- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Con đường sáng tạo/ Nguyễn Hữu Hiệu. -- 1st ed. -- Tp. HCM: Trẻ, 2002 252tr.; 20cm Dewey Class no. : 801 -- dc 21 Call no. : 801 N573-H633
8 p hcmute 03/06/2022 326 1
Từ khóa: Fiction, theory of, Tâm lý học sáng tạo văn học
Những trái tim đầy hy vọng / Raymond Beach; Trần Văn Từ, Trần Ngọc Âu (lược soạn). -- TP.HCM: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2001 239tr.; 19cm Dewey Class no. : 306.87 -- dc 21 , 158.24 Call no. : 306.87 B366
6 p hcmute 03/06/2022 364 0
Từ khóa: Tâm lý học gia đình, Xã hội học gia đình, Trần Ngọc Âu (lược soạn), Trần Văn Từ (lược soạn)
Sống đẹp trong các quan hệ xã hội: (164 tình huống giao tế nhân sự)
Sống đẹp trong các quan hệ xã hội: (164 tình huống giao tế nhân sự)/ Nguyễn Văn Lê. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1995 242tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 302.2 -- dc 21 Call no. : 302.2 N573 - L433
17 p hcmute 03/06/2022 314 0
Từ khóa: Tâm lý học xã hội
Bằng hữu chi giao/ Dale Carnegie;người dịch:Hoàng Nhân. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1999 280tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 C289
8 p hcmute 03/06/2022 301 0
Từ khóa: Tâm lý học giao tiếp, Nguyễn Hiến Lê
Tâm lý học trong xã hội và quản lý
Tâm lý học trong xã hội và quản lý/ Bùi Ngọc Oánh . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Thống Kê, 1995 347tr.; 20cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 B932 - O.11
4 p hcmute 01/06/2022 436 2
Quẳng gánh lo đi mà vui sống= How to stop worrying and start living/ Dale Carnegie; người dịch: Nguyễ Hiến Lê. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1995 360tr.; 18,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 155.2 , 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 C289
13 p hcmute 01/06/2022 344 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học ứng xử. 2. Tâm lý học nhân cách. I. Nguyễn Hiến Lê.
Tâm lý học trí khôn/ Jean Piaget; người dịch: Nguyễn Dương Khư. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 180tr.; 20,3cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 153.9 -- dc 21 Call no. : 153.9 P581
12 p hcmute 01/06/2022 307 1
Tâm lý học trí khôn/ Jean Piaget; người dịch: Nguyễn Dương Khư. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 180tr.; 20,3cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 153.9 -- dc 21 Call no. : 153.9 P581
7 p hcmute 01/06/2022 327 0
Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học
Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học/ Walter A.Appel,Nguyễn Đảng(chủ biên);Hoàng Đức Duật, Hoàng Mai Việt(dịch). -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 269tr.; 19cm Dewey Class no. : 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 A646
12 p hcmute 01/06/2022 395 0
Nghề quản lý/ Henry Mintzberd; Kim Ngọc, Tuấn Minh, Thanh Tâm ( dịch ). -- H.: Thế giới, 2010 434tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 M667
6 p hcmute 26/05/2022 398 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Quản trị. 3. Quản trị kinh doanh. I. Kim Ngọc. II. Thanh Tâm. III. Tuấn Minh.
Chiến lược kiến trúc doanh nghiệp
Chiến lược kiến trúc doanh nghiệp/ Jeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson; Phạm Tâm ( dịch ). -- . -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 298tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4038 -- dc 22 Call no. : 658.4038 R823
12 p hcmute 26/05/2022 361 0
Từ khóa: 1. Hoạch định chiến lược. 2. Quản lý thông tin. I. Phạm Tâm. II. Robertson, David. III. Weill, Peter.
Trí tuệ xúc cảm: Ứng dụng trong công việc
Trí tuệ xúc cảm: Ứng dụng trong công việc/ Daniel Goleman; Phương Thúy, Minh Phương, Phương Linh ( dịch ),... -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 383tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.49 -- dc 22 Call no. : 658.409 G625
4 p hcmute 26/05/2022 355 0