p.; 24cm. ISBN 340 07635 6 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S534 Dữ liệu xếp giá SKN001521 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 433 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag máy móc/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=48/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew