- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy xây dựng/ Lê Văn Kiểm. -- H.: Xây dựng, 2012 152tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 L433-K47
10 p hcmute 23/05/2022 351 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Trang thiết bị xây dựng - máy móc.
Máy xây dựng/ Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012 263tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 N573-C937
7 p hcmute 23/05/2022 354 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Trang thiết bị xây dựng - Máy móc. I. Vũ Minh Khương.
Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất
Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất/ Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2012 505tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 L975-T532
7 p hcmute 23/05/2022 470 0
Từ khóa: 1. Máy đào đất. 2. Máy làm đất. 3. Máy xây dựng. 4. Xây dựng -- Máy móc, thiết bị
Sổ tay chọn máy thi công/ Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 409tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 V986-L811
7 p hcmute 23/05/2022 463 0
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng/ Nguyễn Tiến Thụ. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 N573-T532
6 p hcmute 23/05/2022 390 0
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dưng. 2. Xây dựng -- Máy thi công.
Tính toán máy thi công đất/ Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2005 521tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 L975-T532
6 p hcmute 23/05/2022 412 3
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Sổ tay máy làm đất / Lê Kim Truyền, Vũ Minh Khương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 128tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 L433-T874
8 p hcmute 23/05/2022 431 1
Từ khóa: 1. Máy làm đất -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc. I. Vũ Minh khương
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 418 0
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 385 0
Máy xây dựng/ Nguyễn Thị Tâm. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 N573-T153
7 p hcmute 23/05/2022 338 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Thi công công trình.
Sửa chữa máy xây dựng, xếp dỡ và thiết kế xưởng
Sửa chữa máy xây dựng, xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm. -- Hà Nội: Giao Thông vận Tải, 1996 288tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 N573 - Đ561
10 p hcmute 23/05/2022 338 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa.
Cơ sở kỹ thuật điều tiết không khí
Cơ sở kỹ thuật điều tiết không khí/ Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 288tr.; 24cm K762: Kỹ thuật thông gió Dewey Class no. : 697.9 -- dc 21 Call no. : 697.9 H111-T871
7 p hcmute 23/05/2022 795 6
Từ khóa: 1. Máy điều hòa không khí. 2. Thông gió, Kỹ thuật. I. Nguyễn Quân.