- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật sửa xe gắn máy hai thì và bốn thì
Kỹ thuật sửa xe gắn máy hai thì và bốn thì/ Phạm Văn Liễn. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004 183tr; 27cm. Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22 Call no. : 629.28775 P534-L719
7 p hcmute 23/05/2022 658 9
Kỹ thuật sữa chữa Honda và Xe hơi
Kỹ thuật sữa chữa Honda và Xe hơi/ Việt Trường, Văn Sơn. -- H.: Giao thông Vận tải, 2003 159tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.28775 -- dc 22 Call no. : 629.28775 V666-T871
4 p hcmute 23/05/2022 517 9
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Xe gắn máy -- Bảo trì và sửa chữa. I. Văn Sơn.
Tuyển tập các phương pháp thẩm định giá trị tài sản
Tuyển tập các phương pháp thẩm định giá trị tài sản/ Đoàn Văn Trường. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 477tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 Đ631-T872
18 p hcmute 19/05/2022 397 0
Từ khóa: 1. Kế toán vật tư. 2. Máy móc -- Đánh giá. 3. Thẩm định giá.
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá và thực phẩm -Tập 2: Cơ học vật liệu rời
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá và thực phẩm -Tập 2: Cơ học vật liệu rời/ Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam . -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 261tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.282 -- dc 22 Call no. : 660.282 V986-M664
6 p hcmute 18/05/2022 692 9
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Máy nghiền. 2. cd. I. . II. Hoàng Minh Nam.
Tính toán và thiết kế hệ thống sấy
Tính toán và thiết kế hệ thống sấy/ Trần Văn Phú. -- Hà Nội: Giáo dục, 2002 360tr. ; 27cm. Dewey Class no. : 664.0284 -- dc 21 , 631.3 Call no. : 664.0284 T772-P577
7 p hcmute 18/05/2022 1260 41
Từ khóa: 1. Kỹ thuật sấy. 2. Máy sấy.
Kỹ thuật sấy/ Hoàng Văn Chước. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1997 280tr.; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.028 4 -- dc 21 Call no. : 664.0284 H678-C559
7 p hcmute 18/05/2022 1099 59
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm : Phần 3
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm : Phần 3/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 471tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
5 p hcmute 18/05/2022 1361 8
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ. 3. Máy sản xuất thực phẩm.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 296tr.; 30cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
4 p hcmute 18/05/2022 706 6
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 468tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
7 p hcmute 18/05/2022 735 6
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hòa, Phạm Tuấn Anh. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2017 228tr.: hình vẽ, bảng, 24cm ISBN 9786049502477 Dewey Class no. : 664.0028 -- dc 23 Call no. : 664.0028 H678-H678
10 p hcmute 17/05/2022 1196 14
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực/ Tôn Thất Minh. -- Xuất bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 271tr., 27cm ISBN 9786049113000 Dewey Class no. : 664.002 84 -- dc 23 Call no. : 664.00284 T663-M664
6 p hcmute 17/05/2022 707 4
Từ khóa: 1. Chế biến. 2. Giáo trình. 3. Lương thực. 4. Máy móc. 5. Thiết bị. 6. . I. .
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm/ Tôn Thất Minh. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2012 291tr., 27cm ISBN 9786049111105 Dewey Class no. : 664.00284 -- dc 23 Call no. : 664.00284 T663-M664
9 p hcmute 17/05/2022 706 5
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Giáo trình. 3. Máy móc. 4. Thiết bị. 5. Thiết kế.