- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình sản xuất tại Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh Sơn Kim: Đồ án tốt nghiệp ngành Quản lý công nghiệp/ Đinh Thị Thu Thắm; Nguyễn Thị Mai Trâm (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 xii, 87tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD Dewey...
102 p hcmute 26/05/2022 630 14
Từ khóa: Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh Sơn Kim, Quản lý sản xuất, Quy trình sản xuất, Nguyễn Thị Mai Trâm
Nhượng quyền thương mại và cấp li-xăng: Hai phương thức tăng trưởng hiệu quả bất chấp những biến động của nền kinh tế/ Andrew J. Sherman; Hữu Quang ( dịch ), Lê Tường Vân ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 348tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8708 -- dc 22 Call no. : 658.8708 S553
13 p hcmute 26/05/2022 318 0
Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh
Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang. -- H: Thống kê, 2010 389tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22 Call no. : 658.401 N573-T449
20 p hcmute 26/05/2022 868 1
Từ khóa: 1. Chiến lược kinh doanh. 2. Quản trị kinh doanh. I. Nguyễn Thị Mai Trang.
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22 Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 19/05/2022 405 1
Marketing ứng dụng trong sản xuất kinh doanh thương mại - kinh doanh
Marketing ứng dụng trong sản xuất kinh doanh thương mại - kinh doanh/ Lưu Thanh Đức Hải. -- H.: Thống kê, 2007 207tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22 Call no. : 658.8 L978-H124
6 p hcmute 19/05/2022 962 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Marketing -- Sản xuất kinh doanh thương mại.
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử/ Ban biên tập báo điện tử VDC media. -- H.: Bưu điện, 2002 323tr.;21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 Q121
7 p hcmute 19/05/2022 356 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. .
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 19/05/2022 396 0
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản / Hoàng Thị Hoa, Minh Thắng, Hồng Mai. -- Hà Nội : Thống kê, 2005 691tr ; 28cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 H678-H678
10 p hcmute 19/05/2022 263 0
Từ khóa: 1. Quản trị doanh nghiệp. 2. Quản trị học. 3. Quản trị kinh doanh. I. Hồng Mai. II. Minh Thắng.
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 270tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21 Call no. : 658.45 H987
4 p hcmute 19/05/2022 364 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. Vũ Minh Hiền, Dịch giả.
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 12/05/2022 401 0
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử/ Ban biên tập báo điện tử VDC media. -- H.:Ban biên tập báo điện tử VDC media, 2002 323tr.;21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 Q121
7 p hcmute 11/05/2022 379 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. .
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 11/05/2022 403 0