- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Họa màu mỹ thuật trong thiết kế và kiến trúc nội thất
Họa màu mỹ thuật trong thiết kế và kiến trúc nội thất/ Lệ Hằng. -- H.: Mỹ thuật, 2000 130tr.: 27cm Dewey Class no. : 741.2 -- dc 22 Call no. : 741.2 L433-H239
9 p hcmute 18/05/2022 396 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật vẽ. 2. Họa màu mỹ thuật. 3. Vật liệu vẽ. I. .
296 mẫu chữ trang trí đấy màu sắc: Dùng cho Macintosh và Windows.
296 mẫu chữ trang trí đấy màu sắc: Dùng cho Macintosh và Windows. -- Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005 48tr.; 28cm. Dewey Class no. : 745.6 -- dc 21 Call no. : 745.6 H149
2 p hcmute 17/05/2022 177 0
Từ khóa: 1. Font chữ. 2. Mẫu chữ trang trí.
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại/ Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng, Nguyễn Ngọc Giao. -- In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 156tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.33 -- dc 21 Call no. : 671.33 Đ631-N576
6 p hcmute 13/05/2022 547 2
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ / Nguyễn Bắc Hùng(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 158tr; 20cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N573-H936
7 p hcmute 13/05/2022 711 2
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Grooming. 3. Nữ công gia chánh. 4. Người mẫu thời trang. 5. Trang điểm.
Dolce và gabbana: Nghệ thuật thời trang
Dolce và gabbana: Nghệ thuật thời trang / Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn nghệ, 2000 76tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 D662
3 p hcmute 13/05/2022 428 2
Từ khóa: 1. Dolce & Gabbana. 2. Fashion and art. 3. Mẫu thời trang. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Kenzo: Nghệ thuật thời trang/ Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 K37
3 p hcmute 13/05/2022 498 2
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Mẫu thời trang Kenzo. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Versace/ Richard Martin; người dịch: Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 M379
3 p hcmute 13/05/2022 403 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. 4. Versace. I. Quốc Tuấn.
Balenciaga/ Người dịch: Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B183
3 p hcmute 13/05/2022 466 0
Từ khóa: 1. Mẫu thời trang. 2. Mẫu thời trang Balenciaga. 3. Thời trang.
Courrèges/ Người dịch:Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 76tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 C861
3 p hcmute 13/05/2022 419 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Courrèges. 3. Thời trang và Nghệ thuật. I. Quốc Tuấn Dịch giả.
Issey Miyake/ Laurence Bénaim; Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc Tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B456
3 p hcmute 12/05/2022 472 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trangIssey Miyake. 3. Thời trang và Nghệ thuật
Chanel/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B252
4 p hcmute 12/05/2022 458 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Chanel. 3. Thời trang và Nghệ thuật.
Lanvin/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 L926
3 p hcmute 12/05/2022 430 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Mẫu thời trang Lanvin. 4. Thời trang và Nghệ thuật.