- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật thời trang : Bettina
Nghệ thuật thời trang : Bettina/ Guy Schoeller; Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 121Call no. : 646.4 S364
3 p hcmute 11/05/2022 304 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Người mẫu thời trang.
Truyền máu hiện đại cập nhật và ứng dụng trong điều trị bện
Truyền máu hiện đại cập nhật và ứng dụng trong điều trị bệnh/ Đỗ Trung Phấn, Đỗ Thị Vinh Anh, Trương Công Duẫn,... -- H.: Giáo dục, 2012 583tr.; 27cm I. Đỗ Thị Vinh Anh. II. Nguyễn Quang Tùng. III. Nguyễn Triệu Vân. IV. Trương Công Duẩn. Dewey Class no. : 616.1 -- dc 22Call no. : 616.1 T874
4 p hcmute 10/05/2022 294 0
Sổ tay tra cứu IC trong TV màu - Tập IIA:Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong TV màu / Phạm Đình Bảo. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2001 239tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 22Call no. : 621.38152 P534-B221
8 p hcmute 10/05/2022 302 0
Từ khóa: 1. IC - Bảo trì và sửa chữa. 2. IC -- Cẩm nang tra cứu. 3. Máy thu hình màu -- Linh kiện điện tử.
Tv màu phân tích 100 pan/ Phan Tấn Uẩn. -- Tp.Hồ Chí MInh: Đại học Quốc gia, 2006 225tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.388 04Call no. : 621.38804 P535-U11
10 p hcmute 10/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. Máy thu hình màu -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Tivi màu -- Bảo trì và sửa chữa.
Thực hành sửa chữa tivi màu/ Nguyễn Văn Huy. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội.: Giáo dục, 2006 128tr; 24cm Dewey Class no. : 621.388 -- dc 22Call no. : 621.388 N573-H987
5 p hcmute 10/05/2022 230 0
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1/ Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 348tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 Đ631-H149
4 p hcmute 09/05/2022 384 0
Bồi dưỡng trí lực trẻ / Hùng Ích Quần(Chủ biên), Nguyễn Văn Mậu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 452tr; 20cm Dewey Class no. : 612.65, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 H936-Q142
10 p hcmute 09/05/2022 250 0
Từ khóa: 1. Dưỡng nhi. 2. Nhi khoa. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Văn Mậu, Dịch giả. II. Yamamoto, Gary K.
Nghệ thuật thời trang : Dior/ Marie - France Pochna; Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 P739
5 p hcmute 09/05/2022 256 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Dior. 3. Thời trang và Nghệ thuật.
Sổ tay tra cứu IC tivi màu và Monitor-T1: Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong tivi màu và Monitor máy tính/ Phạm Đình Bảo. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 456tr; 24cm Summary: Nội dung chính: . Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
5 p hcmute 09/05/2022 357 0
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời / Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). -- . -- H. : Lao động, 2008 340tr. ; 21cm ISBN Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 W763 - Y61
11 p hcmute 06/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học công nghiệp. 2. Tâm lí học công nghiệp. 3. Thành công trong kinh doanh. . I. Crook, Colin. II. Title: Sức mạnh của những ý tưởng lớn : . III. Title: Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời / . IV. Title: Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguy?n Kim D�n ( d?ch ). V. Title: .
Hệ thống bài tập công nghệ may 4
Hệ thống bài tập công nghệ may 4/ Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Hà Thị Hiền,... -- H.: Lao động xã hội, 2006 245tr; 21cm Dewey Class no. : 687.042 076 -- dc 21Call no. : 687.042076 H432
6 p hcmute 06/05/2022 329 1
Hệ thống bài tập thiết kế trang phục 2
Hệ thống bài tập thiết kế trang phục 2/ Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Phạm Thị Thảo, Nguyễn Thị Thu Hương. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006 177tr.; 21cm Dewey Class no. : 687.042 076 -- dc 21Call no. : 687.042076 H432
6 p hcmute 06/05/2022 425 0
Từ khóa: 1. Thiết kế trang phục. I. Nguyễn Mậu Tùng. II. Nguyễn Thị Thu Hương. III. Phạm Thị Thảo.