- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The queen city supply company: Industrial tools supplies and equipment. -- 1st ed
The queen city supply company: Industrial tools supplies and equipment. -- 1st ed.. -- Indiana: Richmond, 1959 418p. includes index; 26cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. I. . Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 Q3 Dữ liệu xếp giá SKN001317 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/10/2013 427 1
Từ khóa: Máy công cụ cơ khí, Xưởng cơ khí
Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT...
8 p hcmute 21/10/2013 541 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Máy công cụ, Cắt gọt kim loại
Repair of metal cutting machines
Repair of metal cutting machines/ G. Pekelis, B. Gelberg. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 332p.; 24cm. 1. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại ). I. Gelberg, B. II. Trifonov, O. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P379 Dữ liệu xếp giá SKN001308 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 488 1
Từ khóa: Máy công cụ, Cắt gọt kim loại
Introduction to manufacturing processes
Introduction to manufacturing processes/ John A. Schey. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1977 392p.; 24cm. ISBN 0 07 055274 6 1. Kỹ thuật gia công cơ khí. 2. Máy công cụ. 3. Manufacturing processes. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 S291 Dữ liệu xếp giá SKN001227 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 18/10/2013 647 1
Từ khóa: Kỹ thuật gia công cơ khí, Máy công cụ, Manufacturing processes
Modern manufacturing processes
Modern manufacturing processes/ Joe Lawrence Morris. -- 1st ed.. -- New York: Prentice - Hall, INC., 1955 533p.; 22cm. 1. Kỹ thuật gia công cơ khí. 2. Máy công cụ. 3. Manufacturing processes. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 M876 Dữ liệu xếp giá SKN001220 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/10/2013 426 1
Từ khóa: Kỹ thuật gia công cơ khí, Máy công cụ, Manufacturing processes
Manufacturing methods and processes
Manufacturing methods and processes/ Arthur C. Ansley. -- 1st ed.. -- Philadelphia: Chilton Co., 1957 561p.; 24cm. 1. Kỹ thuật gia công cơ khí. 2. Máy công cụ. 3. Manufacturing processes. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 A621 Dữ liệu xếp giá SKN001202 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 444 1
Từ khóa: Kỹ thuật gia công cơ khí, Máy công cụ, Manufacturing processes
Field engineer's manual/ Robert O. Parmley. -- 3rd ed. -- New York: McGraw-Hill, 2002 xxxix, 425p.; 241cm ISBN 007135624X 1. Civil engineering -- Handbooks, manuals. Dewey Class no. : 624 -- dc 22 Call no. : 624 P255 Dữ liệu xếp giá SKN005184 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 09/10/2013 265 1
Từ khóa: Máy công cụ, Machine
Marks' calculations for Machine design
Marks' calculations for Machine design/ Thomas H. Brown. -- New York: McGraw-Hill, 2005 xv, 445p.; 24cm ISBN 0071436898 1. Machine design -- Handbooks, manuals, etc. Dewey Class no. : 621.815 -- dc 22 Call no. : 621.815 B877 Dữ liệu xếp giá SKN005156 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 09/10/2013 370 1
Từ khóa: Máy công cụ, Machine
The boatowner's guide to GMDSS and marine radio: Marine distress and safety communication in the digital age/ United States Power Squadrons. -- Camden, Maine: International Marine/McGraw-Hill, 2006 viii, 136tr.; 23cm ISBN 0 07 146318 6 1. Artificial satellites in navigation. 2. Distress signals. 3. Navigation -- Safety measures. 4. Radio in navigation. I. United States Power Squadrons. Dewey Class no. : 623.8932...
8 p hcmute 09/10/2013 448 1
Từ khóa: Máy công cụ, Machine
Advanced machining processes: nontraditional and hybrid machining processes
Advanced machining processes: nontraditional and hybrid machining processes/ Hassan El-Hofy. -- New York: McGraw-Hill, 2005 xxvi, 253p.; 24cm ISBN 0 07 145334 2 1. Machining. Dewey Class no. : 621.902 -- dc 22 Call no. : 621.902 E41 Dữ liệu xếp giá SKN005147 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 09/10/2013 220 1
Từ khóa: Máy công cụ, Machine
Complete digital design: A comprehensive guide to digital electronics and computer system architecture/ Mark Balch. -- New York: McGraw - Hill, 2003 460p.; 24cm ISBN 0071409270 1. Computer architecture. 2. Digital electronic. Dewey Class no. : 621.81 -- dc 21 Call no. : 621.81 B174 Dữ liệu xếp giá SKN005117 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 09/10/2013 464 1
Từ khóa: Máy công cụ, Machine
Complete Machining Solutions. -- Israel : Member ICM Group, 2006 1387p. ; 31cm 1. Máy công cụ -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Machine tools -- Handbook. Dewey Class no. : 621.902 -- dc 22 Call no. : 621.902 C737 Dữ liệu xếp giá SKN004762 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 09/10/2013 218 1
Từ khóa: Máy công cụ, Machine