- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Dolce và gabbana: Nghệ thuật thời trang
Dolce và gabbana: Nghệ thuật thời trang / Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn nghệ, 2000 76tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 D662
3 p hcmute 13/05/2022 292 2
Từ khóa: 1. Dolce & Gabbana. 2. Fashion and art. 3. Mẫu thời trang. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Versace/ Richard Martin; người dịch: Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 M379
3 p hcmute 13/05/2022 263 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. 4. Versace. I. Quốc Tuấn.
Courrèges/ Người dịch:Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 76tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 C861
3 p hcmute 13/05/2022 261 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Courrèges. 3. Thời trang và Nghệ thuật. I. Quốc Tuấn Dịch giả.
Emilio Pucci/ Mariuccia Casadio; Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc Tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 C334
3 p hcmute 12/05/2022 247 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Emilio Pucci. 3. Thời trang và Nghệ thuật.
Issey Miyake/ Laurence Bénaim; Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc Tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B456
3 p hcmute 12/05/2022 297 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trangIssey Miyake. 3. Thời trang và Nghệ thuật
Chanel/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B252
4 p hcmute 12/05/2022 273 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Chanel. 3. Thời trang và Nghệ thuật.
Lanvin/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 L926
3 p hcmute 12/05/2022 268 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Mẫu thời trang Lanvin. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
444 Mẫu tô truyền thống: Dùng cho Macintosh và Windows
444 Mẫu tô truyền thống: Dùng cho Macintosh và Windows. -- Xb. Lần 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 48tr.; 28cm. Dewey Class no. : 745.44 -- dc 21Call no. : 745.44 B679
3 p hcmute 11/05/2022 187 0
223 mẫu thiết kế của người Celt: Dành cho họa sĩ và thợ thủ công
223 mẫu thiết kế của người Celt: Dành cho họa sĩ và thợ thủ công. -- Tp.HCM: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí MInh, 2005 48tr.; 28cm. Dewey Class no. : 745.44 -- dc 21Call no. : 745.44 H149
3 p hcmute 11/05/2022 183 0
755 mẫu thiết kế của người da đỏ: Dành cho họa sĩ và thợ thủ công
755 mẫu thiết kế của người da đỏ: Dành cho họa sĩ và thợ thủ công. -- Tp.HCM: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005 79tr.; 28cm. Dewey Class no. : 745.44 -- dc 21Call no. : 745.44 B356
3 p hcmute 11/05/2022 185 0
Sổ tay người làm nhà / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Huy Côn. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2003 573tr : 21cm I. Nguyễn Huy Côn. Dewey Class no. : 690.83 -- dc 21Call no. : 690.83 N573-Đ631
20 p hcmute 11/05/2022 193 0
Từ khóa: 1. Mẫu nhà ở. 2. Nhà ở -- Kỹ thuật thi công. 3. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.
Jean-Paul Gaultier/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc Tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 J43
3 p hcmute 11/05/2022 292 0