- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cơ học đất cho đất không bão hòa
Cơ học đất cho đất không bão hòa: D.G.Fredlund; Nguyễn Công Mẫn/ T1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 1998 323tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.15136 -- dc 21Call no. : 624.15136 F852
10 p hcmute 09/05/2022 310 1
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Cơ học đất. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả.
Những người thích đùa: Tuyển chọn chuyện ngắn
Những người thích đùa: Tuyển chọn chuyện ngắn/ Azit Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn, Ngọc Bằng (dịch). -- Tái bản lần thứ 5. -- H.: Hội Nhà Văn, 1998 273tr.; 19cm Dewey Class no. : 894 -- dc 21Call no. : 894 N567
10 p hcmute 22/04/2022 175 0
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Táo - Ổi - Mận - Quyển 17
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Táo - Ổi - Mận - Quyển 17/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2006 71tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.1 -- dc 22Call no. : 634.1 N573-C539
8 p hcmute 20/04/2022 290 0
Công nghệ chế biến rau trái - Tập 1 : Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch
Công nghệ chế biến rau trái - Tập 1 : Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch/ Tôn Nữ Minh Nguyệt, Lê Văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 580tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22Call no. : 664.8 T663-N576
9 p hcmute 19/04/2022 422 2
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP / Rob S. Kenett, Shelemyahu Zacks, với sự đóng góp của Daniele Amberti, người dịch: Nguyễn Văn Minh Mẫn ... -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 635tr. ; 27cm ISBN 9786049388163Dewey Class no. : 658.562 -- dc 23Call no. : 658.562 K33
26 p hcmute 19/04/2022 278 0
Từ khóa: 1. Chuong trình máy tính. I. Amberti, Daniele. II. Nguyên Văn Minh Mẫn. III. Nguyễn An Khương. IV. Phan Phúc Doãn. V. Tô Vũ Song Phương. VI. Thạch Thanh Tiền. VII. Vương Bá Thịnh. VIII. Zacks, Shelemyahu. IX. Title: .
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Táo - Ổi - Mận - Quyển 17
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Táo - Ổi - Mận - Quyển 17/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2006 71tr.; 19cm Call no. : 634.1 N573-C539
8 p hcmute 08/04/2022 279 0
Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích
Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc An, Nguyễn Anh Kiệt, Tạ Mân, Nguyễn Doãn Tuấn. -- In lần Thứ 4. -- Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2004 379tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính : Dewey Class no. : 512.507 6 -- dc 21Call no. : 512.5076 B152
7 p hcmute 07/04/2022 568 4
Từ khóa: 1. Đại số tuyến tính -- Bài tập. 2. Algebras, Linear -- Problems, exercises, etc... 3. Geometry, Analytic -- Problems, Exercises, etc... 4. Hình học giải tích -- Bài tập. I. Nguyễn Doãn Tuấn. II. Tạ Mân.
Hệ sinh thái rạn san hô biển Việt Nam = Coral reefs of Vietnam
Hệ sinh thái rạn san hô biển Việt Nam = Coral reefs of Vietnam / Võ Sĩ Tuấn, Nguyễn Huy Yết, Nguyễn Văn Long. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 212tr; 24cm . Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 593.6 N573-T883
6 p hcmute 05/04/2022 261 0
Từ khóa: San hô, Sinh thái biển, Sinh thái học, Sinh thái nước mặn, Thực vật biển
Đa dạng sinh học và giá trị nguồn lợi cá rạn san hô biển Việt Nam = Biodiversity and living resources of the coral reef fishes in Vietnam marine water / Nguyễn Nhật Thi, Nguyễn Văn Quân. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 120tr; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 597 N573-T422
5 p hcmute 05/04/2022 253 0
Từ khóa: Sinh thái học, Cá rạn san hô, Sinh thái biển, Sinh thái nước mặn.
Nấu ăn ngày thường (Món mặn) / Nguyễn Thị Phụng. -- H. : Phụ nữ, 2004 202 tr. : minh họa ; 21 cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-P577
7 p hcmute 24/03/2022 124 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món mặn -- Kỹ thuật chế biến.
Kỹ thuật nền móng/ Ralph B.Peck,Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn; Trịnh Văn Cương, Nguyễn Công Mẫn..(dịch). -- H.: Giáo dục, 1999 516tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 P367
4 p hcmute 24/03/2022 303 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương, Dịch giả. III. Hanson, Walter E. . IV. Thornburn, Thomas H. .
Kỹ thuật nền móng: Tập 2/ Ralph B.Peck,Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn; Trịnh Văn Cương, Nguyễn Công Mẫn..(dịch). -- H.: Giáo dục, 1998 231tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 P366
6 p hcmute 24/03/2022 280 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương, Dịch giả. III. Hanson, Walter E. . IV. Thornburn, Thomas H. .