- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Emilio Pucci/ Mariuccia Casadio; Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc Tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 C334
3 p hcmute 12/05/2022 401 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Emilio Pucci. 3. Thời trang và Nghệ thuật.
444 Mẫu tô truyền thống: Dùng cho Macintosh và Windows
444 Mẫu tô truyền thống: Dùng cho Macintosh và Windows. -- Xb. Lần 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 48tr.; 28cm. Dewey Class no. : 745.44 -- dc 21Call no. : 745.44 B679
3 p hcmute 11/05/2022 279 0
223 mẫu thiết kế của người Celt: Dành cho họa sĩ và thợ thủ công
223 mẫu thiết kế của người Celt: Dành cho họa sĩ và thợ thủ công. -- Tp.HCM: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí MInh, 2005 48tr.; 28cm. Dewey Class no. : 745.44 -- dc 21Call no. : 745.44 H149
3 p hcmute 11/05/2022 260 0
755 mẫu thiết kế của người da đỏ: Dành cho họa sĩ và thợ thủ công
755 mẫu thiết kế của người da đỏ: Dành cho họa sĩ và thợ thủ công. -- Tp.HCM: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005 79tr.; 28cm. Dewey Class no. : 745.44 -- dc 21Call no. : 745.44 B356
3 p hcmute 11/05/2022 278 0
Sổ tay người làm nhà / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Huy Côn. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2003 573tr : 21cm I. Nguyễn Huy Côn. Dewey Class no. : 690.83 -- dc 21Call no. : 690.83 N573-Đ631
20 p hcmute 11/05/2022 272 0
Từ khóa: 1. Mẫu nhà ở. 2. Nhà ở -- Kỹ thuật thi công. 3. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.
Nghệ thuật thời trang : Bettina
Nghệ thuật thời trang : Bettina/ Guy Schoeller; Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 121Call no. : 646.4 S364
3 p hcmute 11/05/2022 455 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Người mẫu thời trang.
Jean-Paul Gaultier/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc Tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 J43
3 p hcmute 11/05/2022 462 0
Truyền máu hiện đại cập nhật và ứng dụng trong điều trị bện
Truyền máu hiện đại cập nhật và ứng dụng trong điều trị bệnh/ Đỗ Trung Phấn, Đỗ Thị Vinh Anh, Trương Công Duẫn,... -- H.: Giáo dục, 2012 583tr.; 27cm I. Đỗ Thị Vinh Anh. II. Nguyễn Quang Tùng. III. Nguyễn Triệu Vân. IV. Trương Công Duẩn. Dewey Class no. : 616.1 -- dc 22Call no. : 616.1 T874
4 p hcmute 10/05/2022 463 0
Sổ tay tra cứu IC trong TV màu - Tập IIA:Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong TV màu / Phạm Đình Bảo. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2001 239tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 22Call no. : 621.38152 P534-B221
8 p hcmute 10/05/2022 412 0
Từ khóa: 1. IC - Bảo trì và sửa chữa. 2. IC -- Cẩm nang tra cứu. 3. Máy thu hình màu -- Linh kiện điện tử.
Tv màu phân tích 100 pan/ Phan Tấn Uẩn. -- Tp.Hồ Chí MInh: Đại học Quốc gia, 2006 225tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.388 04Call no. : 621.38804 P535-U11
10 p hcmute 10/05/2022 297 0
Từ khóa: 1. Máy thu hình màu -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Tivi màu -- Bảo trì và sửa chữa.
Thực hành sửa chữa tivi màu/ Nguyễn Văn Huy. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội.: Giáo dục, 2006 128tr; 24cm Dewey Class no. : 621.388 -- dc 22Call no. : 621.388 N573-H987
5 p hcmute 10/05/2022 334 0
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1/ Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 348tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 Đ631-H149
4 p hcmute 09/05/2022 530 0