- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Marketing chiều sâu= Meaingful marketing
Marketing chiều sâu= Meaingful marketing/ William James; Việt Văn Book biên dịch. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006 360tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22Call no. : 658.83 J272
13 p hcmute 19/04/2022 113 0
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người/ Hermawan Kartajaya; Lan Phương, Thanh Huyền, Phương Hoa (dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2007 323tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K18
14 p hcmute 19/04/2022 218 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Marketing. 3. Nghệ thuật tiếp thị. 4. Tiếp thị. I. Lan phương, dịch. II. Phương Hoa, Dịch. III. Thanh Huyền, Dịch. IV. Trịnh Minh Giang Hiệu đính.
Marketing căn bản/ Phan Thăng. -- Hà Nội: Thống kê, 2005 377tr; 24cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22Call no. : 658.83 P535-T367
8 p hcmute 19/04/2022 87 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị.
The 22 immutable law of marketing = 22 quy luật bất biến trong maketing: Những quy luật trong marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn/ Al Ries, Jack Trout; Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy biên dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Trẻ, 2006 183tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 R559
7 p hcmute 19/04/2022 212 1
Marketing trong quản trị kinh doanh
Marketing trong quản trị kinh doanh / Hoàng Lê Minh và nhóm cộng sự. -- Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005 258tr ; 19cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 H678-M664
7 p hcmute 19/04/2022 204 0
Những tư duy mới về thị trường
Những tư duy mới về thị trường / Hoàng Thế Trụ. -- Hà Nội: Thống Kê, 1997 255tr.; 19cm. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 H678-T865
5 p hcmute 19/04/2022 212 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Quản trị phân phối. 3. Quản trị tiếp thị.
Nghiên cứu marketing = Marketing research
Nghiên cứu marketing = Marketing research / Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến (lược dịch và biên soạn). -- Hà Nội: Thống Kê, 1998 649tr.; 20cm.Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 P535-T367
13 p hcmute 19/04/2022 254 2
Từ khóa: 1. Marketing -- Nghiên cứu. 2. Quản trị phân phối -- Nghiên cứu. 3. Quản trị tiếp thị. I. Nguyễn Văn Hiến, Lược dịch và biên soạn. II. Phan Văn Thăng lược dịch và biên soạn
Giáo trình marketing căn bản/ Đinh Tiên Minh, Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Trưng, Đào Hoài Nam. -- Tp.HCM: Lao Động, 2012 282tr.;24cmDewey Class no. : 658.83 -- dc 22Call no. : 658.83 G434
21 p hcmute 19/04/2022 587 5
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị.
Giáo trình marketing căn bản: Dành cho sinh viên các trường đại học - cao đẳng khối kinh tế
Giáo trình marketing căn bản: Dành cho sinh viên các trường đại học - cao đẳng khối kinh tế/ Trần Minh Đạo. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011 299tr.; 24cmDewey Class no. : 658.83 -- dc 22Call no. : 658.83 T772-Đ211
9 p hcmute 19/04/2022 319 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị.
Giáo trình Marketing căn bản/ Trần Minh Đạo. -- Tái bản lần 2. -- H.: Kinh tế quốc dân, 2009 407tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22Call no. : 658.83 T772-Đ211
9 p hcmute 19/04/2022 634 6
Động cơ ẩn giấu và nghệ thuật tiếp thị : Con đường đã được thử thách để thành công = The Hidden Aggenda/Kevin Allen, Huỳnh Văn Thanh(dịch). -- H. : Hồng Đức,2015.238tr. ; 21cmDewey Class no. : 659.1 -- dc 23Call no. : 659.1 A425
8 p hcmute 19/04/2022 74 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Quản trị Marketing.
Repositioning : Marketing in an era of competition, change and crisis = Tái định vị : Tiếp thị trong thời đại của cạnh tranh, thay đổi và khủng hoảng/ Jack Trout, Steve Rivkin; Nguyễn Thọ Nhân ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 183tr.; 21cmDewey Class no. : -- dc 22Call no. : 659.111 T861
14 p hcmute 19/04/2022 206 0
Từ khóa: 1. Cạnh tranh. 2. Marketing. 3. Quảng cáo. I. Nguyễn Thọ Nhân. II. Rivkin, Steve.