- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The well child's problems:/ Management in the first six years/ Gordon D. Jensen . -- Chicago: Year Book Medical Publishiers, inc., 1962 312p.; 28cm 1. Mẫu giáo. Dewey Class no. : 372.11 -- dc 21 Call no. : 372.11 J51
7 p hcmute 08/06/2022 137 0
Từ khóa: Mẫu giáo
Hồ Cẩm Đào nhà lãnh đạo xuyên thế kỷ của Trung Quốc
Hồ Cẩm Đào nhà lãnh đạo xuyên thế kỷ của Trung Quốc/ Hà Trung Thạch; Dương Vũ (dịch). -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2002 443tr.; 19cm Dewey Class no. : 324.251075 -- dc 21 , 335.4345 , 923.2 Call no. : 324.251075 H111-T358
10 p hcmute 03/06/2022 354 0
Từ khóa: Đảng cộng sản Trung Quốc, Chủ nghĩa xã hội mang màu sắc Trung Quốc, Dương Vũ
Công nghệ dập tạo hình khối/ Phạm Văn nghệ, Đinh Văn phong, Nguyễn Mậu Đằng,... -- H.: Bách khoa, 2008 248tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.3 -- dc 22 Call no. : 671.3 C749
5 p hcmute 26/05/2022 561 5
Họa màu mỹ thuật trong thiết kế và kiến trúc nội thất
Họa màu mỹ thuật trong thiết kế và kiến trúc nội thất/ Lệ Hằng. -- H.: Mỹ thuật, 2000 130tr.: 27cm Dewey Class no. : 741.2 -- dc 22 Call no. : 741.2 L433-H239
9 p hcmute 18/05/2022 355 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật vẽ. 2. Họa màu mỹ thuật. 3. Vật liệu vẽ. I. .
296 mẫu chữ trang trí đấy màu sắc: Dùng cho Macintosh và Windows.
296 mẫu chữ trang trí đấy màu sắc: Dùng cho Macintosh và Windows. -- Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005 48tr.; 28cm. Dewey Class no. : 745.6 -- dc 21 Call no. : 745.6 H149
2 p hcmute 17/05/2022 153 0
Từ khóa: 1. Font chữ. 2. Mẫu chữ trang trí.
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại/ Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng, Nguyễn Ngọc Giao. -- In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 156tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.33 -- dc 21 Call no. : 671.33 Đ631-N576
6 p hcmute 13/05/2022 475 2
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ / Nguyễn Bắc Hùng(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 158tr; 20cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N573-H936
7 p hcmute 13/05/2022 634 2
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Grooming. 3. Nữ công gia chánh. 4. Người mẫu thời trang. 5. Trang điểm.
Dolce và gabbana: Nghệ thuật thời trang
Dolce và gabbana: Nghệ thuật thời trang / Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn nghệ, 2000 76tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 D662
3 p hcmute 13/05/2022 369 2
Từ khóa: 1. Dolce & Gabbana. 2. Fashion and art. 3. Mẫu thời trang. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Kenzo: Nghệ thuật thời trang/ Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 K37
3 p hcmute 13/05/2022 416 2
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Mẫu thời trang Kenzo. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Versace/ Richard Martin; người dịch: Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 M379
3 p hcmute 13/05/2022 329 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. 4. Versace. I. Quốc Tuấn.
Balenciaga/ Người dịch: Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B183
3 p hcmute 13/05/2022 386 0
Từ khóa: 1. Mẫu thời trang. 2. Mẫu thời trang Balenciaga. 3. Thời trang.
Courrèges/ Người dịch:Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 76tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 C861
3 p hcmute 13/05/2022 334 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Courrèges. 3. Thời trang và Nghệ thuật. I. Quốc Tuấn Dịch giả.