- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản trị học = Management / Nguyễn Thị Liên Diệp (biên soạn). -- TP.HCM: Thống Kê, 1997 346tr.; 21cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 N573-D562
5 p hcmute 19/05/2022 248 1
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản trị học.
22 bí quyết quản lý hiệu quả / John H. Zenger; Cao Đình Quát (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2001 144tr.; 19cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 Z54
8 p hcmute 19/05/2022 232 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản trị học. I. Cao Đình Quát, Dịch giả.
Quản trị nguồn nhân lực/ Nguyễn Quốc Tuấn, Đoàn Gia Dũng, Đào Hữu Hòa,... -- H.: Thống kê, 2006 248tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21 Call no. : 658.3 Q123
10 p hcmute 18/05/2022 675 13
CEO toàn diện = The complete CEO : Hướng dẫn dành cho nhà quản lý để luôn duy trì hiệu quả làm việc ở đỉnh cao/ Mark Thomas, Gary, Miles, Peter Fisk ; Dương Thị Kim Dung, Dương Lê Hùng Việt dịch. -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 363tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 T461
5 p hcmute 12/05/2022 288 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản lý điều hành. I. Dương Lê Hùng Việt. II. Dương Thị Kim Chung. III. Fisk, Peter. IV. Miles, Gary.
Small Business Management: Entrepreneurship and beyond
Small Business Management: Entrepreneurship and beyond/ Timothy S. Hatten. -- 2ed. -- Boston: Houghton Mifflin, 2007 660tr.; 26cmDewey Class no. : 658Call no. : 658 H366
8 p hcmute 11/05/2022 285 0
Từ khóa: Small Business Management: Entrepreneurship and beyond
22 bí quyết quản lý hiệu quả / John H. Zenger; Cao Đình Quát (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2001 144tr.; 19cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 Z54
8 p hcmute 11/05/2022 258 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản trị học. I. Cao Đình Quát, Dịch giả.
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụ
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụng/ Nguyễn Trọng Đa. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 85tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 694.6 -- dc 21Call no. : 694.6 N573 - Đ111
4 p hcmute 11/05/2022 406 1
Từ khóa: 1. Đồ gỗ gia dụng -- Kỹ thuật lắp đặt, sửa chữa. 2. Home economics. 3. Housing management. 4. Thiết bị nhà ở -- Bảo trí và sửa chữa.
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình/ Daniel Puiboube; Người dịch:Hà Thiện Thiên. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 208tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 P979
10 p hcmute 09/05/2022 323 0
Soạn thảo thành công một bản lý lịch
Soạn thảo thành công một bản lý lịch / Biên dịch: Phạm Văn Nga, Phạm Nguyên Cang. -- Tp.HCM : Nxb.Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 71tr. : 19cm. Dewey Class no. : 658.311 -- dc 2, 651.3Call no. : 658.311 S676
6 p hcmute 20/04/2022 256 0
Từ khóa: 1. Personal management. 2. Quản lý nhân sự. I. Phạm Nguyên Cang. II. Phạm Văn Nga.
Quản trị nguồn nhân lực ngành xây dựng= Human Resource Management for Construction Industry
Quản trị nguồn nhân lực ngành xây dựng= Human Resource Management for Construction Industry/ Đinh Tuấn Hải. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 279tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21Call no. : 658.3 Đ584-H149
7 p hcmute 20/04/2022 332 2
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người/ Hermawan Kartajaya; Lan Phương, Thanh Huyền, Phương Hoa (dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2007 323tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K18
14 p hcmute 19/04/2022 297 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Marketing. 3. Nghệ thuật tiếp thị. 4. Tiếp thị. I. Lan phương, dịch. II. Phương Hoa, Dịch. III. Thanh Huyền, Dịch. IV. Trịnh Minh Giang Hiệu đính.
The Kyoto model: the challenge of Japanese management strategy meeting global standards
The Kyoto model: the challenge of Japanese management strategy meeting global standards/ Akira Ishikawa, Koji Tanaka. -- Singapore: World Scientific, 2005. - xv, 120 p.: ill.; 24 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 658.4 I796
11 p hcmute 13/04/2022 305 0
Từ khóa: High technology industries, Japan zKyoto, Management, Industrial management, Japan, Kyoto