- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thể dục mặt/ Lê Thành(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 117tr; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T374
7 p hcmute 13/05/2022 573 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Physical fitness. 3. Thể dục thẩm mỹ. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Giáo trình cơ sở thiết kế cấu tạo công trình ngầm
Giáo trình cơ sở thiết kế cấu tạo công trình ngầm/ Trần Tuấn Minh. -- H.: Xây dựng, 2014 171tr.; 27cm ISBN 9786048212964 Dewey Class no. : 624.19 -- dc 23Call no. : 624.19 T772-M664
6 p hcmute 12/05/2022 427 0
Từ khóa: 1. Công trình ngầm -- Thiết kế. 2. Xây dựng dưới mặt đất -- Kỹ thuật xây dựng.
Giáo trình gầm máy thi công cơ giới.
Giáo trình gầm máy thi công cơ giới. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001 1111tr; 20cm I. Nguyễn Đức Phú, Chủ biên. II. Nguyễn Tất Tiến. III. Trần Văn Tế. Dewey Class no. : 629.24 -- dc 22Call no. : 629.24 G434
6 p hcmute 12/05/2022 368 0
Từ khóa: 1. Máy san lấp mặt bằng. 2. Máy thi công cơ giới. 3. Máy thi công -- Hệthống khung gầm.
Bí mật về nhiệm kỳ của tổng thống George W. Bush: Vụ nổi trội nhất trên báo New York Times bao gồm vụ việc tệ hại hơn vụ Watergate/ John W. Dean; Khánh Vân biên dịch. -- H.: Văn học, 2006 120tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.173 -- dc 22Call no. : 923.173 D281
10 p hcmute 12/05/2022 245 0
Từ khóa: 1. Chính trị gia. 2. Bí mật chính trị. 3. Geoege W. Bush. I. Khánh Vân.
Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trình xây dựng
Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trình xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 223tr.; 27cmDewey Class no. : 690 -- dc 21Call no. : 690 T833-T367
7 p hcmute 11/05/2022 399 0
Từ khóa: 1. Công tác chuẩn bị mặt bằng. 2. Thi công công trình.
Xây dựng mặt đường ô tô & sân bay
Xây dựng mặt đường ô tô & sân bay/ Phạm Huy Khang. -- H: Xây dựng, 2011 161tr; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 P534-K45
6 p hcmute 10/05/2022 330 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Mặt đường ô tô. 3. Mặt đường sân bay. 4. Thi công mặt đường.
Hướng dẫn thiết kế mặt đường mềm ( Bê tông ATPHAN ): Theo tiêu chuẩn 22 - TCN274-01 ( Phương pháp AASHTO )/ Trần Đình Bửu. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 88tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 T772-B989
5 p hcmute 10/05/2022 340 0
Tính toán thiết kế mặt đường sân bay và đường ô tô
Tính toán thiết kế mặt đường sân bay và đường ô tô/ Phạm Cao Thăng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012 236tr.; 24cm 236tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 P534-T367
6 p hcmute 10/05/2022 389 1
Từ khóa: 1. Đường ô tô. 2. Mặt đường sân bay -- Thiết kế. 3. Mặt đường -- Thiết kế.
Thiết kế đường ô tô - Tập 2: Nền mặt đường và công trình thoát nước
Thiết kế đường ô tô - Tập 2: Nền mặt đường và công trình thoát nước/ Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục. -- Tái bản lần thứ 7. -- Hà Nội.: Giáo dục, 2010 247tr.; 27cm I. Nguyễn Xuân Trục. Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 D929-H141
6 p hcmute 10/05/2022 490 1
Từ khóa: 1. Giao thông đường bộ. 2. Đường ô tô. 3. Công trình thoát nước. 4. Mặt đường. 5. Thiết kế
Thiết kế và tính toán các kết cấu mặt đường: Hướng dẫn kỹ thuật
Thiết kế và tính toán các kết cấu mặt đường: Hướng dẫn kỹ thuật/ Nguyễn Quang Chiêu. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 224tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 N573-C533
5 p hcmute 10/05/2022 405 0
Từ khóa: 1. Kết cấu mặt đường. 2. Mặt đường. 3. Mặt đường -- Thiết kế.
Mặt đường bê tông xi măng : Cho đường ô tô - sân bay
Mặt đường bê tông xi măng : Cho đường ô tô - sân bay/ Dương Ngọc Hải, Hoàng Tùng. -- H.: Xây dựng, 2010 215tr.; 24cm I. Hoàng Tùng. Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 D928-H149
7 p hcmute 10/05/2022 378 1
Từ khóa: 1. Mặt đường o tô. 2. Mặt đường sân bay. 3. Mặt đường xi măng.
Mặt đường đá gia cố chất liên kết vô cơ
Mặt đường đá gia cố chất liên kết vô cơ/ Nguyễn Quang Chiêu, Nguyễn Xuân Đào . -- Tái bản, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Xây dựng, 2003 179tr.; 21cm . I. Nguyễn Xuân Đào. Dewey Class no. : 625.86 -- dc 22Call no. : 625.86 N573-C533
6 p hcmute 10/05/2022 279 0