- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lanvin/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 L926
3 p hcmute 04/05/2022 318 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Mẫu thời trang Lanvin. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ/ Lê văn Thanh, Nguyễn Minh Phương. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 103tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 L433-T367
9 p hcmute 04/05/2022 416 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Màu gốm sứ. I. Nguyễn Minh Phương.
144 mẫu cửa cổng/ Thiên Thanh, Đăng Trí. -- H.: Thanh niên, 2007 168tr.; 27x19cm 1. Cửa sắt -- Mẫu cửa. 2. Hoa văn cửa sắt. 3. Mỹ thuật kiến trúc. 4. Nghệ thuật trang trí. 5. Trang trí nội thất. I. Đăng Trí. Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 T434-T367
4 p hcmute 04/05/2022 345 0
Thời trang:Duyên dáng dạo phố/ Tiểu Quỳnh. -- Tp.HCM : Tổng hợp, [2005] 136tr ; 28cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 22Call no. : 687.042 T564-Q99
2 p hcmute 04/05/2022 356 1
Từ khóa: 1. Thời trang. 2. Mẫu trang phục. 3. Thời trang dạo phố. I. .
Công nghệ sản xuất các chất màu vô cơ
Công nghệ sản xuất các chất màu vô cơ/ Huỳnh Kỳ Phương Hạ, Ngô Văn Cờ. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 137tr.; 24cm Dewey Class no. : 667.29 -- dc 22Call no. : 667.29 H987-H111
4 p hcmute 04/05/2022 334 1
257 mẫu thiết kế đồ sắt trang trí: Dùng cho Macintosh và Windows
257 mẫu thiết kế đồ sắt trang trí: Dùng cho Macintosh và Windows. -- Xb. Lần 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 48tr.; 28cm. Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 H149
3 p hcmute 22/04/2022 308 0
Từ khóa: 1. Màu hoa văn. 2. Nghệ thuật trang trí. 3. Trang trí ứng dụng.
3.000 hình ảnh phù điêu và vật thể
3.000 hình ảnh phù điêu và vật thể / Hoàng Anh sưu tầm. -- Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2004 161 tr. ; 30 cm Dewey Class no. : 731 -- dc 21Call no. : 731 H678-A596
3 p hcmute 22/04/2022 177 0
Vật liệu kim loại màu/ Nguyễn Khắc Xương. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 463tr.; 24cm Dewey Class no. : 669.95 -- dc 21Call no. : 669.95 N573-X197
14 p hcmute 22/04/2022 307 4
124 mẫu thiết kế nhà phố làm đẹp nội thất: huyền quan, phòng khách, phòng ăn, phần lộ thiên
124 mẫu thiết kế nhà phố làm đẹp nội thất: huyền quan, phòng khách, phòng ăn, phần lộ thiên / Trần sáng, Đông A (biên dịch). -- TP.HCM: Thanh Niên, 2001 195tr.; 21cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 T772 - S225
5 p hcmute 22/04/2022 302 0
Từ khóa: 1. Mẫu nhà ở. 2. Trang trí nội thất. I. Trần sáng, Đông A.
180 kiểu nhà mỹ thuật và phù hợp với phong thổ Việt Nam
180 kiểu nhà mỹ thuật và phù hợp với phong thổ Việt Nam / Nguyễn Minh Dũng. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2000 376tr.; 27cm Dewey Class no. : 728.3 -- dc 21Call no. : 728.3 N573 - D916
4 p hcmute 22/04/2022 313 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc. 2. Mẫu nhà ở. 3. Nhà ở -- Thiết kế kiến trúc.
Mẫu nhà ở đồng bằng Sông Cửu Long
Mẫu nhà ở đồng bằng Sông Cửu Long / Viện Nghiên Cứu kiến Trúc. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1998 41tr.; 21cm Dewey Class no. : 728.3 -- dc 21Call no. : 728.3 M447
5 p hcmute 22/04/2022 334 0
Từ khóa: 1. Mẫu nhà ở. 2. Mẫu nhà ở nông thôn. 3. Nhà ở -- Thiết kế kiến trúc.
Thời trang - Q. C: Hướng dẫn thực hành các mẫu
Thời trang - Q. C: Hướng dẫn thực hành các mẫu/ Thiên Kim . -- H.: Phụ Nữ, 1998 96tr.; 27cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 12Call no. : 687.042 T434-K49
4 p hcmute 22/04/2022 301 0
Từ khóa: 1. Bộ sư tập thời trang. 2. Fashion and art. 3. Mẫu thời trang. 4. Thời trang và Nghệ thuật.