- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình máy điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình máy điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Đào, Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh. -- Tái bản lần thứ 6. -- H : Giáo dục, 2008 179tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 Đ182-Đ211
7 p hcmute 18/01/2022 421 8
Thiết kế máy điện: Sách dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật. Sách chào mừng 50 năm thành lập Trường Đại học Bách khoa Hà Nội/ Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh. -- In lần thứ tư có sửa chữa bổ sung. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2006 679tr.; 21cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.313 -- dc 22Call no. : 621.313 T772-H111
12 p hcmute 18/01/2022 157 1
Từ khóa: 1. Máy điện -- Thiết kế. 2. . I. Nguyễn Hồng Thanh.
Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp: Phần điện
Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp: Phần điện/ Huỳnh Nhơn. -- Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.HCM.: Đại học quốc gia Tp.HCM., 2007 330tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3121 -- dc 22Call no. : 621.3121 H987-N576
6 p hcmute 18/01/2022 392 8
Từ khóa: 1. Thiết kế nhà máy điện. 2. Thiết kế trạm biến điện.
Vận hành nhà máy điện / Trịnh Hùng Thám. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 277tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.312 1 -- dc 22Call no. : 621.3121 T833-T366
9 p hcmute 18/01/2022 143 1
Máy điện I / Trần Khánh Hà. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 384tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 T772-H111
8 p hcmute 18/01/2022 246 6
Từ khóa: 1. Electric machinery. 2. Máy điện.
Công nghệ quấn dây máy điện/ Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 342tr.; 21cm Summary: Đưa CT về T913 Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 N573-T913
6 p hcmute 18/01/2022 244 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Máy điện -- Kỹ thuật quấn dây. I. Nguyễn Đình Triết.
Khí cụ điện: Lý thuyết kết cấu và tính toán, lựa chọn và sử dụng
Khí cụ điện: Lý thuyết kết cấu và tính toán, lựa chọn và sử dụng / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng. -- H.: khoa học kỹ thuật, 2001 972tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573 - P577
11 p hcmute 18/01/2022 408 2
Giáo trình chuyên ngành điện 4: Động cơ, mạch điều khiển và máy phát điện xoay chiều
Giáo trình chuyên ngành điện 4: Động cơ, mạch điều khiển và máy phát điện xoay chiều / Trần Đức Lợi . -- Lần Thứ 1 . -- Tp.HCM.: Thống Kê, 2001 360tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.313042 -- dc 21Call no. : 621.31042 G434
13 p hcmute 18/01/2022 316 2
Từ khóa: 1. Động cơ điện. 2. Điện cơ -- Lý thuyết mạch. 3. Máy phát điện.
Máy điện 2 / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2001- 2003 252tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
7 p hcmute 18/01/2022 326 5
Từ khóa: 1. Máy điện. 2. cd. I. Nguyễn Văn Sáu. II. Phan Tử Thụ. III. Trần Khánh Hà. IV. Vũ Gia Hanh.
500 câu hỏi đáp về thực hành sửa chữa máy điện và động cơ điện
500 câu hỏi đáp về thực hành sửa chữa máy điện và động cơ điện/ Tạ nguyễn Ngọc. -- H.: Thanh niên, 2008 502tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 22Call no. : 621.313 T111-N576
3 p hcmute 04/01/2022 262 2
Từ khóa: 1. Động cơ điện -- Sửa chữa. 2. Máy điện -- Sửa chữa.
Các máy điện và máy biến thế: Nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tiễn
Các máy điện và máy biến thế: Nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tiễn/ Peter F. Ruff, David Platnick và Joseph A. Karnas; Dịch giả: Lê Ngọc Cương . -- Tái bản lần thứ 4. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 527tr.; 20cm. Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 R922
11 p hcmute 04/01/2022 281 0
Từ khóa: 1. Máy điện -- Cấu tạo. 2. Máy biến áp -- Cấu tạo. I. Lê Ngọc Cương, Dịch giả. II. Karnas, Joseph A. III. Platnick, David.
Kỹ thuật quấn dây: Dùng cho máy điện một chiều, máy điện xoay chiều, bộ biến thế
Kỹ thuật quấn dây: Dùng cho máy điện một chiều, máy điện xoay chiều, bộ biến thế/ Minh Trí . -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 225tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M664-T819
6 p hcmute 04/01/2022 286 4