- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đề cương chi tiết môn học Tối ưu hóa (Mathematical optimization) - Ngành Thương mại điện tử
Học phần này trang bị cho người học những kiến thức cơ bản về bài toán quy hoạch tuyến tính: người học biết cách đưa những tình huống thực tế về mô hình tuyến tính và sử dụng các phương pháp toán học để giải, đưa ra kết quả tối ưu. Ngoài ra, học phần cung cấp cho người học phương pháp giải một số bài toán có ứng dụng thực tế như:...
23 p hcmute 22/11/2019 758 6
Từ khóa: Đề cương chi tiết môn học Tối ưu hóa, Mathematical optimization, Ngành Thương mại điện tử
Discrete Mathematics, the study of finite systems, has become increasingly important as the computer age has advanced. The digital computer is basically a finite structure, and many of its properties can be understood and interpreted within the framework of finite mathematical systems
11 p hcmute 01/08/2018 596 1
Từ khóa: Discrete Mathematics
Module chia được trên miền Dedekind
Module chia được trên miền Dedekind : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường T2011-108 / Võ Thị Vân Anh Tp.HCM : Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh, 2011 49tr ; 30cm Mathematic 511 / V872-A596
9 p hcmute 12/05/2015 162 1
Từ khóa: Mathematic
Food plant design / by Antonio Lopez Gomez and Gustavo V. Barbosa Canovas. -- New York : Marcel Dekker/CRC Press, 2005 xxii, 388 p. : ill. ; 24 cm Includes bibliographical references and index ISBN 1574446029 1. Food industry and trade -- Mathematical models. I. Barbosa-Cánovas, Gustavo V. Dewey Class no. : 664 -- dc 22 Call no. : 664 L864 Dữ liệu xếp giá SKN004519 (DHSPKT --...
12 p hcmute 22/10/2013 560 2
Từ khóa: Food industry and trade, Mathematical models
Nonlinear system analysis/ Austin Blaquière. -- 1st ed.. -- London: Academic Press, 1966 387p.; 20cm. 1. Mathematical physics. 2. Vật lý toán. Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 B634 Dữ liệu xếp giá SKN000550 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 408 2
Từ khóa: Mathematical physics, Vật lý toán
Mathematics for engineering/ W.Bolton. -- 1st ed.. -- Oxford: Butterworth - Heinemann, 1995 305p.; 27cm ISBN 0 7506 2268 7 1. Engineering mathematics. 2. Vật lý toán. Dewey Class no. : 515.1 -- dc 21 Call no. : 515.1 B694 Dữ liệu xếp giá SKN000104 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/09/2013 245 1
Từ khóa: Engineering mathematics, Vật lý toán
A problem book in mathematical analysis
A problem book in mathematical analysis/ G.N. Berman. -- Moscow: Mir , 1980 462p.; 22cm 1. Mathematical analyis -- Problems, exercises, etc... 2. Toán giải tích -- Bài tập. Dewey Class no. : 515.3076 -- dc 21 Call no. : 515.3076 B516 Dữ liệu xếp giá SKN000077 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000078 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/09/2013 250 1
Từ khóa: Mathematical analyis, Toán giải tích
A first course in wavelets with fourier analysis
A first course in wavelets with fourier analysis/ Albert Boggess, Francis J.Narcowich. -- 1st ed. -- Upper Saddle River,NJ : Pearson/Prentice Hall, 2001 283p.; 27cm ISBN 0130228095 1. Fourier analysis. 2. Wavelets(Mathematics). I. Narcowich, Francis. Dewey Class no. : 512.2433 -- dc 22 Call no. : 512.2433 B674
10 p hcmute 26/06/2013 282 1
Từ khóa: Fourier analysis, Mathematics
Math you can really use: Every day
Math you can really use: Every day/ David Alan Herzog. -- Hoboken, N.J.: Wiley Pub., 2007 vii, 208p.: ill.; 21cm ISBN 0470054026 ISBN 9780470054024 1. Mathematics. 2. Mathematics -- Popular works. Dewey Class no. : 510 -- dc 22Call no. : 510 H582 Dữ liệu xếp giá SKN006364 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 24/06/2013 344 1
Solian, AlexandruTheory of modules/ Alexandru Solian . -- 1st ed.. -- London: Editura Academiei, 1977 419p.; 26cm ISBN 0 471 99462 6 1. Categories(mathematics). 2. Categories(đại số). 3. Thuật toán. Dewey Class no. : 512.522 -- dc 21Call no. : 512.522 S686 Dữ liệu xếp giá SKN000060 (DHSPKT -- KD --
7 p hcmute 21/06/2013 244 1
Từ khóa: 1. Categories(mathematics). 2. Categories(đại số). 3. Thuật toán.
Theory and problems of discrete mathematics
Lipschutz, SeymourTheory and problems of discrete mathematics/ Seymour Lipschutz, Marc Lars Lipson. -- New York, McGraw-Hill, 1997. 538p.; 28cm. ISBN 0 07 038045 7 1. Đại số rời rạc. 2. Algebra, Abstact -- Outlines, Syllabi, etc... 3. Combinatorial analysis -- Outlines, syllabi, etc... 4. Logic, Symbolic and mathematical -- Outlines, syllabi, etc... I. Lipson,Marc Lars . Dewey Class no. : 512.02 -- dc 21Call no. :...
9 p hcmute 21/06/2013 523 1
Từ khóa: 1. Đại số rời rạc. 2. Algebra, Abstact -- Outlines, Syllabi, etc... 3. Combinatorial analysis -- Outlines, syllabi, etc... 4. Logic, Symbolic and mathematical -- Outlines, syllabi, etc... I. Lipson, Marc Lars .
Thomas, Norman L.Modern logic an introduction/ Norman L.Thomas. -- NY.: Barnes&noble,inc, 1966 236p.; 20cm 1. Đại số. 2. Logic, Symbolic and mathematical. Dewey Class no. : 512 -- dc 21Call no. : 512 T459 Dữ liệu xếp giá SKN000042 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 316 1